Học từ vựng qua danh ngôn (no.45)

Học tiếng Anh 24/10/15, 07:45

Develop (v) - /dɪˈvɛləp/: phát triển, nuôi dưỡng Failure (n) - /ˈfeɪljə/: sự thất bại Discouragement (n) - /dɪsˈkʌrɪdʒm(ə)nt/: sự chán nản, sự nản chí, sự can ngăn Stone (n) - /stəʊn/: hòn đá Develop success from failures. Discouragement and failure are two of the surest stepping stones to success - Dale Carnegie Xây dựng ...

Từ vựng chủ đề: Thực phẩm chế biến

Học tiếng Anh 23/10/15, 14:52

 food  /fu:d/ thức ăn, lương thực  hot dog /’hɒtdɒg/ bánh mỳ kẹp xúc xích  syrup /’sɪrəp/ nước xi-rô, chất lỏng ngọt đặc sánh  hamburger : /’hæmbɜːgəʳ/ bánh mỳ hăm-bơ-gơ, thịt băm viên  spaghetti  /spə’geti/ món mì ống Ý  meatball /’miːtbɔːl/ thịt viên  salad /’sæləd/ món rau trộn (với kem trộn), rau sống  mixed vegetables  /mɪkst ‘vedʒtəbls/ rau ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.44)

Học tiếng Anh 23/10/15, 09:23

Lay (v) - /leɪ/: nằm, sắp đặt, bố trí Tiny (adj) - /'taini/: nhỏ bé Matter (n) - /'mætə/: vấn đề, sự kiện Compare (v) - /kәm'peә(r)/: so sánh, đối chiếu What lies behind us and what lies before us are tiny matters compared to what lies within us - Ralph Waldo Emerson Những gì ...

Từ vựng chủ đề: Đi máy bay

Học tiếng Anh 22/10/15, 11:26

Baggage allowance /'bædidʤ  ə'lauəns/ hạn mức hành lý miễn phí Carry-on /'kæri on/ hành lý xách tay Customs /'kʌstəmz/ hải quan Fragile /'frædʤail/ đồ dễ vỡ Long-haul flight /lɔɳ hɔ:l flight/ chuyến bay dài Immigration /,imi'greiʃn/ xuất nhập cảnh Security checkpoint /si'kjuəriti tʃek pɔint/ trạm kiểm soát an ninh Arrival and departure monitor /ə'raivəl ænd di'pɑ:tʃə r ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.43)

Học tiếng Anh 22/10/15, 09:13

Foolish (adj) - /ˈfuːlɪʃ/: ngốc nghếc Seek (v) - /siːk/ : tìm kiếm Distance (n) - /ˈdɪst(ə)ns/: khoảng cách, tầm xa Wise (adj) – /wʌɪz/: thông minh, khôn ngoan Grow (v) - /ɡrəʊ/: nuôi trồng, mọc lên, phát triển Feet (n)- /fiːt/: bàn chân ( số nhiều của từ foot – chân) The foolish man seeks ...

Từ vựng chủ đề: Tiền tệ

Học tiếng Anh 21/10/15, 13:56

Cash /kæʃ/ tiền, tiền giấy Benjamins /'bendʤəmins/ tờ 100 đôla Bucks /bʌks/ Đô la Dime /daim/ 10 Đô la Fins/Fiver/Five-spots /fin /'faivə /faiv spɔts/ tờ 5 Đô la Grand /grænd/ 1.000 Đô la Quarter /'kwɔ:tə/ 25 Đô la Two bits /tu: bits/ 25 Cent Wad /wɔd/ cuộn tiền giấy Cheque /tʃek/ séc Credit (slang – plastic) /'kredit/ thẻ tín dụng Bank ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.42)

Học tiếng Anh 21/10/15, 10:01

Start(v) -  /stɑːt/: bắt đầu Necessary (adj) - /ˈnɛsəs(ə)ri/: sự cần thiết, việc cần thiết Suddenly (adj) - /ˈsʌd(ə)nli/:  bỗng nhiên, bỗng dưng Impossible (adj) - /ɪmˈpɒsɪb(ə)l/: Không thể, không có khả năng Start by doing what's necessary; then do what's possible; and suddenly you are doing the impossible. – Francis of Assisi Hãy bắt ...

