Mountaineering /,maunti’niəriɳ/ leo núi
Scuba diving /’sku:bə daiviɳ/ lặn với bình khí
Judo /’dʤu:dou/ nhu thuật
Karate /kə’rɑ:ti/ võ ka-ra-te
Rugby /’rʌgbi/ bóng bầu dục
Wrestling /’resliɳ/ đấu vật
Angling /’æɳgliɳ/ câu cá
Kayaking /’kaiækiɳ/ chèo thuyền kayak
Rowing /’rauiɳ/ chèo thuyền
Sailing /seiliɳ/ đua thuyền buồm
Surfing /sə:fiɳ/ lướt sóng
Swimming /’swimiɳ/ bơi lội
Water skiing /’wɔ:tə ski:iɳ/ trượt ván nước
Curling /’kə:liɳ/ đánh bi trên băng
Ice skating /ais skɑ:tiɳ/ trượt băng nghệ thuật
Skiing /ski:iɳ/ trượt tuyết
Croquet /’kroukei/ crô-kê (bóng vồ)
Fencing /’fensiɳ/ đấu kiếm
Hockey /’hɔki/ khúc côn cầu
Lacrosse /lə’krɔ/ bóng vợt
Polo /’poulou/ pô-lô
Hunting/skeet/ shooting /’hʌntiɳ/’ʃu:tiɳ/ săn bắn
Volleyball /‘vɔlibɔ:l/ bóng chuyền
Beach volleyball /bi:tʃ ‘vɔlibɔ:l/ bóng chuyền bãi biển
Weightlifting /’weit liftiɳ/ cử tạ
Windsurfing /waind sə:fiɳ/ lướt ván có buồm
(Độc giả nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)
Ví dụ
Keep your friendship alive by engaging to activities or sports that will strengthen your bond like netball.
Gìn giữ tình bạn của bạn bằng cách tham gia các hoạt động hoặc các môn thể thao giúp gia tăng sự liên kết giữa các bạn như bóng rổ chẳng hạn.
In Wales, the sport of rugby is fiercely competitive, especially in matches against the English teams.
Ở xứ Wales, môn bóng bầu dục cạnh tranh rất khốc liệt, đặc biệt là trong các trận đấu với đội tuyển Anh.
My brother and I went to see a hockey game last week.
Anh trai tôi và tôi đã đi xem một trận đấu khúc côn cầu vào tuần trước.
Thu Hiền
Xem thêm: