Tác giả: Tiết Trì

Nguyên văn: Tử viết: 「Kinh Thi tam bách, nhất ngôn dĩ tế chi, viết: 『Tư vô tà』.」 (Luận Ngữ, thiên Vi Chính, chương 2)

Khổng Tử nói: “Kinh Thi có ba trăm thiên, dùng một lời để bao quát, đó là: ‘Tư tưởng không tà vậy’.”

【Chú thích】

  • Kinh Thi tam bách (《詩》三百): 《Kinh Thi》 là tên gọi phổ biến, trước đời Nguyên các học giả đều gọi là 《Thi》. Bản 《Kinh Thi》 được lưu truyền từ đời Hán có 305 thiên, ngoài ra còn 6 thiên Sanh thi chỉ có đầu đề mà không có lời, “Thi tam bách” là cách nói lấy số chẵn để chỉ toàn bộ.
  • Tế (蔽): Tương đương với “cái” (蓋), có nghĩa là bao trùm hoặc khái quát. Một thuyết cho rằng, Kinh Thi tuy có ba trăm thiên nhưng đại ý không ngoài việc khiến cho tư tưởng con người quy về ngay thẳng. Một thuyết khác cho rằng, Kinh Thi tuy có ba trăm thiên, nhưng học được đạo lý “tư vô tà” thì có thể nói là đã học được đạo lý tốt nhất của toàn bộ Kinh Thi. Cả hai thuyết đều có thể chấp nhận.
  • Tư vô tà (思無邪): Là một câu trong thiên “Quynh” (駉), phần “Lỗ Tụng” của 《Kinh Thi》. Theo “Thi tự”, thiên này là bài thơ ca ngợi Lỗ Hy Công. Sách “Trịnh Tiễn” giải thích “tư vô tà” rằng: “Tư tưởng noi theo phép tắc của Bá Cầm, chuyên tâm không còn ý nghĩ tà vạy.”

【Bàn luận】 Thiên “Vi Chính”, chương đầu tiên lấy “cai trị bằng đức” làm nền tảng, chương thứ hai thì bàn về “tư vô tà”. Sách “Chính Nghĩa” viết: Chương này nói đạo cai trị nằm ở việc trừ bỏ cái tà để quay về cái chính, do đó dẫn một câu cốt lõi trong 《Kinh Thi》 để nói rõ. Nền tảng học thuật của Khổng Tử, bất luận là học gì, đều đặt công phu vào lòng người, quy về cái đức của tâm mình. Với đại sự như cai trị, lại càng cần con người đi theo đường ngay lẽ phải, theo đại đạo, vương đạo, lấy đức dày để nâng đỡ vạn vật, quang minh chính đại.

“Tư vô tà” chủ yếu có hai cách giải thích. Một là, “trong tâm không có niệm tà” hoặc “chủ旨 tư tưởng thuần chính không tà vạy”. Cách thứ hai là “không gì không xuất phát từ chân tình”. Cả hai cách giải thích đều thông suốt.

Theo thiên “Quynh” trong “Lỗ Tụng” của 《Kinh Thi》, bài thơ có bốn chương, mỗi chương chỉ thay đổi vài chữ. Câu “tư vô tà” xuất phát từ chương này: “Quynh quynh mẫu mã, tại quynh chi dã. Bạc ngôn quynh giả, hữu nhân hữu hà, hữu điến hữu ngư, dĩ xa khư khư. Tư vô tà, tư mã tưồồ.” (駉駉牡馬,在坰之野。薄言駉者,有駰有騢,有驔有魚,以車祛祛。思無邪,思馬斯徂。) Đại ý là: Bầy ngựa đực cao lớn khỏe mạnh, được chăn thả trên cánh đồng rộng lớn. Nói về những con ngựa hùng dũng ấy, có con lông đen vằn trắng, có con lông trắng vằn đỏ, có con lưng vàng, có con mắt trắng, thắng vào xe trông thật oai vệ. Đi theo đường lớn không lệch lạc, bầy ngựa cứ thế từ từ tiến về phương xa. Ở đây, “tư” (思) là một trợ từ ngữ khí. “Tà” (邪), đọc là “từ” (徐), có nghĩa là thong thả, từ tốn.

Tuy nhiên, khi Khổng Tử dùng “tư vô tà” để bao quát toàn bộ Kinh Thi, nó đã không còn mang nguyên nghĩa trong thiên “Quynh” của “Lỗ Tụng” nữa.

Kinh Thi ba trăm thiên, nội dung vô cùng rộng lớn, có ca ngợi, có châm biếm, có chính đạo, có biến thể; Khổng Tử cũng nói Kinh Thi có thể dùng để “hưng”, “quan”, “quần”, “oán” (khởi phát cảm hứng, quan sát thế thái nhân tình, hòa hợp với mọi người, và bày tỏ nỗi oán trách), làm sao có thể dùng một câu để bao quát toàn bộ 《Kinh Thi》? Rất khó. Tuy nhiên, bắt đầu từ sách 《Thượng Thư》, người xưa đã nói “Thi ngôn chí, ca vĩnh ngôn” (Thơ nói lên chí, ca hát làm cho lời dài ra), có người gọi đây là “cương lĩnh khai sơn” của thi luận Trung Quốc. Về sau, “Mao Thi tự” nói rõ hơn: “Thi giả, chí chi sở chi dã, tại tâm vi chí, phát ngôn vi thi” (Thơ là nơi chí hướng đến, ở trong lòng là chí, nói ra thành lời là thơ). Từ góc độ người sáng tác, chúng ta có thể nói ba trăm thiên Kinh Thi đều là sự bộc lộ của chân tính, toàn là chân tình của nhân gian. Vì vậy, người xưa có câu: “Nghe thơ biết chính sự của nước, xem Dịch thấy lòng trời”. Rất nhiều bài thơ trong Kinh Thi được sưu tầm từ dân gian, từ đó có thể biết được niềm vui, nỗi buồn, sự yêu ghét của trăm họ, hiểu được tình hình và ý nguyện của dân chúng, biết được những thành bại trong việc cai trị. Từ góc độ này, “tư vô tà” trong chương này của 《Luận Ngữ》 có thể được hiểu là “tư tưởng thành tâm thành ý, không một chút giả dối”, “vô tà” chính là đại diện cho sự biểu đạt trực tiếp từ trong ra ngoài, không quanh co, cũng không cần vòng vo (theo lời của học giả Phó Bội Vinh).

Tuy nhiên, xét từ sự sắp xếp của 《Luận Ngữ》, việc hiểu “tư vô tà” là “trong tâm không có niệm tà” cũng rất hợp lý. Khổng Tử từng nói: “Bài ‘Quan Thư’ vui mà không dâm đãng, buồn mà không bi lụy.” (《Luận Ngữ – Bát Dật》). Đây chính là “Thi giáo” (sự giáo hóa của Kinh Thi) nổi tiếng. Sách 《Lễ Ký – Kinh Giải》 nói: “Vào một nước, có thể biết sự giáo hóa của nước đó. Con người ở đó ôn hòa, nhân hậu, đó là nhờ Thi giáo…”. Nền tảng để Khổng Tử giảng về trung dung, trung hòa, giảng về sự ôn nhu đôn hậu nằm ở đâu? Nằm ở chỗ tâm phải “chính”, không sa vào tà đạo. Đối với việc cai trị, ngăn chặn điều sai trái, phòng ngừa tà vạy để quay về chính đạo lại càng quan trọng. Từ góc độ này, “chủ旨 tư tưởng thuần chính không tà vạy” chính là lời giáo huấn tha thiết của Khổng Tử dành cho những người cầm quyền.

Văn tự của 《Luận Ngữ》 rất cô đọng, chúng ta vừa phải cố gắng hết sức để làm rõ nguyên tự nguyên nghĩa, lại không thể câu nệ vào mặt chữ, mà cần phải thấu hiểu một cách thông suốt. Như vậy, “lấy lòng thành mà cầu, dù không trúng cũng không xa”, tránh được cái sai lầm là học Kinh Thi mà trở nên ngu muội, đạt đến chỗ “ôn nhu đôn hậu mà không ngu muội”.

Tài liệu tham khảo chính:

  • 《Luận Ngữ Chú Sớ》 (bản có dấu câu Thập Tam Kinh Chú Sớ, Lý Học Cần chủ biên, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh)
  • 《Tứ Thư Trực Giải》 (Trương Cư Chính, Nhà xuất bản Cửu Châu)
  • 《Luận Ngữ Tân Giải》 (Tiền Mục, Nhà xuất bản Tam Liên)
  • 《Luận Ngữ Dịch Chú》 (Dương Bá Tuấn, Nhà xuất bản Trung Hoa Thư Cục)
  • 《Luận Ngữ Tam Bách Giảng》 (Phó Bội Vinh, Nhà xuất bản Liên hợp Bắc Kinh)
  • 《Luận Ngữ Dịch Chú》 (Kim Lương Niên, Nhà xuất bản Cổ tịch Thượng Hải)
  • 《Luận Ngữ Bản Giải (bản hiệu đính)》 (Tôn Khâm Thiện, Nhà xuất bản Tam Liên)
  • 《Phàn Đăng Giảng Luận Ngữ: Học Nhi》 (Phàn Đăng, Nhà xuất bản Liên hợp Bắc Kinh)

Theo Epoch Times