Tác giả: Tiết Trì
Nguyên văn:
子曰:「非其鬼而祭之,諂也;見義不為,無勇也。」
Tử viết: “Phi kỳ quỷ nhi tế chi, siểm dã; kiến nghĩa bất vi, vô dũng dã.”
(Trích “Luận Ngữ – Vi Chính – 24”)
【Chú thích】
- 鬼 (Quỷ): Thời xưa, người chết đều được gọi là “quỷ”, thường chỉ tổ tiên đã khuất, nhưng đôi khi cũng có nghĩa rộng hơn. (Theo Dương Bá Tuấn)
- 諂也 (Xiểm dã): Việc cúng tế có loại nên cúng và không nên cúng. Tôn sùng đức hạnh, báo đáp ân tình là những việc nên cúng tế. Cầu phúc sợ họa là những việc không nên cúng tế. Cúng tế quỷ thần không phải của mình chính là chỉ những việc không nên cúng tế, và hành động này ắt hẳn xuất phát từ lòng xiểm nịnh. Xiểm nịnh thì không phải là đạo làm người. (Theo Tiền Mục). Sách “Tả Truyện” – Hy Công năm thứ mười viết: “Thần không hưởng lễ vật của giống loài khác, dân không cúng tế người khác tộc.” Sách “Lễ Ký – Khúc Lễ Hạ” viết: “Cúng tế đối tượng không phải của mình, gọi là ‘dâm tự’. Dâm tự không có phúc.”
【Bàn luận】
Đối với người xưa, tế tự là việc thần thánh và quan trọng nhất. “Trong đạo trị người, không gì gấp hơn Lễ. Lễ có năm kinh, không gì trọng hơn Tế (cúng tế). Phàm việc cúng tế, không phải là thứ từ bên ngoài đến, mà là từ trong nội tâm sinh ra vậy. Lòng thành kính mà dâng lên bằng Lễ, cho nên chỉ có bậc hiền giả mới có thể thấu hết ý nghĩa của việc cúng tế.” (“Lễ Ký – Tế Thống”). Điều này nhấn mạnh rằng cúng tế là hành động tự giác phát từ sâu trong nội tâm, không phải do có thứ gì bên ngoài ép buộc bạn phải làm như vậy. Dĩ nhiên, đối tượng cúng tế có trời đất thần minh, tổ tông tiên nhân, nội hàm của việc cúng tế thì huyền diệu cao sâu, chỉ có bậc hiền giả mới có thể hoàn toàn thấu hiểu ý nghĩa của nó.
Chương này là chương cuối cùng của thiên “Vi Chính”, mang một ý nghĩa sâu xa. Chương đầu nói “dùng đức để cai trị, ví như sao Bắc Đẩu, cứ ở yên vị trí của nó mà các vì sao khác đều chầu về”, chương cuối lại nói “cúng tế quỷ thần không phải của mình là xiểm nịnh”, điều này có một sự tương ứng vi diệu. Người nhà Chu giảng về “lấy đức để xứng với Trời” (dĩ đức phối thiên), “lấy Lễ để trị nước” (dĩ lễ trị quốc). Ý nghĩa là quyền lực của quân vương do “Trời” ban cho, nhưng “Thiên mệnh” không phải là bất biến, người mất đức sẽ mất Thiên mệnh. Người có đức sẽ nhận Thiên mệnh, dùng đức để cai trị thiên hạ, dùng Lễ để trị nước. Tại sao lại dùng Lễ để trị nước? Trong mắt người xưa, “Lễ chính là Lý (nguyên tắc, trật tự)” (“Lễ Ký – Trọng Ni Yến Cư”). Sách “Lễ Ký – Nhạc Ký” viết: “Lễ là những nguyên tắc không thể thay đổi được.” Lại viết: “Lễ là trật tự của trời đất.”
“Lễ có năm kinh, không gì trọng hơn Tế.” Ở đây, Khổng Tử chỉ ra rằng, “cúng tế đối tượng không phải của mình, đó là xiểm nịnh.” Lời này của Khổng Tử nói ra rất nặng, nghiêm nghị đáng kính sợ. Việc cúng tế cần nhất là một tấm lòng chân thành (thiên “Bát Dật” có viết: “Tế như tại, tế thần như thần tại. Tử viết: ‘Ngô bất dữ tế, như bất tế.'” – Tế lễ tổ tiên thì như thấy tổ tiên đang ở đó, tế thần thì như thấy thần đang ở đó. Thầy nói: “Ta không dự vào việc cúng tế thì coi như không cúng tế.”). Cúng tế để làm gì? Để tôn sùng đức hạnh, báo đáp ân tình; không phải để cầu xin điều gì, như thể một cuộc giao dịch.
Trong Kinh Thánh có một câu chuyện như thế này: “Khi gần đến Lễ Vượt Qua của người Do Thái, Chúa Giê-su lên thành Giê-ru-sa-lem. Người thấy trong Đền Thờ có những kẻ bán bò, chiên, bồ câu, và cả những người đổi tiền đang ngồi đó. Người bện một sợi dây thừng làm roi, rồi xua đuổi tất cả bọn họ cùng với chiên bò ra khỏi Đền Thờ; còn tiền của những người đổi bạc, Người đổ tung ra, và lật nhào bàn của họ. Người nói với những kẻ bán bồ câu: ‘Hãy đem những thứ này đi khỏi đây, đừng biến nhà Cha Ta thành nơi buôn bán!’ Các môn đệ của Người liền nhớ lại lời đã chép trong Kinh Thánh: ‘Vì nhiệt tâm với nhà Ngài, mà tôi đây sẽ phải thiệt thân.'” Câu chuyện trong Kinh Thánh này có thể giúp chúng ta hiểu sâu hơn về chân nghĩa của câu “cúng tế quỷ thần không phải của mình là xiểm nịnh.”
Tuy nhiên, chương này còn có một câu nữa: “Thấy việc nghĩa không làm, đó là không có dũng khí.” (Kiến nghĩa bất vi, vô dũng dã). Một người gặp phải chuyện nên đứng ra bảo vệ chính nghĩa mà lại khoanh tay đứng nhìn, đó chính là kẻ hèn nhát. Nho gia rất nhấn mạnh chữ “Dũng”, coi đây là một trong “Tam Đạt Đức” (ba đức tính phổ quát). Dũng khí phải bao hàm Nhân và Nghĩa, thấy việc nghĩa thì dũng cảm làm theo, “người dũng cảm không sợ hãi” (dũng giả bất cụ) (thiên “Tử Hãn”).
Hai câu trong chương này, câu trước bình về một việc không nên làm mà lại làm, câu sau bình về một việc nên làm mà lại không làm. Có người cho rằng, về mặt ý nghĩa, hai câu này nên được tách thành hai chương riêng biệt. Nhưng vì chúng đã được xếp chung vào một chương, hẳn người biên soạn có dụng ý sâu sắc. Xét về phương diện “cai trị” (vi chính), có những việc không được làm, và có những việc bắt buộc phải làm. Bất kể là “không làm” hay “phải làm”, đều phải tuân theo lẽ trời ở bên trên, mang lòng nhân ở bên trong, và có dũng khí để gánh vác.
- Loạt bài “Bàn về Luận Ngữ”
Theo Epoch Times