Tác giả: Tiết Trì
Nguyên văn:
或謂孔子曰:「子奚不為政?」子曰:「《書》云:『孝乎惟孝,友于兄弟』。施於有政,是亦為政,奚其為為政?」
Hoặc vị Khổng Tử viết: “Tử hề bất vi chính?” Tử viết: “Thư vân: ‘Hiếu hồ duy hiếu, hữu vu huynh đệ.’ Thi ư hữu chính, thị diệc vi chính, hề kỳ vi vi chính?”
(Trích “Luận Ngữ – Vi Chính – 21”)
Chú thích
《書》云 (Thư vân): “Thư” ở đây chỉ kinh “Thượng Thư”. Hai câu “Hiếu hồ duy hiếu, hữu vu huynh đệ” là phần đã thất truyền của “Thượng Thư”, ngày nay được tìm thấy trong bản gọi là “Ngụy Cổ văn Thượng Thư – Quân Trần”. Cũng có người cho rằng cả ba câu “Hiếu hồ duy hiếu, hữu vu huynh đệ, thi ư hữu chính” đều là lời trong “Thượng Thư”.
施 (Thi): Dương Bá Tuấn (楊伯峻) cho rằng chữ này nên được hiểu là “lan tỏa đến”, “gây ảnh hưởng đến”. Cách giải thích của người xưa là “thi hành” thì không thỏa đáng.
政 (Chính): Dương Ngộ Phu (楊遇夫) nói rằng “chính” ở đây chỉ các bậc khanh tướng đại thần, là nói về chức vị chứ không phải sự việc. Nếu hiểu như vậy, câu này nên được dịch là “đem thứ phong khí này ảnh hưởng đến các bậc khanh tướng đại thần” (theo Dương Bá Tuấn).
Bàn luận
Có người hỏi Khổng Tử tại sao không tham gia chính sự, câu hỏi này được đặt ra vào thời điểm nào? Có lẽ là vào những năm đầu của Lỗ Định Công.
Định Công kế vị Chiêu Công, tại vị 15 năm (năm 509 – 495 TCN). Vào năm Định Công thứ 9 (năm 501 TCN), Khổng Tử 51 tuổi, mới nhận chức Tể tướng ở Trung Đô của nước Lỗ. Năm sau, ông được thăng làm Đại Tư khấu của nước Lỗ, tạm quyền Tướng quốc, và đạt được những thành tựu chính trị xuất sắc. Tuy nhiên, đến năm Định Công thứ 13, khi Khổng Tử 55 tuổi, ông đã buộc phải rời nước Lỗ, bắt đầu hành trình chu du liệt quốc.
Vào những năm đầu thời Lỗ Định Công, hẳn có nhiều người mời Khổng Tử ra làm quan. Ví dụ, sách “Luận Ngữ – Dương Hóa” có ghi lại: Dương Hóa (có người cho là Dương Hổ) gặp Khổng Tử giữa đường và nói: “Một người tài năng trong lòng mà lại để đất nước rối loạn, có thể gọi là người nhân đức không?” Khổng Tử đáp không thể. “Thích tham gia chính sự mà nhiều lần bỏ lỡ thời cơ, có thể gọi là người thông minh không?” Khổng Tử đáp không thể. “Ngày tháng trôi nhanh, năm tháng không chờ đợi ai cả.” Khổng Tử nói: “Được rồi, ta sẽ ra làm quan.” [(Dương Hóa) viết: “Hoài kỳ bảo nhi mê kỳ bang, khả vị nhân hồ?” Viết: “Bất khả.” “Hảo tòng sự nhi thất thời, khả vị tri hồ?” Viết: “Bất khả.” “Nhật nguyệt thệ hĩ, tuế bất ngã dữ.” Khổng Tử viết: “Nặc. Ngô tương sĩ hĩ.”] Nhưng vì nhiều lý do, Khổng Tử đã không ra làm quan vào thời điểm đó.
Về đoạn này, Chu Hy (朱熹) cho rằng, “Có lẽ việc Khổng Tử không ra làm quan có những lý do khó nói với người hỏi, nên ông đã mượn cớ này để trả lời. Suy cho cùng, đạo lý cao nhất cũng không ngoài điều này.”
Thực ra, đoạn này thể hiện tư tưởng nhất quán của Khổng Tử. Ngay chương thứ hai của “Luận Ngữ” đã nói: “Hiếu đễ cũng là gốc của đức Nhân vậy chăng?” (Hiếu đễ dã giả, kỳ vi nhân chi bản dữ?). Khổng Tử chủ trương “lấy đức để cai trị” (vi chính dĩ đức), “dùng đức để dẫn dắt” (đạo chi dĩ đức). Trong đoạn này, ông trích dẫn lời trong “Thượng Thư” – “Hiếu thảo thay! Thật là hiếu thảo! Lại còn hòa thuận với anh em” – và nói rằng người không giữ chức vị, chỉ cần ở nhà làm tròn đạo hiếu và hòa thuận với anh em, thì đó cũng là tham gia chính sự rồi (bởi vì điều này có thể ảnh hưởng đến những người cầm quyền, khiến họ cai trị đất nước bằng đạo đức). Tại sao cứ phải làm quan mới được gọi là tham gia chính sự?
Tư tưởng mà Khổng Tử đề cập ở đây sau này đã được sách “Đại Học” phát triển một cách có hệ thống: “Người xưa muốn làm sáng đức sáng của mình trong thiên hạ thì trước hết phải trị nước mình. Muốn trị nước mình thì trước hết phải chỉnh đốn nhà mình. Muốn chỉnh đốn nhà mình thì trước hết phải sửa mình. Muốn sửa mình thì trước hết phải ngay thẳng cái tâm của mình. Muốn ngay thẳng cái tâm của mình thì trước hết phải thành thực cái ý của mình. Muốn thành thực cái ý của mình thì trước hết phải có tri thức đầy đủ. Có tri thức đầy đủ là nhờ cách vật. Cách vật rồi mới có tri thức đầy đủ, tri thức đầy đủ rồi ý mới thành thực, ý thành thực rồi tâm mới ngay thẳng, tâm ngay thẳng rồi thân mới được sửa, thân được sửa rồi nhà mới được chỉnh đốn, nhà được chỉnh đốn rồi nước mới được trị, nước được trị rồi thiên hạ mới thái bình.”
Ngoài ra, kinh điển của Nho gia là “Hiếu Kinh” có nói: “Đạo hiếu bắt đầu từ việc thờ cha mẹ, giữa là việc thờ vua, và cuối cùng là lập thân,” cũng tương ứng với ý nghĩa của đoạn này.
Sự coi trọng đạo hiếu của Nho gia đã ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử Trung Quốc. Các triều đại đều nói “bản triều lấy hiếu để trị thiên hạ.” Thậm chí trong thụy hiệu của các hoàng đế Tây Hán đều có chữ “Hiếu”, và thụy hiệu của các hoàng đế ở các triều đại khác cũng thường có chữ “Hiếu”. Vì vậy, nền chính trị chính thống của Trung Quốc chú trọng vào “giáo hóa”, “vương hóa” chứ không phải cai trị bằng bạo lực. Hoàng đế vừa là “vua”, vừa là “thầy” (tác chi quân, tác chi sư), quan lại là “quan phụ mẫu”, và cấu trúc nhà-nước là một thể thống nhất. Từ gia đình đến triều đình, “hiếu” là luân lý chủ đạo. “Hiếu” cũng là một đặc trưng nổi bật của tinh thần dân tộc Trung Hoa.
- Loạt bài “Bàn về Luận Ngữ”
Theo Epoch Times