Tác giả: Tiết Trì
Khổng Tử nói trăm đời sau có thể biết được, cơ sở của luận điểm này nằm ở văn hóa Trung Hoa, ở đạo thống. Chỉ cần đi theo quỹ đạo của văn hóa Trung Hoa, có “kế thừa” và có “thêm bớt”, thì “dù trăm đời sau cũng có thể biết được”. (photos.com)
Nguyên văn:
子張問:「十世可知也?」子曰:「殷因於夏禮,所損益可知也。周因於殷禮,所損益可知也。其或繼周者,雖百世可知也。」
Tử Trương vấn: “Thập thế khả tri dã?” Tử viết: “Ân nhân ư Hạ lễ, sở tổn ích khả tri dã. Chu nhân ư Ân lễ, sở tổn ích khả tri dã. Kỳ hoặc kế Chu giả, tuy bách thế khả tri dã.”
(Trích “Luận Ngữ – Vi Chính – 23”)
【Chú thích】
- 世 (Thế): Có hai cách giải thích. Một là “vua đổi họ, nhận mệnh trời được coi là một đời” (vương giả dịch tính thụ mệnh vi nhất thế), tức là mỗi lần thay đổi triều đại được tính là một đời. Cách thứ hai là ba mươi năm là một đời.
【Bàn luận】
Tử Trương lại đến đặt câu hỏi, và lần này là một câu hỏi lớn: Chuyện của mười đời sau, có thể dự đoán được không? Câu hỏi mang tính trừu tượng, nhưng câu trả lời của Khổng Tử lại cụ thể và khẳng định: Nhà Ân kế thừa lễ của nhà Hạ, những gì thêm bớt vẫn có thể khảo cứu mà biết được. Nhà Chu kế thừa lễ của nhà Ân, những gì thêm bớt cũng có thể khảo cứu mà biết được. Tương lai nếu có triều đại nào kế tục nhà Chu, dù một trăm đời sau đi nữa, chúng ta cũng có thể dự đoán được vậy.
Một đặc điểm lớn của lịch sử Trung Quốc là cứ vài trăm năm lại thay đổi triều đại. Vậy, quy luật thay đổi triều đại là gì? Người Trung Quốc nói về Ngũ Hành, từ đó phát sinh ra “Thuyết Ngũ Đức Chung Thủy”, cho rằng các triều đại thay thế nhau theo thứ tự năm đức tính Thổ, Mộc, Kim, Hỏa, Thủy; triều đại sau khắc triều đại trước, tuần hoàn lặp lại. Ví dụ như Trâu Diễn cho rằng: “Nhà Ngu thuộc Thổ, nhà Hạ thuộc Mộc, nhà Ân thuộc Kim, nhà Chu thuộc Hỏa”. Tuy nhiên, mỗi triều đại cụ thể thuộc đức tính nào thì lại có nhiều cách nói khác nhau.
Trong chương này, Khổng Tử lấy Lễ của ba triều đại Hạ, Thương, Chu làm ví dụ để nói rằng tương lai có thể biết được. Ở đây, chữ “Lễ” (禮) cần được hiểu theo nghĩa rộng. Tiền Mục đã giải thích rất hay: “Lễ, bao hàm tất cả các thể chế chính trị, phong tục xã hội, nội tâm con người, cũng như biểu hiện bên ngoài trong cuộc sống hàng ngày, và là những điều được cộng đồng lớn thời đó cùng tôn trọng và tuân giữ. Vì vậy, chỉ cần nhắc đến một chữ Lễ, mà các phương diện quan trọng trong diễn biến lịch sử đều có thể được tổng hợp đầy đủ và hợp thành một thể thống nhất. Phải có tầm nhìn như vậy để nghiên cứu lịch sử, mới có thể soi rọi quá khứ mà biết tương lai, nắm bắt được xu thế lớn trong tiến trình văn hóa của nhân loại.”
Khổng Tử bàn về sự thay đổi của Lễ trong ba triều đại Hạ, Thương, Chu bằng hai từ: “nhân” (因) và “tổn ích” (損益). “Nhân” là noi theo, kế thừa. “Tổn ích” là chỉ sự thay đổi theo thời thế. Vậy, trong Lễ của Hạ, Thương, Chu, những gì là kế thừa, những gì là biến đổi?
Theo cách giải thích truyền thống, “những gì kế thừa, chính là Tam Cương Ngũ Thường”. Tam Cương Ngũ Thường là những phần cốt lõi của Lễ, ba triều đại nối tiếp nhau đều kế thừa mà không thể thay đổi. Học giả cận đại Trần Dần Khác cũng nói: “Định nghĩa về văn hóa Trung Quốc của chúng ta nằm trong thuyết Tam Cương Lục Kỷ của sách ‘Bạch Hổ Thông’… thứ mà nó dựa vào để biểu hiện ra chính là các thể chế hữu hình.”
