Khi muốn diễn tả một cảm giác (feeling) hay một xúc động (emotion), chúng ta dùng câu cảm thán.
Câu cảm thán giúp chúng ta bày tỏ cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, đau khổ, nóng giận,….).
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi chỉ một từ cũng là câu cảm thán. Ví dụ: Wow! (woa, bày tỏ ngạc nhiên).
Nhìn chung, hình thức cảm thán thường được cấu tạo với WHAT và HOW.
I. Câu cảm thán với ”WHAT” theo những cấu trúc như sau:
WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được!
- What a cute baby! (Em bé này dễ thương quá!)
- What an interesting film! (Bộ phim này hay quá!)
Ghi chú: đối với cấu trúc này, khi danh từ đếm được ở số nhiều, ta không dùng a/an. Và lúc đó cấu trúc câu sẽ là:
WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều!
- What large apartments! (Những căn hộ lớn quá!)
- What beautiful flowers are! (Những bông hoa đẹp quá!)
Đối với danh từ không đếm được, ta theo cấu trúc:
WHAT + adj + danh từ không đếm được!
- What nice weather! (Thời tiết đẹp quá!)
Đối với cấu trúc vừa kể, người ta có thể thêm vào phía sau một chủ từ và một động từ. Và lúc đó, cấu trúc với “What “ sẽ là:
What + a/ an + adj + noun + S + V!
- What a big challenge you have! (Bạn đối mặt với thử thách thật gay go!
- What a good picture I saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật đẹp!)
II. Câu cảm thán với “HOW” có cấu trúc như sau:
HOW + adjective/ adverb + S + V!
- How cold (adj) it is! (Trời lạnh quá!)
- How interesting (adj) this gift is! (Món quà này thật thú vị!)
- How good it smells! (Món ăn này có mùi thơm quá!)
- How well (adv) she sings! (Cô ta hát hay quá!)
Ghi chú: (Phần này không chỉ áp dụng riêng cho câu cảm thán.)
Adjective (tính từ) đi với động từ “be (am/is/are/was/were/been) và các động từ sau: become (trở nên), grow (trở nên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), look (trông có vẻ), seem (dường như), appear (dường như), remain (vẫn), stay (vẫn).
Adverb (trạng từ) đi với động từ thường.
Dưới đây là một số ví dụ khác, ngoài 2 cấu trúc cảm thán phổ biến với WHAT và HOW ở trên:
- I did it! (Tớ làm được rồi!)
- I am so happy! (Tôi rất vui)
- You did a good job! (Bạn làm tốt lắm!)
- That is an expensive car! (Đó là một chiếc xe hơi đắt đỏ!)
- I love the color of your room! (Tớ thích màu sắc căn phòng của cậu!)
- That’s amazing! (Thật ngạc nhiên!)
Ngọc Lan