Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng tác giả Giang Phong đi sâu vào một kế hoạch quân sự gây sốc của Hoa Kỳ. Một kế hoạch không nhắm vào Toà Bạch Ốc, không nhắm vào Mát-xcơ-va, mà nhắm thẳng vào trái tim của Trung Quốc. Nhưng có lẽ điều gây kinh ngạc nhất không phải là mục tiêu, mà là thời điểm. Kế hoạch này được thiết kế để kích hoạt vào ngay khoảnh khắc chế độ cộng sản Trung Quốc sụp đổ.
Và mục tiêu đầu tiên của lực lượng đặc nhiệm Hoa Kỳ sẽ không phải là Trung Nam Hải hay toà nhà Quân uỷ Trung ương. Mục tiêu số một chính là Viện Virus Vũ Hán.
Tại sao một phòng thí nghiệm sinh học lại trở thành mối đe doạ chiến lược hàng đầu, còn cấp bách hơn cả kho vũ khí hạt nhân? Tại sao Ngũ Giác Đài lại tin rằng sự sụp đổ của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) không phải là một khả năng xa vời, mà là một sự kiện sắp xảy ra và cần có kế hoạch ứng phó ngay lập tức? Đây không phải là kịch bản phim Hollywood. Đây là nội dung từ một bản báo cáo chiến lược chính thức của Viện Hudson, một trong những tổ chức tư vấn chính sách có ảnh hưởng nhất tại Washington. Bản báo cáo này đang định hình cách Hoa Kỳ chuẩn bị cho một thế giới không có ĐCSTQ. Hôm nay, chúng ta sẽ lật mở từng trang của kế hoạch táo bạo và đầy lo ngại này, để hiểu rõ tại sao đối với Hoa Kỳ, trận chiến thực sự không phải là để lật đổ chế độ, mà là để dọn dẹp những di sản chết người mà nó để lại.
BỐI CẢNH SỤP ĐỔ – KHÚC DẠO ĐẦU CHO CAN THIỆP
Trong hai năm qua, những thuật ngữ như “tách rời Trung-Mỹ”, “xung đột thương mại”, hay “chuyển dịch chuỗi cung ứng” đã trở nên quá quen thuộc. Chúng tạo ra cảm giác rằng có điều gì đó đang xảy ra, nhưng lại không đủ rõ ràng để gây báo động. Tuy nhiên, lần này, mọi thứ đã hoàn toàn khác. Hoa Kỳ không còn sử dụng những lời lẽ ngoại giao mềm mỏng. Họ đã rút ra con dao phẫu thuật, và dường như không có ý định dùng thuốc gây mê.
Hãy xem những gì Thượng nghị sĩ Lindsey Graham, một tiếng nói đầy trọng lượng của Đảng Cộng hoà, đã tuyên bố trên sóng truyền hình quốc gia. Ông nói thẳng: “Trung Quốc là nhà tài trợ tài chính chính cho Nga. Nếu chúng ta muốn Putin dừng cuộc chiến, chúng ta phải phá huỷ liên minh năng lượng Trung-Nga này. Trung Quốc đang mua dầu máu, và chúng ta không thể dung thứ thêm nữa.” Điều đáng chú ý ở đây là từ ngữ ông dùng. Ông không nói “sanction” (trừng phạt), mà ông nói “crush” – một từ mang nghĩa nghiền nát, phá huỷ hoàn toàn.
Đây không phải là lời đe doạ suông từ một cá nhân. Cùng lúc đó, Bộ trưởng Ngân khố Hoa Kỳ, bà Wally Adeyemo, cũng đưa ra một thông điệp lạnh lùng nhưng đanh thép. Bà tuyên bố: “Hành vi kinh tế của Trung Quốc đã gây nguy hại đến kết quả của cuộc chiến Ukraina. Chúng tôi sẽ phối hợp hành động với Liên minh châu Âu và các đối tác G7 để xem xét khởi động các biện pháp trừng phạt thứ cấp toàn diện.” Nói một cách dễ hiểu, thông điệp là: “Chúng tôi không chỉ tự mình tấn công các người, mà còn sẽ kêu gọi cả thế giới phương Tây cùng tham gia.”
Kế hoạch hành động cũng đã được vạch ra. Tổng thống Trump và Đảng Cộng hoà đang thúc đẩy một chính sách gọi là “Thuế quan Đối đẳng Thứ cấp” (Secondary Tariffs). Cơ chế này rất đơn giản: bất kỳ công ty, ngân hàng, hay thương nhân Trung Quốc nào bị phát hiện có giao dịch hỗ trợ Nga sẽ phải đối mặt với mức thuế 100%. Mức thuế này không áp dụng cho từng sản phẩm, mà áp dụng cho chính danh tính của thực thể đó. Dù bạn bán khẩu trang, ô tô, hay đồ chơi, chỉ cần bạn đến từ Trung Quốc và có liên quan đến việc hỗ trợ cỗ máy chiến tranh của Nga, toàn bộ hàng hoá của bạn sẽ bị đánh thuế đến mức không thể cạnh tranh.
