Có rất nhiều cụm từ tiếng Anh thú vị để chỉ các tình huống trên sân cỏ. Cùng tìm hiểu qua bài học dưới đây nhé!

1. Back of the net: vào lưới

Ví dụ:

He shots, he scores, back of the nets!

Anh ấy sút, anh ấy ghi bàn, vào!

2. Man on! Truyền bóng đi

Dùng để chỉ một cầu thủ đang có bóng bị áp sát bởi một cầu thủ khác từ phía sau, câu này được hô lên có nghĩa là truyền bóng đi vì có người ở sau.

Ví dụ:

Quick! Man on! Pass the ball to Jones!

Nhanh lên, có người áp sát, hãy truyền bóng cho Jones!

3. We were robbed: chúng ta bị cướp bàn

Dùng để chỉ tình huống một cầu thủ ghi bàn bị phạm lỗi nhưng trọng tài không phát hiện ra và vẫn công nhận bàn thắng.

Ví dụ:

The referee didn’t see that foul. If he’d given that player a yellow card he wouldn’t have scored that goal. We were robbed!

Trọng tài không nhìn thấy cú va chạm đó. Nếu anh ta cho cầu thủ đó một thẻ vàng thì sẽ không có bàn thắng đó. Chúng ta bị cướp bàn!

4. What a save: màn cứu khung thành rất ngoạn mục của thủ môn

Ví dụ:

What a save by the goalie. That was fantastic!

Thủ môn đã cứu khung thành một cách rất ngoạn mục. Thật tuyệt vời!

5. Hit the woodwork: bóng đập xà ngang (hoặc khung thành) khiến bàn thắng bị hụt

Ví dụ:

He almost had it, but unfortunately it hit the woodwork.

Anh ấy gần như đã ghi bàn, nhưng không may bóng đập xà ngang.

6. They got stuck in: rất tập trung

Tình huống mà cả đội rất đồng lòng quyết tâm chiến thắng.

Ví dụ:

They got stuck in right from kick-off and truly deserved to win.

Họ rất tập trung làm đúng ngay từ lúc bắt đầu và thật sự xứng đáng với chiến thắng.

7. Ran the defense ragged: khiến đối thủ phải khó chịu

Ví dụ:

He deserves to be Man of the Match. He scored a hat-trick and ran the defence ragged!

Anh ấy xứng đáng là người hùng của trận đấu. Anh đã ghi 3 điểm rất tuyệt và khiến đối phương khó chịu.

8. He (she’s) got a lot of pace: cầu thủ rất nhanh nhẹn

Ví dụ:

Jones is definitely a great player, he’s got a lot of pace.

John rõ ràng là một cầu thủ rất tuyệt vời, anh ấy rất nhanh.

9. The goalkeeper made a howle: thủ môn phạm lỗi rất cơ bản

Ví dụ:

They were in the lead, but then the goalkeeper made a howler and the other team scored.

Họ đang dẫn đầu, nhưng sau đó thủ môn đã phạm một lỗi rất cơ bản và đội kia đã ghi bàn.

10. It’s a game of two halves: một trận đấu kịch tính

Ví dụ:

Well, they may be losing now, but it’s a game of two halves!

Giờ họ có thể thất bại, nhưng đó là một trận rất kịch tính.

Theo Myenglishteacher

Thiên Cầm biên dịch