Optimist (n) – /’ɔptimist/: người lạc quan
Ponder (v) – /’pɔndə/: suy xét, cân nhắc
Pleasant (adj) – /’pleznt/: vui sướng, dịu dàng, dễ chịu
Kite (n) – /kait/: con diều
Pessimist (n) – /’pesimist/: kẻ bi quan, kẻ yếm thế
Woeful (adj) – /’wouful/: buồn rầu, thiểu não
The optimist pleasantly ponders how high his kite will fly; the pessimist woefully wonders how soon his kite will fall – William Arthur Ward
Người lạc quan suy xét một cách vui sướng con diều của mình bay cao đến thế nào; người bi quan ủ rũ sầu lo bao giờ con diều của mình sẽ rớt