Học từ vựng qua danh ngôn (no.18)

Học tiếng Anh 26/09/15, 07:22

depressed (adj) — /di’prest/ — chán nản, thất vọng past (adj) — /pɑ:st/ — quá khứ, dĩ vãng anxious (adj) — /’æɳkʃəs/– lo âu, lo lắng peace (n) — /pi:s/– bình yên If you are depressed, you are living in the past If you are anxious, you are living in the future. If you are at peace, you ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.17)

Học tiếng Anh 25/09/15, 04:07

ego (n) - /´egou/ - cái tôi, bản ngã evaporate (v) - /i´væpə¸reit/ - làm bay hơi dilute (v) — /dai’lju:t/ — pha loãng sorrow (n) — /’sɔrou/ — sự buồn phiền filter (v) — /’filtə/ — lọc taste (v) — /teist/ — thưởng thức Life is like making tea! Boil your ego, evaporate your worries, dilute your sorrows, filter ...

Từ vựng: Động vật có vú (phần II)

Học tiếng Anh 24/09/15, 10:02

pony /ˈpoʊni/-/ˈpəʊni/ ngựa nhỏ foal /foʊl/-/fəʊl/ ngựa con, lừa con zebra /ˈzebrə/,/ˈziːbrə/ ngựa vằn bison /ˈbaɪsən/ bò rừng bison donkey /ˈdɒŋki/ con lừa sheep /ʃiːp/ cừu lamb /læm/ cừu con deer /dɪr/-/dɪəʳ/ con hươu fawn /fɔːn/ hươu nhỏ goat /goʊt/-/gəʊt/ con dê giraffe /dʒəˈrɑːf/ hươu cao cổ hog /hɔːg/ lợn rừng calf /kɑːf/ con bê cow /kaʊ/ bò cái (Nhấn vào ảnh để xem ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.16)

Học tiếng Anh 24/09/15, 07:01

like (adj) — /laik/ — giống, giống như river (n) — /’rivə/ — dòng sông touch (v) — /tʌtʃ/ — chạm, chạm vào flow (n) — /flow/ — dòng chảy Time is like a river. You cannot touch the same water twice, because the flow that has passed will never pass again. Enjoy every ...

Từ vựng khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ

Học tiếng Anh 23/09/15, 09:43

Trong quá trình học tiếng Anh, không ít bạn sẽ thắc mắc sự khác nhau giữa tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Hai ngôn ngữ tiếng Anh này có sự khác nhau trong một số từ ngữ sử dụng. Bài này chúng ta cùng học những từ thường gặp trong cuộc sống ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.15)

Học tiếng Anh 23/09/15, 07:24

happiest (adj) — hạnh phúc nhất necessarily (adv) — /’nesisərili/ — nhất thiết, tất yếu best (adj) — /best/ — tốt nhất everything (prn) — /’evriθiɳ/ — mọi vật, mọi thứ, tất cả mọi thứ The happiest people don’t have the best of everything; They just make the best of everything. Những người hạnh phúc nhất không có mọi ...

Từ vựng: Động vật có vú (phần I)

Học tiếng Anh 22/09/15, 09:48

Mammal /ˈmæml/ động vật có vú koala /koʊˈɑːlə/ gấu túi armadillo /ˌɑːməˈdɪloʊ/ con tatu kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ con căng-gu-ru bat /bæt/ con dơi anteater /ˈæntiːtər/ loài thú ăn kiến rat /ræt/ chuột mouse /maʊs/ chuột gopher /ˈgoʊfər/ chuột đất squirrel /ˈskwɜːrəl/-/ˈskwɪrəl/ con sóc porcupine /ˈpɔːkjupaɪn/ con nhím beaver /ˈbiːvər/ con hải li rabbit /ˈræbɪt/ con thỏ hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/ hà mã llama /ˈlɑːmə/ lạc đà không ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.14)

Học tiếng Anh 22/09/15, 06:53

lonely (adj) — /’lounli/ — cô đơn, cô độc, bơ vơ build (v) — /bild/ — xây, xây dựng, dựng nên wall (n) — /wɔ:l/ — tường, vách instead (adv) — /in’sted/ — đáng lẽ là, thay vì People are lonely because they build walls instead of bridges Con người cô đơn bởi họ tự xây những bức tường ...

Từ vựng: Công viên

Học tiếng Anh 21/09/15, 09:50

1. zoo /zuː/ - sở thú 2. bandshell /bændʃel/ - sân khấu vòm 3. vendor /ˈven.dəʳ/ - người bán hàng dạo 4. hand truck /hænd trʌk/ - xe đẩy bằng tay 5. merry-go-round /ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/ - vòng quay ngựa gỗ 6. horseback rider /ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/ - người cưỡi ngựa 7. bridle path /ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ - đường dành ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.13)

Học tiếng Anh 21/09/15, 07:29

choice (n) — /tʃɔis/ — sự lựa chọn, sự chọn, sự lựa chance (n) — /tʃɑ:ns/ — cơ hội change (n) — /tʃeinʤ/ — sự thay đổi, sự đổi or (conj) — /ɔ:/ — hoặc, hay là “Choice”, “Chance”, “Change” You must make a choice to take a chance or you life will never change. “Sự chọn lựa”, “Cơ hội”, ...

Từ vựng: Trang phục quần áo

Học tiếng Anh 20/09/15, 05:00

Từ Vựng Về Trang Phục shirt /ʃɜːt/ – sơ mi (1) collar /ˈkɒl.əʳ/ – cổ áo (2) sleeve /sliːv/ – tay áo (3) pocket /ˈpɒk.ɪt/ – túi áo pants /pænts/ – quần dài jeans /dʒiːnz/ – quần bò shorts /ʃɔːts/quần soóc belt /belt/ – thắt lưng (1) buckle /ˈbʌk.ļ/ – khóa quần áo boot /buːt/ – giày ống buttons /’bʌtn/ – ...

Từ vựng: Đồ chứa đựng

Học tiếng Anh 17/09/15, 20:11

carton /’kɑːtən/ hộp/bìa đựng (làm bằng bìa cứng) container /kən’teɪn/ công-te-nơ; vật đựng, chứa, thùng đựng hàng. package /’pækɪdʒ/ gói (hàng, quà, bưu kiện) tub /tʌb/ chậu, bồn tắm bag /bæg/ túi, bao, túi xách, cặp jar /dʒɑːr/ vại, lọ, bình, hũ can /kæn/ lon (bia, sữa), hộp(thức ăn) box /bɒks/ hộp, thùng, tráp, bao six-pack /’sɪkspæk/ hộp chứa ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.10)

Học tiếng Anh 17/09/15, 19:00

feel (v) — /fi:l/ — cảm thấy remember (v) — /ri’membə/ — nhớ, nhớ lại, ghi nhớ privilege (n) — /privilege/ — đặc quyền, đặc ân, vinh dự candle (n) — /’kændl/ — cây nến Don’t feel bad if people remember you only when they need you. Feel privileged that you are like a ...

Từ vựng chủ đề: Nhà hàng

Học tiếng Anh 16/09/15, 18:37

(Nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy) Ví dụ từ trong câu văn They serve food very quickly and conveniently Họ phục vụ thức ăn rất nhanh và thuận tiện How to teach Kids to set a table Cách dạy trẻ nhỏ dọn bữa cơm I don’t know if I should stew ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.9)

Học tiếng Anh 16/09/15, 17:00

realize (v) — /’riəlaiz/ — thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ important (adj) — /im’pɔ:tənt/ — quan trọng, hệ trọng, trọng đại, trọng yếu more (adv) — /mɔ:/ — hơn, nhiều hơn real (adj) — /riəl/ — thực sự, chân chính As we grow up, we realize it becomes less important to have a ton of ...

Từ vựng: Cách ăn uống

Học tiếng Anh 15/09/15, 15:20

Gnaw /nɔ:/ gặm Chew /tʃu:/ nhai Bite /bait/ cắn Swallow /'swɔlou/ nuốt Nibble /'nibl/ gặm nhắm Bolt /boult/ nuốt chửng Munch /mʌntʃ/ nhai tóp tép Lick /lik/ liếm (kem) Suck /sʌk/ hút (nước) Suck (2) /sʌk/ ngậm (kẹo) Sip /sip/ uống từng hớp (đồ nóng) Quaff /kwɑ:f/ uống cạn trong một hơi Spit /spit/ nhổ, phun Nurse /nə:s/ uống chậm, nhâm nhi Taste /teist/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.8)

Học tiếng Anh 15/09/15, 15:15

judge (v) — /’ʤʌdʤ/ — xét, xét đoán, đánh giá appearance (n) — /ə’piərəns/ — bề ngoài, thể diện under (prep) — /’ʌndə/ — dưới, ở dưới poor (adj) — /puə/ — nghèo, bần cùng Do not judge by appearances; a rich heart may be under a poor coat. ~Scottish Proverb Đừng đánh giá người ...

