1. scratched /skrætʃt/ — trầy xước
Ex: This CD is scratched. (Cái đĩa CD này bị trầy.)
There are scratches on the CD. (Có vài vết trầy xước trên đĩa CD.)
2. cracked /krækt/ — nứt
Ex: The CD is cracked (Cái đĩa CD bị nứt.)
3. smashed /smæʃt/— vỡ, bể
Ex: The guitar is smashed. (Cây đàn guitar bị bể.)
4. torn / ripped — rách
Ex: The jeans are torn/ripped. (Cái quần jean bị rách.)
5. burnt — cháy, khét
Ex: The bread is burnt. (Bánh mì bị cháy.)
6. Stained /steind/— bị nhơ, có vết bẩn
Ex: The shirt is stained. (Chiếc áo bị bẩn.)
There is an ink stain on the shirt. (Có vết mực trên áo.)
7. chipped — sứt mẻ
Ex: The cup is chipped. (Cái cốc bị mẻ.)
8. dented — móp
Ex: The car door is dented. (Cánh cửa xe hơi bị móp.)
9. bent — bị cong, bị méo
Ex: The key is bent. (Chìa khóa bị méo.)
10. Crumpled /’krʌmpl/— nhăn nhúm
Ex: The paper is crumpled. (Tờ giấy bị nhăn)