Để miêu tả về mưa, có rất nhiều mức độ: mưa bay, mưa nhỏ, mưa rào,… Vậy trong tiếng Anh chúng ta dùng từ ngữ nào?
Spit – /spɪt/: mưa rất nhỏ
If it‘s only spitting, perhaps we don’t need raincoat.
Nếu trời chỉ mưa rất nhỏ thế này thì chúng ta cũng không cần áo mưa.
Drizzle – /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn, mưa nhỏ
It’s drizzling.
Trời đang mưa phùn.
Rain – /reɪn/: mưa (bình thường)
It’s rainning.
Trời đang mưa.
Pour – /pɔːr/: mưa rào
I was standing in the pouring rain for an hour waiting for my bus.
Tôi đã đứng dưới cơn mưa rào trong một giờ để chờ xe buýt.
Lash – /læʃ/: xối xả, rất mạnh
Lashing rain and fierce winds have battered some parts of our country today.
Mưa ác liệt và gió bão đã tàn phá nhiều nơi trên toàn quốc ngày hôm nay.
Ngoài ra còn có thể dùng bucket down nhưng mang sắc thái không trang trọng.
Một số từ/cụm từ khác nói về mưa:
raindrop – /ˈreɪn.drɒp/: hạt mưa
a shower – /ʃaʊər/: cơn mưa trong thời gian ngắn
a downpour – /ˈdaʊn.pɔːr/: cơn mưa lớn trong thời gian ngắn
get caught in the rain: bị mắc mưa
get wet: bị ướt
Thiên Cầm