Từ vựng: Giao thông

Kiến thức tổng hợp 14/09/15, 22:00

Dotted line /dɔtid lain/: Vạch phân cách Sidewalk/ Pavement: /'saidwɔ:k/ /'peivmənt/ Vỉa hè Rough road Đường gồ ghề. Slippery road /'slipəri/ Đường trơn. Road narrows /roud/ /'nærou/ Đường hẹp Trail /treil/ Đường mòn leo núi crossroads /ˈkrɒsrəʊdz/ giao lộ (của 2 con đường) junction /ˈdʒʌŋkʃən/ giao lộ (của 2 hay 3 con đường, có thể là đường ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.6)

Kiến thức tổng hợp 14/09/15, 07:31

sow (v)–/sau/– gieo reap (v)–/ri:p/– gặt, thu về, thu hoạch, hưởng habit (n)–/’hæbit/– thói quen, tập quán character (n)–/’kæriktə/– tính nết, tính cách, cá tính “Sow a thought, and you reap an act Sow an act, and you reap a habit Sow a habit, and you reap a character Sow a character, and you reap ...

Từ vựng: Các hành động

Học tiếng Anh 14/09/15, 03:00

Đây là các hành động mà mỗi chúng ta thường làm hàng ngày, nhưng hiểu nghĩa Tiếng Anh là gì thì không phải ai cũng biết. Chúng ta cùng tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây: march /mɑːrtʃ/: diễu hành walk /wɔːk/: đi bộ run /rʌn/: chạy crawl /krɔːl/: bò, trườn tiptoe /ˈtɪptoʊ/: nhón chân drag ...

Từ vựng chủ đề: Không gian vũ trụ (Phần 2)

Học tiếng Anh 12/09/15, 08:43

1. spacecraft /'speis krɑ:ft/ tàu vũ trụ 2. space station /'speis 'steiʃn/ trạm vũ trụ 3. satellite /'sætəlait/ vệ tinh 4. communication satellite /kə,mju:ni'keiʃn 'sætəlait/ vệ tinh truyền thông 5. space probe /'speis probe/ tàu thăm dò không người lái 6. astronaut /'æs.trə.nɔt/ nhà du hành vũ trụ 7. spacesuit /'speis'sju:t/ bộ quần áo vũ trụ 8. lunar ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.4)

Kiến thức tổng hợp 11/09/15, 07:10

1. key (n) — /ki:/ — phím đàn (ngoài ra còn nghĩa thông dụng là “chìa khoá”) 2. represent (v) — /,repri’zent/ — tượng trưng, nói về… 3. journey (n) — /ˈdʒə:ni/ — cuộc hành trình, chặng đường đi 4. create (v) — /kri:’eit/ — tạo ra, tạo nên Life is like a piano, the ...

Từ vựng: Thời tiết

Học tiếng Anh 10/09/15, 04:01

1. weather /'weθə/ thời tiết, tiết trời 2. rainy /'reini/ có mưa, hay mưa, nhiều mưa 3. snowy /'snoui/ đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết 4. cloudy /'klaudi/ có mây phủ, đầy mây, u ám 5. sunny /'sʌni/ nắng, có nhiều nắng 6. freezing /'fri:ziɳ/ giá lạnh, băng giá, nhiệt độ đóng băng, rất rét 7. ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.3)

Học tiếng Anh 10/09/15, 03:48

1. butterfly (n) — /ˈbʌtəflʌɪ/ — con bướm 2. chase (v) — /tʃeis/ — đuổi bắt, theo đuổi 3. elude (v) — /ɪˈl(j)uːd/ — né tránh, lảng tránh 4. attention (n) –/əˈtɛnʃ(ə)n/ — sự chú ý Happiness is like a butterfly. The more you chase it, the more it will elude you. But if ...

End of content

No more pages to load