“Những gì thêm bớt, chính là Văn Chất Tam Thống”. Người xưa cho rằng, một triều thiên tử một triều quần thần. Hạ, Thương, Chu đều không muốn giống nhau. Khi thay đổi triều đại, phải “cải chính sóc” (thay đổi tháng đầu năm) và “dịch phục sắc” (thay đổi màu sắc trang phục). “Văn chất” là chỉ nhà Hạ chuộng “Trung” (sự trung thành), nhà Thương chuộng “Chất” (sự chất phác), nhà Chu chuộng “Văn” (sự văn hoa). “Tam thống” chỉ lịch pháp của ba triều đại Hạ, Thương, Chu. Lịch nhà Hạ lấy tháng giêng mùa xuân làm tháng đầu năm (tương đương tháng Dần trong lịch Can Chi), gọi là Nhân Thống; lịch nhà Thương lấy tháng mười hai mùa đông làm tháng đầu năm (tương đương tháng Sửu), gọi là Địa Thống; lịch nhà Chu lấy tháng mười một mùa đông làm tháng đầu năm (tương đương tháng Tý), gọi là Thiên Thống. Đồng thời, nhà Hạ chuộng màu đen, nhà Thương chuộng màu trắng, nhà Chu chuộng màu đỏ, nên “Tam thống” cũng dùng để chỉ ba hệ thống màu sắc đen, trắng và đỏ.
Do sự đứt gãy văn hóa, độc giả hiện đại có thể sẽ hỏi: Từ sự “kế thừa” và “thêm bớt” của Hạ, Thương, Chu, làm thế nào Khổng Tử có thể quả quyết rằng “nếu có triều đại nào kế tục nhà Chu, dù một trăm đời sau cũng có thể biết được”?
Trong mắt người xưa, Trung Quốc “không phải là quốc gia trên hết, không phải là chủng tộc trên hết, mà là văn hóa trên hết”. Chỉ cần tuân theo văn minh lễ nghi của Hoa Hạ, thì người Di Địch cũng là Trung Quốc; ngược lại, thì Trung Quốc cũng trở thành Di Địch. Tại sao vậy? Bởi vì văn hóa Trung Quốc đến từ Trời, có một “Đạo thống” được truyền mãi cho đến tận thời Trung Hoa Dân Quốc. “Ấy là từ thượng cổ thánh thần noi theo Trời mà dựng nên đạo lý, nên sự truyền thừa của đạo thống có nguồn gốc từ đó” (Chu Hy, “Trung Dung Chương Cú Tự”). Tôn Trung Sơn đã nói: “Trung Quốc có một đạo thống, từ Nghiêu, Thuấn, Vũ, Thang, Chu Văn Vương, Chu Vũ Vương, Chu Công, Khổng Tử nối tiếp không dứt. Nền tảng tư tưởng của tôi chính là đạo thống này, cuộc cách mạng của tôi chính là kế thừa tư tưởng chính thống này để phát huy rạng rỡ!”
Khổng Tử nói trăm đời sau có thể biết được, cơ sở của luận điểm này nằm ở văn hóa Trung Hoa, ở Đạo thống. Đổng Trọng Thư thời Hán có một câu nói rất nổi tiếng: “Nguồn gốc lớn của Đạo xuất phát từ Trời, Trời không đổi thì Đạo cũng không đổi.” Cần lưu ý, “kế tục nhà Chu” mà Khổng Tử nói ở đây có một ý nghĩa đặc định, là chỉ việc kế thừa Lễ của nhà Chu, văn hóa của nhà Chu. Chỉ cần đi theo quỹ đạo của văn hóa Trung Hoa, có “kế thừa” và có “thêm bớt”, thì “dù trăm đời sau cũng có thể biết được”.
Dĩ nhiên, nếu trời long đất lở, văn hóa Trung Hoa bị hủy diệt, thì đó lại là một chuyện khác. Cố Viêm Vũ cuối thời Minh đầu thời Thanh đã chỉ ra sự khác biệt giữa “vong quốc” (mất nước) và “vong thiên hạ” (mất thiên hạ/văn minh). Ông nói: “Có mất nước, có mất thiên hạ. Mất nước và mất thiên hạ khác nhau ở đâu? Đáp: Đổi họ vua, thay quốc hiệu, gọi là mất nước; nhân nghĩa bị bế tắc, đến mức dắt thú ăn thịt người, người sắp ăn thịt lẫn nhau, gọi là mất thiên hạ… Cho nên biết giữ thiên hạ, rồi mới biết giữ nước mình. Giữ nước là việc của vua và quan, những kẻ ăn thịt (tầng lớp cai trị) mưu tính; còn giữ thiên hạ, thì kẻ thất phu thấp hèn cũng có trách nhiệm trong đó.” (“Nhật Tri Lục” quyển 13, “Chính Thủy”). Từ đó mới có câu: “Thiên hạ hưng vong, thất phu hữu trách” (Sự hưng vong của thiên hạ, kẻ thất phu cũng có trách nhiệm).
- Loạt bài “Bàn về Luận Ngữ”
Theo Epoch Times