Từ vựng chủ đề: Mùa thu

Học tiếng Anh 06/11/15, 10:17

Autumnal equinox /ɔ:'tʌmnəl 'i:kwinɔks/ Thu phân (*)  Back-to-school /bæk tu sku:l/ nhập học, trở lại trường sau mùa hè Chestnut /'tʃesnʌt/ hạt dẻ County fair /'kaunti feə/ hội chợ Deciduous /di'sidjuəs/ sự rụng (lá) Festival /'festivəl/ ngày hội Flu /flu/ Influenza /influ'enzə/ bệnh cúm Foray /'fɔrei/ buổi đi hái nấm Harvest /'hɑ:vist/ vụ thu hoạch Harvest moon /'hɑ:vist mu:n/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.58)

Học tiếng Anh 06/11/15, 09:55

Defeat (v) – /di'fi:t/: đánh bại Temporary (adj) -/'tempərəri/: nhất thời, tạm thời Condition (n) - /kən'diʃn/ : điều kiện, hoàn cảnh Permanent (adj) -  /'pə:mənənt/: mãi mãi, vĩnh viễn Being defeated is often a temporary condition. Giving up is what makes it permanent - Marilyn Vos Savant Thất bại chỉ là tình trạng tạm ...

Từ vựng chủ đề: Sản phẩm Y dược

Học tiếng Anh 05/11/15, 12:43

Antiseptic /,ænti'septik/ chất khử trùng Aspirin /'æspərin/ thuốc aspirin athlete's foot powder /'æθli:ts fut /'paudə/ phấn bôi nấm bàn chân bandages /'bændidʤ/ băng cough mixture /kɔf /'mikstʃə/ thuốc ho nước diarrhoea tablets /,daiə'riə 'tæblit/ thuốc tiêu chảy emergency contraception /i'mə:dʤensi kɔntrə'sepʃn/ thuốc tránh thai khẩn cấp eye drops /ai drɔp/ thuốc nhỏ mắt first aid kit /fə:st ænd ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.57)

Học tiếng Anh 05/11/15, 09:39

Ride (v) - /raid/: cưỡi (ngựa), đi xe Bicycle (n) - /'baisikl/: xe đạp Balance (n) - /'bæləns/: sự thăng bằng, cân bằng Keep (v) - /ki:p/: giữ, tuân theo Move (v) - /mu:v/: chuyển động,  cử động, di chuyển Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving - ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.56)

Học tiếng Anh 04/11/15, 10:09

Darkness (n) - /'dɑ:knis/: bóng tối Drive (v) – /draiv/: dồn, xua, đánh đuổi Light (n) - /lait/: ánh sáng Hate (n) - /heit/: sự căm thù, sự ghét bỏ Darkness cannot drive out darkness: only light can do that. Hate cannot drive out hate: only love can do that - Martin Luther King Bóng ...

Từ vựng chủ đề: Giao thông

Học tiếng Anh 03/11/15, 14:14

Roadside /'roudsaid/ lề đường ring road /riɳ roud/ đường vành đai petrol station /'petrəl /'steiʃn/: trạm bơm xăng kerb /kə:b/ mép vỉa hè pedestrian crossing /pi'destriən 'krɔsiɳ/ vạch sang đường turning /'tə:niɳ/ chỗ rẽ, ngã rẽ fork/ T-junction /fɔ:k/ /'ti /'dʤʌɳkʃn/ ngã ba motorway /'moutəwei/ xa lộ hard shoulder /hɑ:d /'ʃouldə/ vạt đất cạnh xa lộ để dừng ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.55)

Học tiếng Anh 03/11/15, 10:03

Skill (n) - /skil/: kỹ năng, sự khéo léo, kỹ xảo Unify (v) - /'ju:nifai/: hợp nhất, thống nhất Force (n) - /fɔ:s/: sức, lực, sức mạnh Experience (n) - /iks'piəriəns/: kinh nghiệm Intellect (n) - /'intilekt/: trí tuệ, sự hiểu biết Passion (n) - /'pæʃn/: sự đam mê Operation (n) - /,ɔpə'reiʃn/ : guồng hành động, ...

