Tết là ngày lễ truyền thống của dân tộc, là khoảng thời gian gia đình sum vầy, hỏi thăm họ hàng, bạn bè và trao nhau những lời chúc tốt đẹp cho năm mới. Vì thế, chúng ta thường dành nhiều thời gian để chuẩn bị cho Tết. Cùng học tiếng Anh qua những từ vựng về chủ đề này dưới đây nhé!
Cleaning ancestor altar /ˈkliː.nɪŋ/ /ˈæn.ses.tər/ /ˈɔːl.tər/: lau dọn bàn thờ gia tiên
Clean the house /kliːn/ /ðə/ /haʊs/: dọn nhà
Cook /kʊk/: nấu ăn
Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt/ /ðə/ /haʊs/: trang trí nhà cửa
Go shopping /ɡoʊ/ /ˈʃɒp.ɪŋ/: đi mua sắm
Go to flower market /ɡoʊ/ /tuː/ /flaʊər/ /ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
Make Banh Chung /meɪk/: gói bánh Chưng
Boil Banh Chung /bɔɪl/: luộc bánh Chưng
Reunion /ˌriːˈjuː.ni.ən/: đoàn viên, hội tụ.
Watching TV show /wɑːtʃ.ɪŋ/ /ˌtiːˈviː/ /ʃoʊ/: xem chương trình ti vi
Ví dụ:
It took me so much time to clean and decorate the house.
Tôi mất rất nhiều thời gian để trang trí nhà cửa.
I usually watch TV show: “Gap nhau cuoi nam” before New Year’s Eve.
Tôi thường xem chương trình ti vi Gặp nhau cuối năm trước giao thừa.
Thảo An