100 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Học tiếng Anh 20/10/15, 12:38

account holder: chủ tài khoản active/ brisk demand: lượng cầu nhiều administrative cost: chi phí quản lý affiliated/ Subsidiary company: công ty con agent: đại lý, đại diện average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm capital accumulation: sự tích luỹ tư bản central Bank: ngân hàng trung ương circulation and distribution of commodity: lưu ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.41)

Học tiếng Anh 20/10/15, 10:14

Smile (n) - /smʌɪl/- nụ cười Open (adj) - cởi mở Expression (n) - /ɪkˈsprɛʃ(ə)n/ - sự biểu lộ Beauty (n) - /ˈbjuːti/ - vẻ đẹp, sắc đẹp A woman whose smile is open and whose expression is glad has a kind of beauty no matter what she wears - Anne Roiphe Người phụ nữ ...

Từ vựng chủ đề: Không gian vũ trụ (Phần 1)

Học tiếng Anh 19/10/15, 13:29

orbit /'ɔ:bit/ quỹ đạo, quay quanh asteroid /'æstərɔid/ tiểu hành tinh comet /'kɔmit/ sao chổi star /stɑ:/ ngôi sao constellation /,kɔnstə'leiʃn/ chòm sao the sun /ðə sʌn/  mặt trời Mercury/Venus/Earth/Mars/Jupiter/Saturn/Uranus/Neptune/Pluto /'mə:kjuri/ 'vi:nəs/ ə:θ/ mɑ:z/ ‘dʤu:pitə/ 'sætən/ 'ju:rənəs /'neptju:n/‘plu:tou/ sao Thủy/Kim/Trái Đất/Hỏa/Mộc/Thổ/Thiên Vương/Hải Vương/Diêm Vương solar/lunar eclipse /'soulə/’lu:nə i'klips/ nhật/nguyệt thực the moon / ðə mu:n/ mặt trăng new moon /full moon trăng ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.40)

Học tiếng Anh 18/10/15, 10:43

Angel  (n) - /ˈeɪndʒl/ : thiên thần, thiên sứ Wing (n) - /wɪŋ/: cánh Embrace (v) - /ɪmˈbreɪs/: ôm chặt, ghì chặt Fly (v) - /flʌɪ/: bay We are all angles with one wing, and we must embrace each other to learn to fly Chúng ta đều là thiên thần chỉ có một chiếc cánh, ...

Từ vựng chủ đề: Đồ trang điểm

Học tiếng Anh 16/10/15, 14:32

Moisturizer /'mɔistʃəraiz/ kem giữ ẩm Concealer /kən'si:lə/ kem che khuyết điểm Foundation /faun'deiʃn/ kem nền Powder /'paudə/ phấn nền Blush /blʌʃ/ phấn hồng Eye shadow /ai /'ʃædou/ phấn mắt Eyeliner pencil /ai 'lainə 'pensl/ chì kẻ viền mắt False eyelashes/eyelash extensions /fɔ:ls ai læʃ// ai læʃ /iks'tenʃn/ mi giả eyelash curler /ai læʃ 'kə:lər/ kẹp uốn mi mascara /mæs'kɑ:rə/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.38)

Học tiếng Anh 16/10/15, 09:49

Honesty(n) -   /ˈɒnɪsti/: lòng trung thực, sự trung thực First (adj/adv) - /fəːst/: trước tiên, đầu tiên, thứ nhất Wisdom (n) - /ˈwɪzdəm/: sự thông thái Book (n) - /bʊk/: cuốn sách Honesty is the first chapter in the book of wisdom - Thomas Jefferson Lòng trung thực là chương đầu tiên của cuốn sách ...

Từ vựng chủ đề: Kỹ năng mềm

Học tiếng Anh 15/10/15, 14:36

Comprehensive view /,kɔmpri'hensiv vju:/ cái nhìn toàn diện Consensus building /kən'sensəs 'bildiɳ/ xây dựng được sự đồng lòng Creative skill /kri:'eitiv skil/ kỹ năng sáng tạo Effective communication /'ifektiv kə,mju:ni'keiʃn/ giao tiếp hiệu quả Flexibility or adaptability /flexibility ɔ: ə,dæptə'biliti/ linh hoạt hay dễ thích nghi Hard working /hɑ:d 'wə:kiɳ/ làm việc chăm chỉ Insipring and ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.37)

Học tiếng Anh 15/10/15, 11:54

Greatness (n) - /ˈɡreɪtnəs/: sự vĩ đại, sự to lớn Simplicity (n) - /sɪmˈplɪsɪti/: sự giản dị, điều đơn giản Goodness (n) - /ˈɡʊdnəs/: lòng tốt, sự tốt bụng. Truth (n) - /truːθ/: sự thật, sự trung thực, chân lý There is no greatness where there is no simplicity, goodness and truth  - Leo ...

