bongbogn
(Nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)

Ví dụ từ trong câu văn

They serve food very quickly and conveniently
Họ phục vụ thức ăn rất nhanh và thuận tiện

How to teach Kids to set a table
Cách dạy trẻ nhỏ dọn bữa cơm

I don’t know if I should stew beef or chicken for our party.
Tôi không biết nên hầm bò hay gà cho bữa tiệc của chúng tôi

He uses a potato masher to mash the tomatoes and bread together.
Anh ấy sử dụng máy nghiền khoai tây để nghiền cà chua và bánh mì với nhau

NHỮNG CỤM TỪ THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG

– Đi ra ngoài ăn
go (out)/take somebody (out) for lunch: ra ngoài/dẫn ai ra ngoài ăn trưa
have a meal with somebody: dùng bữa với ai
make/have a reservation (in/under the name of Lam Truong): đặt chỗ (dưới tên Lam Truong)
reserve/book a table for six: đặt một bàn sáu người
ask for/request a table for two: yêu cầu một bàn hai người

– Tại nhà hàng

wait to be seated: chờ được đưa đến bàn ngồi
show somebody to their table: dẫn ai đến bàn của họ
sit at the counter: ngồi ở quầy
hand somebody/give somebody the menu: đưa ai thực đơn/thực đơn rượu
taste/try the wine: nếm/thử rượu
the waiter takes your order: người bồi bàn ghi món bạn gọi
serve/finish the first course/the starter/the main course/dessert/coffee
dọn ra/dùng hết món đầu tiên/món khai vị/món chính/món tráng miệng/cà phê
complain about the food: phàn nàn về thức ăn/dịch vụ/bữa ăn
enjoy your meal: thưởng thức bữa ăn

– Thanh toán

pay/ask for the bill/the check: trả tiền/gọi tính tiền
pay for/treat somebody to dinner: trả tiền cho/chiêu đãi ai bữa tối
service is (not) included: đã/chưa bao gồm phí dịch vụ
give somebody/leave (somebody) a tip: cho ai/để lại (cho ai) tiền boa

Đức Hải (tổng hợp)

Từ Khóa: