Tiếng Việt của chúng ta mượn không ít từ ngữ từ tiếng Anh. Cùng điểm danh lại một số từ quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày nhé!
Ẩm thực:
Sandwich – /ˈsæn.wɪtʃ/: bánh san-quít
Biscuit – /ˈbɪs.kɪt/: bích quy
Beer – /bɪr/: bia
Salad – /ˈsæl.əd/: xa-lát
Caffeine – /ˈkæf.iːn/: ca-phê-in
Soda – /ˈsoʊ.də/: sô-đa
Caramel – /ˈkɑːr.məl/: ca-ra-men
Thời trang:
Jeans – /dʒiːnz/: jin (quần bò)
Shorts – /ʃɔːrts/: sooc (quần soóc)
Mannequin – /ˈmæn.ə.kɪn/: ma-nơ-canh
Về âm nhạc, phim ảnh, công chúng:
VIP – very important person: một người rất quan trọng, trong tiếng Việt cũng gọi là VÍP.
Scandal – /ˈskæn.dəl/: xì-căng-đan
Diva – /ˈdiː.və/: đi-va: chỉ những nữ ca sĩ rất thành công và nổi tiếng (những người nổi tiếng thành công nhờ tài năng thực sự).
POP – /pɑːp/: nhạc Pốp
Rock – /rɑːk/: nhạc Rốc
Jazz – /dʒæz/: nhạc Ja
Cinema – /ˈsɪn.ə.mə/: Xi-nê
Film – /fɪlm/: phim
Trong lĩnh vực thế thao:
Goal – /ɡoʊl/: gôn (đích đến)
Golf – /ɡɑːlf/: chơi gôn/ đánh gôn
Shoot – /ʃuːt/: sút
Cup – /kʌp/: cúp
Tennis – /ˈten.ɪs/: ten-nít
Hooligan – /ˈhuː.lɪ.ɡən/: hô-li-gân
Những lĩnh vực khác:
Bank – /bæŋk/: nhà băng
Sofa – /ˈsoʊ.fə/: sô-pha
One – two – three: oẳn – tù – tì
Bar – /bɑːr/: ba (quán ba)
TV – /ˌtiːˈviː/: ti-vi
Jack – /dʒæk/: rắc
Thiên Cầm (TH)