Bạn làm trong ngân hàng và cần giao tiếp bằng tiếng Anh với các khách hàng của mình? Hãy tham khảo ngay bài học dưới đây nhé!
Tiếp theo Phần 1
6. Sử dụng cây ATM
B: I need to use the ATM. – Tôi muốn dùng cây ATM.
A: What’s stopping you? – Vì sao anh (chị) không dùng được vậy?
B: I’m not sure how. – Tôi cũng không biết nữa.
A: Sorry, I don’t understand. – Xin lỗi, tôi không hiểu.
B: I’ve never used one before. – Tôi chưa từng dùng nó.
A: I can help you figure it out. – Để tôi giúp anh (chị).
B: What do I have to do? – Tôi phải làm gì?
A: Slide your card into the machine, then type your PIN in. – Hãy đưa thẻ của anh (chị) vào trong máy, xong nhập số PIN vào
B: What do I have to do next? – Xong đó tôi làm gì tiếp theo?
A: Click on whichever option you want, and you’re done. – Hãy nhấn vào các lựa chọn mà anh (chị) cần, thế là xong.
7. Tra soát khiếu nại
B: I have an issue. – Tôi gặp vấn đề.
A: What is your problem? – Có chuyện gì vậy ạ?
B: There were some transactions on my credit card that I never made. You can check on my statement last 4 transactions. – Tôi có vài giao dịch thẻ tín dụng mà tôi chưa từng thực hiện. Anh (chị) có thể xem 4 giao dịch cuối cùng trên sao kê của tôi.
A: We’re going to have to do an investigation. Please fill in this form. – Chúng tôi cần phải làm tra soát. Xin hãy điền thông tin vào mẫu này.
B: Is that going to take long? – Có lâu không.
A: I’m not sure, we need to process this, and normally it takes about a month. – Tôi không chắc lắm nhưng thông thường mất một tháng.
8. Thắc mắc về phí, lãi
B: I want to know about fees. – Tôi muốn biết về phí.
A: Which fees? – Phí nào cơ ạ?
B: Annual credit card fees. – Phí thường niên thẻ tín dụng.
A: You will be required to pay an annual small fee when using credit card – Anh (chị) phải trả một khoản phí nhỏ hàng năm khi sử dụng thẻ tín dụng.
B: How much is the fee? – Bao nhiêu tiền?
A: You’ll have to pay 1 million VND per year with Platinum Credit card. – Anh (chị) phải trả 1 triệu đồng 1 năm đối với thẻ tín dụng loại Bạch Kim.
B: That’s a small fee? – Số tiền đó mà nhỏ á?
A: You will get a lot of discount and many advanced service when using Platinum. – Anh (chị) sẽ nhận được nhiều chiết khấu và những dịch vụ lợi ích khi sử dụng thẻ Platinum.
9. Trả nợ vay
B: I want to pay monthly payment for my lending account. – Tôi muốn thanh toán tiền trả hàng tháng cho khoản vay của tôi.
A: You sure do. – Vâng!
B: Could you tell me how much I have to pay? – Có thể cho tôi biết số tiền phải thanh toán không?
A: This month you have to pay 10 mill. – Tháng này anh (chị) phải trả 10 triệu.
B: I can’t believe that, last month I only had to pay 9.8 mill. – Tháng trước tôi chỉ trả có 9.8 triệu thôi.
A: Yes, right. Last month has 30 days but this month has 31 days. – Đúng rồi, tháng trước là 30 ngày, tháng này là 31 ngày.
10. Sử dụng dịch vụ tín dụng
B. I need to borrow some money from bank to buy my new car. – Tôi muốn vay một số tiền để mua chiếc xe mới.
A: Ok, please let me contact to our creditor, he will give you the best advice. – Vâng, tôi sẽ liên hệ với nhân viên tín dụng của chúng tôi, anh ấy sẽ cho anh (chị) lời khuyên tốt nhất.
Thiên Cầm (Tổng hợp)