Có thể thấy đời sống hiện nay không thể thiếu sự hiện diện của các thiết bị điện và điện tử. Các thiết bị này có mặt khắp mọi nơi để phục vụ cho lợi ích của con người, từ sinh hoạt cho đến sản xuất. Cũng chính vì vậy, việc tìm tòi các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành điện là quan trọng.
Tiếp theo Phần 1
51. Downstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồn
52. Earth conductor: dây nối đất
53. Earth fault relay: rơ le chạm đất
54. Earthing leads: dây tiếp địa
55. Earthing system: hệ thống nối đất
56. Electric door opener: thiết bị mở cửa
57. Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng
58. Electrical insulating material: vật liệu cách điện
59. Equipotential bonding: liên kết đẳng thế
60. Exciter field: kích thích của… máy kích thích
61. Exciter: máy kích thích
62. Field amp: dòng điện kích thích
63. Field volt: điện áp kích thích
64. Field: cuộn dây kích thích
65. Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)
66. Fire retardant: chất cản cháy
67. Fixture: bộ đèn
68. Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.
69. Generator: máy phát điện
70. Governor: bộ điều tốc
71. High voltage: cao thế
72. Hydrolic control valve: van điều khiển bằng thủy lực
73. Hydrolic: thủy lực
74. Ignition transformer: biến áp đánh lửa
75. Illuminance: sự chiếu sáng
76. Impedance Earth: điện trở kháng đất
77. Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng
78. Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị
79. Instantaneous current: dòng điện tức thời
80. Jack: đầu cắm
81. Lamp: đèn
82. Lead: dây đo của đồng hồ
83. Leakage current: dòng rò
84. Lifting lug: Vấu cầu
85. Light emitting diode: điốt phát sáng
86. Limit switch: tiếp điểm giới hạn.
87. Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây
88. Live wire: dây nóng
89. Low voltage: hạ thế
90. Lub oil = lubricating oil: dầu bôi trơn
91. Magnetic brake: bộ hãm từ
92. Magnetic contact: công tắc điện từ
93. Motor operated control valve: van điều chỉnh bằng động cơ điện.
94. Negative sequence time overcurrent relay: rơ le quá dòng thứ tự nghịch có thời gian
95. Neutral bar: thanh trung hoà
96. Neutral wire: dây nguội
97. Oil-immersed transformer: máy biến áp dầu
98. Outer sheath: vỏ bọc dây điện
99. Over current relay: rơ le quá dòng
100. Over voltage relay: rơ le quá áp
Ví dụ:
What type of jack do you want to buy?
Bạn cần mua loại đầu cắm nào?
The hospital’s emergency generators are designed to cope with power cuts.
Máy phát điện khẩn cấp của bệnh viện được thiết kế để đối phó với vấn đề cắt điện.
I switched on the lamp behind the armchair.
Tôi bật đèn đằng sau chiếc ghế bành.
Thiện Nhân (Tổng hợp)