Từ vựng chủ đề: Sân vườn

Học tiếng Anh 14/10/15, 16:31

back garden /bæk 'gɑ:dn/ vườn sau nhà clothes line /klouðz lain/ dây phơi quần áo drain /drein/ ống dẫn nước drive /draiv/ đường lái xe vào nhà dustbin /'dʌstbin/ thùng rác fence /fens/ hàng rào flower bed /flower bed/ luống hoa flowerpot /flower pɔt/ chậu hoa front garden /frʌnt 'gɑ:dn/ vườn trước nhà garage /'gærɑ:ʤ/ ga ra để xe ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.36)

Học tiếng Anh 14/10/15, 09:14

Break (v) - /breik/- làm gãy, bẻ gãy Branch (n) - /brɑ:nt∫/- cành cây Trust (v) -   /trʌst/ - tin cậy, tin tưởng Wing (n) -  /wɪŋ/ - cánh A bird sitting on a tree is never afraid of the branch breaking because her trust is not on the branch, but on her own wings. Con chim đậu ...

Từ vựng: Miêu tả khuôn mặt

Học tiếng Anh 13/10/15, 13:46

Chúng ta khi giao tiếp thường để ý đến khuôn mặt, kiểu tóc, mắt, mũi, hình dáng cơ thể của người đối diện. Vậy có cách nào để mô tả lại những đặc điểm của những người chúng ta mới quen bằng tiếng Anh. Bài này chúng ta sẽ tìm hiểu các từ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.35)

Học tiếng Anh 13/10/15, 09:05

talk (v) — /tɔ:k/ — nói, nói chuyện, chuyện trò repeat (v)  — /ri’pi:t/ — lặp lại, nhắc lại listen (v) — /’lisn/ — nghe, lắng nghe learn (v) — /lə:n/ — học, học tập, nghiên cứu When you talk, you are only repeating what you already know. But if you listen, you may learn something new. Khi bạn ...

Từ vựng chủ đề: Nghề nghiệp

Học tiếng Anh 12/10/15, 11:11

Accountant: /ə'kauntənt/ kế toán Baker: /'beikə/ thợ làm bánh Barber: /'bɑ:bə/ thợ cắt tóc, thợ cạo Barman/barmen  /'bɑ:mən/ người phục vụ quán rượu Builder /'bildə/ công nhân xây dựng, chủ thầu Butcher /'butʃə/ người hàng thịt, đồ tể Cashier /kə'ʃiə/ thu ngân Chambermaid /'tʃeimbə meid/ nữ phục vụ phòng, hầu gái Chef /ʃef/ đầu bếp Carpenter /'kɑ:pintə/ thợ mộc Dentist ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.34)

Học tiếng Anh 12/10/15, 07:00

face (n) — /feis/ — mặt, khuôn mặt sunshine (n) — /’sʌnʃain/ — mặt trời, ánh mặt trời see (v) — /si:/ — thấy, trông thấy shadow (n) — /’ʃædou/ — bóng, bóng tối Keep your face to the sunshine and you cannot see a shadow Hãy quay về hướng mặt trời, và bạn sẽ không thấy bóng tối.

Học từ vựng qua danh ngôn (no.33)

Học tiếng Anh 11/10/15, 08:21

ship (n) — /ʃip/ — tàu, tàu thủy drum (v) - /drʌm/ - (+up) đánh trống gọi, triệu tập assign (v) — /ə’sain/ — phân công task (n) — /tɑ:sk/ — nhiệm vụ immensity (n) - /i'mensiti/ - sự mênh mông, bao la If you want to build a ship, don’t drum up people together to collect ...

Từ vựng chủ đề: Thời tiết (phần II)

Học tiếng Anh 10/10/15, 15:51

Avalanche /'ævəlɑ:nʃ/ (N) lở tuyết below freezing /bi'lou 'fri:ziɳ/ (Adj) âm độ blizzard /'blizəd/ (N) bão tuyết breeze /bri:z/ (N) gió nhẹ chilly /'tʃili/ (Adj) chớm lạnh drizzle /'drizl/ (N) mưa phùn drought /draut/ (N) hạn hán flood /flood/ (N) lũ lụt frost /frɔst/ (N) sương giá hail /heil/ (N) mưa đá hurricane /'hʌrikən/ (N) bão có gió giật mạnh lightning ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.32)

Học tiếng Anh 10/10/15, 09:10

Journey (n) - /ˈdʒɜːrni/: cuộc hành trình, chặng đường đi Mile (n) - /mail/: dặm, lý (1 dặm ~ 1609 m) Begin (v) - /bi´gin/: bắt đầu, mở đầu Step (n) - /step/: bước, bước đi "The journey of a thousand miles begins with one step." -Lao Tzu Hành trình ngàn dặm bắt đầu từ ...

End of content

No more pages to load