Đây không còn là một cuộc đàm phán kinh tế. Đây là một lời tuyên chiến kinh tế. Và lần này, Bắc Kinh không thể dùng chiêu bài cũ là “chia để trị” hay “gây mâu thuẫn trong nội bộ phương Tây”. Tuyên bố của G7 cho thấy một mặt trận thống nhất đang được hình thành. Vấn đề không còn là liệu Trung Quốc có thể xuất cảng sản phẩm được nữa hay không, mà là liệu toàn bộ cỗ máy kinh tế của họ có thể tiếp tục vận hành hay không.
Ai cũng biết rằng, sự cai trị của ĐCSTQ chưa bao giờ dựa trên lá phiếu. Kể từ khi kết thúc Cách mạng Văn hoá, những người cộng sản đã nhận thức rõ ràng rằng sự tồn vong của họ phụ thuộc vào tăng trưởng kinh tế. Họ cần những con số việc làm, những biểu đồ giá nhà đất đi lên, và tâm lý tự mãn rằng “cuộc sống của chúng ta tốt hơn nhiều so với Ấn Độ”. Nhưng giờ đây, những trụ cột đó đang ở đâu? Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên cao đến mức họ không dám công bố. Thị trường bất động sản sụp đổ. Nợ công của các địa phương như một quả bom hẹn giờ. Vốn đầu tư nước ngoài tháo chạy.
Và trên hết, giờ đây lại có thêm một mối đe doạ chí mạng: Hoa Kỳ chuẩn bị ra tay trong vòng vài tuần tới để cắt đứt hoàn toàn kết nối của ĐCSTQ với hệ thống kinh tế toàn cầu. Kịch bản này không dẫn đến suy thoái, nó dẫn đến sụp đổ. Washington hiểu rất rõ điều này. Họ cũng hiểu rằng sự sụp đổ của một quốc gia 1,4 tỷ dân sẽ gây ra một cơn địa chấn toàn cầu. Vì vậy, họ không thể chờ đợi. Họ phải chuẩn bị một kế hoạch ứng phó khẩn cấp cho chính hậu quả từ những hành động cứng rắn của mình. Và đó là lý do tại sao, trong kịch bản hậu ĐCSTQ, mục tiêu đầu tiên lại không phải là Bắc Kinh.
MỤC TIÊU SỐ 1: ĐẾ CHẾ SINH HOÁ
Bản báo cáo của Viện Hudson dành cả một chương để phân tích lý do tại sao các cơ sở sinh học của Trung Quốc phải là mục tiêu ưu tiên. Khi nói đến nghiên cứu virus, nhiều người vẫn hình dung ra những hình ảnh ôn hoà về các trung tâm y tế, các nhà khoa học mặc áo blouse trắng trong phòng thí nghiệm. Nhưng ở Trung Quốc, câu chuyện hoàn toàn khác.
Báo cáo khẳng định rằng các phòng thí nghiệm sinh học của Trung Quốc, đặc biệt là các cơ sở trọng điểm, không phải là các tổ chức khoa học thuần tuý. Chúng là các “tài sản quân sự”. Sự tồn tại của chúng không phải để nghiên cứu bệnh tật, mà là để biến virus thành vũ khí khi cần thiết. Báo cáo viết: “Các phòng thí nghiệm này có tính lưỡng dụng. Dưới chiến lược ‘quân-dân sự dung hợp’ của ĐCSTQ, bất kỳ cơ sở nghiên cứu nào cũng có thể được chuyển giao cho quân đội kiểm soát bất cứ lúc nào.” Một nhóm nghiên cứu bề ngoài có vẻ như đang tìm hiểu cơ chế lây nhiễm của virus, nhưng thực chất có thể đang phân tích “hiệu quả của mầm bệnh thần kinh đối với khả năng chiến đấu của quân nhân trên chiến trường.”
Cơ chế kiểm soát xã hội hà khắc của ĐCSTQ trong đại dịch, cái gọi là “Zero-COVID”, chỉ có thể được lý giải một cách hợp lý trong logic này. Đó không phải là một chính sách y tế công cộng sai lầm. Đó là một cuộc diễn tập quy mô lớn để kiểm tra hiệu quả phòng dịch và mức độ phục tùng của người dân trong kịch bản Trung Quốc tự phát động một cuộc chiến tranh sinh học toàn cầu. Họ phải bảo đảm rằng sau khi cả thế giới bị lây nhiễm, họ vẫn có thể sống sót.