Từ vựng chủ đề: Đồ dùng trong phòng tắm

Học tiếng Anh 02/11/15, 14:08

aftershave /'ɑ:ftəz ʃeiv/ nước bôi sau khi cạo râu comb /koum/ lược thẳng conditioner /kən'diʃnə/ dầu xả dental floss /'dentl floss/ chỉ nha khoa deodorant /di:'oudərənt/ chất khử mùi hairbrush /'heəbrʌʃ/ lược chùm mouthwash /mauθ wɔʃ/ nước xúc miệng nail file /neil fail/ cái giũa móng tay nail scissors /neil 'sizəz/ kéo cắt móng tay panty liner/'pænti 'lainə/ băng ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.54)

Học tiếng Anh 02/11/15, 10:37

Optimist  (n) - /'ɔptimist/: người lạc quan Ponder (v) - /'pɔndə/: suy xét, cân nhắc Pleasant (adj) -  /'pleznt/: vui sướng, dịu dàng, dễ chịu Kite (n) - /kait/: con diều Pessimist (n) - /'pesimist/: kẻ bi quan, kẻ yếm thế Woeful (adj) - /'wouful/: buồn rầu, thiểu não The optimist pleasantly ponders how high his ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.53)

Học tiếng Anh 01/11/15, 09:05

Simply (adv) - /'simpli/: đơn giản Content (adj) - /'kɔntent/: bằng lòng, hài lòng Compete (v) - /kəm'pi:t/: ganh đua, cạnh tranh Respect (v) -  /riˈspekt/: kính trọng, khâm phục When you are content to be simply yourself and don’t compare or compete, every one will respect you - Lao Tzu. Khi bạn chỉ đơn giản là ...

Từ vựng chủ đề: Làm vườn (Gardening)

Học tiếng Anh 31/10/15, 13:38

axe /æks/ cái rìu fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn hoe /hou/ cái cuốc hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước lawn mower /lɔ:n 'mouə/ máy cắt cỏ rake /reik/ cái cào cỏ secateurs /'sekətə:/ kéo cắt cây/cỏ shears /ʃiəs/ kéo cắt tỉa spade /speid/ cái xẻng trowel /'trauəl/ cái bay watering can /'wɔ:təriɳ kæn/ bình tưới nước wheelbarrow /'wi:l,b rou/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.52)

Học tiếng Anh 31/10/15, 07:00

Nothing (n) - /'nʌθiɳ/: không tồn tại, không có gì Right (adj) - /rait/: đúng đắn, tốt Believe (v) - /bi'li:v/: tin, tin tưởng Live (v) - /liv /: sống There are only two days in a year that nothing can be done. One is called Yesterday, and the other is called Tomorrow. Today ...

Từ vựng về các loại hạt

Học tiếng Anh 30/10/15, 12:35

Almond /'ɑ:mənd/ hạt hạnh nhân Brazil nut /brə'zil' nʌt/ hạt quả hạch Brazil Cashew /kæ'ʃu:/ hạt điều Chestnut /'tʃesnʌt/ hạt dẻ Chia seed /si:d/ hạt chia Flax seed /'flæks si:d/ hạt lanh Hazelnut /'heizl nʌt/ hạt phỉ Hemp seed /hemp si:d/ hạt gai dầu Kola nut /'koulə nʌt/ hạt cô la Macadamia nut /mə'kædəmia nʌt/ hạt mắc ca Peanut /'pi:nʌt/ ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.51)

Học tiếng Anh 30/10/15, 09:57

Courage (n) - /'kʌridʤ/: sự can đảm, dũng khí Roar (v) - /rɔ:/: la hét om sòm, gầm Voice (n) - /vɔis/: tiếng nói, giọng nói Try (v) - /trai/: thử, cố gắng Courage doesn’t always roar. Sometimes it is the quiet voice at the end of the day that says, "I’ll try again tomorrow" – Mary ...

Từ vựng chủ đề: Âm nhạc

Học tiếng Anh 29/10/15, 10:15

instrument /'instrumənt/: nhạc cụ musician /mju:'ziʃn/: nhạc công composer /kəm'pouzə/: nhà soạn nhạc performer /pə'fɔ:mə/: nghệ sĩ biểu diễn singer/'siɳə/: ca sĩ pianist /'pjænist/: người chơi piano drummer /'drʌmə/: người chơi trống concert /kən'sə:t/: buổi hòa nhạc orchestra /'ɔ:kistrə/: ban nhạc, giàn nhạc choir /'kwaiə/: đội hợp xướng conductor /kən'dʌktə/: người chỉ huy dàn nhạc alto /'æltou/: giọng nữ cao mezzo-soprano /'medzousə'prɑ:nou/: ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.50)

Học tiếng Anh 29/10/15, 09:37

Entire (adj) - /in'taiə/: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn Sink (v) - /siɳk/: chìm, hạ thấp xuống, lắng xuống Ship (n) - /ʃip/: tàu thủy Negativity (n) - /negə'tiviti/: sự tiêu cực, tính phủ định An entire sea of water can’t sink a ship unless it gets inside the ship. Similarly, the negativity ...

