1. zoo /zuː/ – sở thú
2. bandshell /bændʃel/ – sân khấu vòm
3. vendor /ˈven.dəʳ/ – người bán hàng dạo
4. hand truck /hænd trʌk/ – xe đẩy bằng tay
5. merry-go-round /ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/ – vòng quay ngựa gỗ
6. horseback rider /ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/ – người cưỡi ngựa
7. bridle path /ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ – đường dành cho ngựa đi
8. (duck) pond /pɒnd/ – hồ (vịt)
9. jogging path /ˈdʒɒg.ɪŋ pɑːθ/ – đường chạy bộ
10. bench /bentʃ/ – ghế dài
11. trash can /træʃ kæn/ – thùng rác
12. slide /slaɪd/ – ván trượt
13. sandbox /sænd bɒks/ – khuôn cát
14. sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ/ – vòi phun nước
15. playground /ˈpleɪ.graʊnd/ – sân chơi
16. swing /swɪŋ/ – cái đu
17. jungle gym /ˈdʒʌŋ.gļ dʒɪm/ – khung leo trèo cho trẻ con
18. seesaw /ˈsiː.sɔː/ – bập bênh
19. water fountain /ˈwɔː.təʳ ˈfaʊn.tɪn/ – vòi nước uống công cộng

^BA8064C0685B93F4CB059603BBD66F9DC7267503F80292B46D^pimgpsh_fullsize_distr

(Nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)

Ví dụ:

Ponds can bring enormous pleasure, and give children and many adults their first real experience of wildlife.
Ao hồ có thể mang lại nhiều thú vị, và cho trẻ em lẫn người lớn trải nghiệm thực tế đầu tiên về cuộc sống thiên nhiên.

The playground is a place for kids to have fun
Sân chơi là nơi lũ trẻ vui đùa.

Tom put the lid back on the trash can.
Tom đậy nắp thùng rác lại.

My brother works as a hot dog vendor at baseball games.
Anh trai tôi là người bán xúc xích dạo ở các trận đấu bóng chày.

Are you looking for a pool slide for your in ground pool?.
Bạn đang tìm kiếm một chiếc cầu trượt nước cho bể bơi của bạn?

The prettiest and easiest jogging paths follow Cherry Creek and the Platte River.
Những cung đường chạy bộ đẹp và dễ dàng nhất là dọc theo con lạch Cherry và sông Platte.

Thu Hiền