Là một chủ đề quen thuộc và gặp hằng ngày, chúng ta cùng ôn tập lại những từ vựng về các đồ dùng trong gia đình nhé!
Phòng bếp
Basket /ˈbæskɪt/: rổ
Bottle opener /ˈbɑːtl oʊpnər/: cái mở chai bia
Bowl /boʊl/: bát
Chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: thớt
Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪkz/: đũa
Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thức ăn
Cup /kʌp/: cốc, chén
Cupboard /ˈkʌbərd/: tủ đựng bát đĩa, cốc,…
Dishwasher /ˈdɪʃwɔːʃər/: máy rửa bát, đĩa
Draining board /ˈdreɪnɪŋ bɔːrd/: khay để ráo nước
Dustbin /ˈdʌstbɪn/: thùng đựng rác
Fork /fɔːrk/: dĩa
Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: chảo rán
Gas cooker /ɡæs/ /ˈkʊkər/: bếp ga
Glass /ɡlæs/: ly, cốc thủy tinh
Grater /ˈɡreɪtər/: cái nạo
Grill /ɡrɪl/: vỉ nướng
Jar /dʒɑːr/: lọ thủy tinh
Jug /dʒʌɡ/: cái bình rót
Juicer /ˈdʒuːsər/: máy ép hoa quả
Plate /pleɪt/: đĩa
Rack /reɪk/: giá treo đồ
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: tủ lạnh
Rice cooker /ˈmʌlti/ /raɪs/ /ˈkʊkər/: nồi cơm điện
Rubber glove /ˈrʌbər/ /ɡlʌv/: găng tay cao su
Saucepan /ˈsɔːspæn/: nồi
Spoon /spuːn/: thìa
Tablecloth /ˈteɪblklɔːθ/: khăn trải bàn
Tea towel /ˈtiː taʊəl/: khăn lau chén, đĩa, …
Tissue /ˈtɪʃuː/: khăn giấy
Toothpick /ˈtuːθpɪk/: tăm
Tray /treɪ/: cái khay, mâm
Whisk /wɪsk/: cái đánh trứng
Washing-up liquid /ˌwɑːʃɪŋ ˈʌp lɪkwɪd/: nước rửa bát
Mai An