Trong học tiếng Anh luôn có các cụm tính từ cố định ví dụ như depend đi với giới từ on có nghĩa là phụ thuộc vào ai, điều gì… Bài học sau sẽ giúp các bạn hệ thống những cụm tính từ phổ biến thường xuất hiện trong các đề thi tiêu chuẩn.
- absent from : vắng mặt ở
- accustomed to : quen với
- acquainted with : quen với
- afraid of: lo sợ, e ngại vì
- anxious about: lo ngại về (cái gì)
- anxious for: lo ngại cho (ai)
- aware of: ý thức về, có hiểu biết về
- able to: có thể (làm gì)
- acceptable to: có thể chấp nhận với
- agreeable to: có thể đồng ý
- addicted to : đam mê
- available to sb : sẵn cho ai
- capable of: có năng lực về
- confident of: tự tin về
- confused at: lúng túng vì
- convenient for: tiện lợi cho
- clear to : rõ ràng
- contrary to: trái lại, đối lập
- different from: khác với
- disappointed in: thất vọng vì (cái gì)
- disappointed with: thất vọng với (ai)
- delightfull to sb : thú vị đối với ai
- excited with: hồi hộp vì
- equal to: tương đương với
- exposed to : phơi bày, để lộ
- familiar to : quen thuộc với
- famous for : nổi tiếng về
- fond of : thích
- free of : miễn (phí)
- favourable to : tán thành, ủng hộ
- grateful to sb : biết ơn ai
- harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
- identical to sb : giống hệt
- important to: quan trọng đối với ai
- interested in : quan tâm đến
- likely to: có thể
- lucky to: may mắn
- liable to: có khả năng bị
- mad with : bị điên lên vì
- made of: được làm bằng
- married to : cưới (ai)
- necessary to : cần thiết đối với (ai)
- necessary for : cần thiết đối với (cái gì)
- new to: mới mẻ đối với (ai)
- next to: kế bên
- opposite to : đối diện với
- open to: cởi mở
- pleased with: hài lòng với
- present at : có mặt ở
- preferable to: đáng thích hơn
- profitable to: có lợi
- responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì)
- responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)
- rude to: thô lỗ với (ai)
- strange to: xa lạ (với ai)
- surprised at: ngạc nhiên về
- sympathetic with: thông cảm với
- similar to: giống, tương tự
- thankful to somebody for something: cám ơn ai về cái gì
- tired from: mệt mỏi vì
- tired of: chán nản với
- useful to sb : có ích cho ai
- wasteful of : lãng phí
- worried about: lo lắng về (cái gì)
- worried for: lo lắng cho (ai)
- willing to : sẵn lòng
Yến Nga (tổng hợp)