Nằm ở phía Đông Nam của châu Á, Việt Nam là đất nước hình chữ S xinh đẹp và yên bình. Trải qua những năm tháng dài lâu của lịch sử, Việt Nam mang trong mình bản sắc dân tộc rất đáng tự hào. Loạt bài Lăng kính Việt Nam của chuyên mục Học tiếng Anh xin được giới thiệu với độc giả các đoạn văn song ngữ Anh – Việt khai thác những nét đẹp về văn hóa, thiên nhiên, con người Việt Nam kèm theo những giải thích từ mới, cấu trúc nổi bật để người học có thể tự tin giới thiệu với bạn bè quốc tế.
1. Pho
What list of Vietnamese cuisine would be complete without pho?
It’s almost impossible to walk a block in Vietnam’s major cities without bumping into a crowd of hungry patrons slurping noodles at a makeshift pho stand. This simple staple, consisting of a salty broth, fresh rice noodles, a sprinkling of herbs and chicken or beef, is featured predominately in the local diet – and understandably so. To keep up with tourists’ eating trends, vegetarian and tofu pho can now be found in big cities such as Hanoi, Hue, and Sai Gon. It’s cheap, tasty and widely available at all hours.
Danh sách các món ăn Việt Nam sẽ không thể hoàn thiện nếu thiếu món phở. Gần như không thể nào không bắt gặp hàng phở với các thực khách đang húp xì xụp bát phở lót dạ khi đi dạo trên các đường phố lớn. Món ăn đơn giản này gồm có nước dùng mặn, bánh phở được làm từ gạo, cùng với ít rau hành thái nhỏ và thịt gà hoặc thịt bò, hương vị được làm đặc trưng theo từng địa phương – hiểu đơn giản là vậy. Để theo kịp xu hướng ẩm thực của khách du lịch, phở chay hoặc phở với đậu phụ có thể dễ dàng tìm thấy ở những thành phố lớn như Hà Nội, Huế và Sài Gòn. Giá phở khá rẻ, ngon và luôn có sẵn ở mọi cung giờ.
Từ mới và cấu trúc:
impossible (adj) /ɪmˈpɑː.sə.bəl/: không thể nào
be impossible to V: không thể làm gì
consist of st: bao gồm cái gì
makeshift (adj) /ˈmeɪk.ʃɪft/: tạm thời
sprinkling (n) /ˈsprɪŋ.kəl.ɪŋ/: rải lên
predominantly (adv) /prɪˈdɑː.mə.nənt.li/: chủ yếu là
tofu (n) /ˈtoʊ.fuː/: đậu phụ
2. Bun cha
Pho might be Vietnam’s most famous dish, but bun cha is the top choice when it comes to lunchtime in the capital. Just look for the clouds of meaty smoke after 11 a.m when street-side restaurants in Hanoi start grilling up small patties of seasoned pork and slices of marinated pork belly over a charcoal fire.
Once they’re charred and crispy, the morsels are served with a bowl of a fish sauce-heavy broth, a basket of herbs and a helping of rice noodles. Bun cha sets often come with the delicious nem cua be — fried crab spring rolls.
Phở có thể là món ăn nổi tiếng nhất, nhưng bún chả mới là sự lựa chọn hàng đầu khi tới giờ ăn trưa ở thủ đô. Bạn chỉ cần tìm những đám khói đầy hương vị thịt nướng sau 11 giờ trưa khi các quán ăn ven đường ở Hà Nội nướng những miếng thịt băm nhỏ hoặc thái lát trên than củi.
Khi thịt đã chín vàng, các miếng thịt nướng được cho vào một bát nước chấm làm từ nước mắm, cùng các loại rau sống và bún gạo. Bún chả thường được ăn kèm cùng với món nem cua bể – một loại nem cuốn rán được làm từ cua.
Từ mới:
meaty (adj) /ˈmiː.t̬i/: mùi vị thịt
grill (v) /ɡrɪl/: nướng
charred (adj) /tʃɑːrd/: chín
spring roll (n) nem cuốn
3. Xoi
It will be a big miss if you come to Vietnam without trying xoi. The glutinous staple comes with any number of mix-ins (from slivers of chicken or pork to fried or preserved eggs), but almost always comes with a scattering of dried shallots on top. Xoi is a very common food in Vietnam, and you can find it anywhere from the roadside vendors to luxuriously traditional restaurants. After all, xoi is still street food, which means that people should buy and enjoy it on the street!
Sẽ rất tiếc nếu như tới Việt Nam mà không thưởng thức xôi. Xôi được nấu từ gạo nếp, có thể ăn kèm cùng với nhiều loại thức ăn khác (từ miếng thịt gà hoặc thịt lợn cho tới trứng rán hoặc trứng kho), nhưng hầu hết đều được rải một chút hành chiên ở trên cùng. Xôi là món ăn rất phổ biến ở Việt Nam và bạn có thể tìm thấy ở bất cứ nơi đâu trên đường phố cho tới những nhà hàng truyền thống sang trọng. Nhưng xét cho cùng, xôi vẫn là món ăn đường phố, vì thế, bạn nên mua và thưởng thức nó ở trên đường.
Từ mới và cấu trúc:
S will V if S V (hiện tại đơn): Nếu … thì …. (câu điều kiện loại 1)
glutinous staple: nguyên liệu nếp
shallot (n) /ʃəˈlɑːt/: hành
roadside vendor (n): người bán hàng rong trên phố
luxuriously (adv) /lʌɡˈʒʊr.i.əs.li/: sang trọng, hiện đại
Thuần Thanh