Từ vựng chủ đề: Thiết bị quay chụp

Học tiếng Anh 28/10/15, 10:17

video camera /’vɪdiəʊ ‘kæmrə/ máy quay phim minicam /’mɪnɪkæm/ máy quay phim mini VCR (video cassette recorder) /’viːsiː’ɑːr/ đầu máy video photography /’fəʊtəgrɑːfi/ nhiếp ảnh lens  /lenz/ ống kính flash /flæʃ/ đèn nháy camera /’kæmrə/ máy ảnh tripod /’traɪpɒd/ giá ba chân (roll of) film /fɪlm/ (cuộn) phim dùng cho máy ảnh slide projector /slaɪd prə’dʒektər/ máy chiếu dùng ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.49)

Học tiếng Anh 28/10/15, 09:35

Cut (v) - /kʌt/: cắt Rock (n) - /rɔk/: đá Power(n) - /'pauə/: sức mạnh, sức lực Persistence (n)-  /pə'sistənsi/: kiên gan, bền bỉ A river cuts through rock, not because of its power but because of its persistence – Jim Watkins Một con sông cắt xuyên qua tảng đá, không phải vì sức ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.48)

Học tiếng Anh 27/10/15, 09:04

Thing (n) -/θiɳ/: điều, đồ vật, món Teach (v) - /ti:tʃ/: dạy, dạy học, dạy dỗ Compassion (n) - /kəm'pæʃn/: sự từ bi, lòng thương, lòng trắc ẩn Great (adj) /greit/ - vĩ đại, to lớn I have just three things to teach: simplicity, patience, compassion. These three are your greatest treasures - Lao ...

Từ vựng chủ đề: Nguyên vật liệu

Học tiếng Anh 26/10/15, 14:31

Charcoal /'tʃɑ:koul/ than củi Coal /koul/ than đá Gas /gæs/ ga Oil /ɔil/ dầu Paraffin /'pærəfin/ paraffin Petrol /'petrəl/ xăng Asbestos /æz'bestɔs/ mi-ăng Ash /æʃ/ tro Cardboard /'kɑ:dbɔ:d/ giấy bồi Clay /klei/ đất sét Fiberglass /'faibə glɑ:s/ sợi thủy tinh Mud /mʌd/ bùn Paper /'peipə/ giấy Rubber /'rʌbə/ cao su Soil /sɔil/ đất Steam /sti:m/ hơi nước Brick /brik/ gạch Cement /si'ment/ xi măng Concrete /'kɔnkri:t/ bê tông Glass ...

Học từ vựng qua danh ngôn (no.47)

Học tiếng Anh 26/10/15, 08:55

Get (v) - /get/: được, có được, gặt hái Achieve (v) - /ə'tʃi:v/: đạt được, dành được Goal (n) - /goul/: mục tiêu Become (v) -  /bi'kʌm/: trở thành, trở nên What you get by achieving your goals, is not as important as, what you become by achieving your goals - ZIG ZIGLAR Điều bạn ...

Từ vựng chủ đề: Giặt là

Học tiếng Anh 25/10/15, 13:51

Chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng về chủ đề Giặt là, cũng như các ký hiệu cần biết trong các hình ảnh sau nhé! (Độc giả nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)     Thu Hiền

Học từ vựng qua danh ngôn (no.46)

Học tiếng Anh 25/10/15, 07:36

Coward (n)  -/'kauəd/- kẻ hèn nhát, nhát gan. Scared (adj) - /skeəd/- sợ hãi Quit (v) - /kwit/ - bỏ cuộc, từ bỏ, ra khỏi Hero (n) - /'hiərou/ - anh hùng A coward gets scared and quits. A hero gets scared but still goes on.  Kẻ hèn nhát khiếp sợ và bỏ cuộc. Vị ...

End of content

No more pages to load