Báo cáo đã liệt kê một số mục tiêu cốt lõi:
[1]. Viện Virus Vũ Hán (WIV): Được đánh dấu màu đỏ, là “mục tiêu ưu tiên cấp 1”. Nơi đây không chỉ tiến hành các nghiên cứu tăng cường chức năng (gain-of-function) trên các virus như SARS, MERS và virus corona mới, mà còn có mối liên hệ hợp tác lâu dài với các đơn vị phòng thủ sinh học của quân đội Trung Quốc. Nói cách khác, nơi đây không chỉ có “nguy cơ rò rỉ”, mà “rất có thể là một điểm nghiên cứu virus được thiết kế có chủ đích”. [2]. Viện Nghiên cứu Thú y Cáp Nhĩ Tân (HVRI): Nghe tên có vẻ vô hại, nhưng đây là một trung tâm nghiên cứu virus quân sự quan trọng, bởi nhiều loại virus có khả năng lây từ động vật sang người. Nơi đây sở hữu một phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 4 (P4) và quân đội đã từng mô phỏng “mô hình tấn công bằng cách biến đổi dịch tả heo” tại đây. Báo cáo gọi đây là “căn cứ then chốt cho việc vũ khí hoá mầm bệnh từ động vật”. [3]. Học viện Khoa học Y học Quân sự (AMMS): Cái tên đã nói lên tất cả. Đây là tổng hành dinh cho cả nghiên cứu phòng thủ và tấn công sinh học của quân đội ĐCSTQ. Nó có các bộ phận chuyên về “mô phỏng mô hình độc tố” và “xây dựng đường lây nhiễm”. Mục đích không phải là tìm thuốc giải, mà là làm cho chất độc trở nên hiệu quả hơn.Ngoài ra, còn có Học viện Khoa học Y học Trung Quốc (CAMS) và chi nhánh Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh (CDC) Trung Quốc tại Vũ Hán. Những nơi này đóng vai trò trung gian, che đậy và là “cửa sổ hợp tác đối ngoại”. Nhiều chương trình hợp tác nghiên cứu với Pháp, Nhật Bản, Canada cuối cùng đều bị các điểm trung gian này hấp thụ, sau đó chuyển giao cho các cơ sở quân sự.
Rõ ràng, ĐCSTQ không chỉ xây dựng một vài viện virus, mà là cả một “đế chế sinh hoá”. Đế chế này có ba đặc điểm chính:
Thứ nhất, quân-dân sự là một thể thống nhất, không ai có thể điều tra. Bất kỳ cơ sở nghiên cứu nào, chỉ cần một lệnh từ Uỷ ban Khoa học, Công nghệ và Công nghiệp Quốc phòng, sẽ ngay lập tức nằm dưới sự kiểm soát của quân đội.
Thứ hai, đối ngoại thì hợp tác, đối nội thì khép kín. Họ lừa dối Pháp, Nhật Bản và Canada để có được thiết bị, công nghệ và mẫu virus. Một khi các đối tác nước ngoài rút vốn, họ ngay lập tức niêm phong cơ sở và không cho phép ai vào xem nữa.
Thứ ba, hướng nghiên cứu ngày càng phi khoa học. Báo cáo đề cập rằng Trung Quốc có hàng chục dự án liên quan đến “đường lây nhiễm qua khứu giác”, “tổn thương thần kinh có chủ đích” và “virus ức chế miễn dịch mãn tính”. Những nghiên cứu này không nhằm mục đích chữa bệnh, mà là để khiến con người đau đớn tột cùng nhưng không chết ngay, nhằm phá huỷ sức khoẻ của nhân loại và tước đi cơ chế miễn dịch tự nhiên.
Đây chính là lý do tại sao Viện Hudson kết luận rằng những cơ sở này không thể được để lại. Chiến lược quốc gia của Hoa Kỳ đã xác định rõ: “Một khi chế độ ĐCSTQ sụp đổ, chúng ta cần phải xử lý ngay lập tức các cơ sở thí nghiệm này để bảo đảm không xảy ra một thảm hoạ lớn hơn.”
KẾ HOẠCH TÁC CHIẾN BA GỌNG KÌM CỦA MỸ
Vậy Hoa Kỳ sẽ xử lý những “quả bom hẹn giờ sinh học” này như thế nào? Báo cáo của Viện Hudson không chỉ nêu ra vấn đề, mà còn vạch ra ba kịch bản hành động cụ thể, chi tiết đến mức có thể coi là một bản dự thảo quân sự.
Kịch bản 1: Đột kích mặt đất, đoạt quyền kiểm soát, phong tỏa và tháo dỡ.
Đây là phương án can thiệp quân sự trực tiếp và toàn diện nhất. Ngay khi nhận được mật lệnh, các đơn vị đặc nhiệm của Hoa Kỳ, như Navy SEALs hay Delta Force, sẽ được không vận đến các địa điểm có nguy cơ cao nhất như Vũ Hán, Cáp Nhĩ Tân và Học viện Khoa học Y học Quân sự. Nhiệm vụ của họ không phải là quan sát hay đàm phán, mà là ba hành động dứt khoát: chiếm quyền kiểm soát hiện trường, phong toả khu vực xung quanh, và di dời các mẫu vật nguy hiểm.
Báo cáo mô tả chi tiết rằng các đội đột kích mặt đất sẽ đi cùng với các chuyên gia kỹ thuật và đội hậu cần. Họ sẽ thiết lập một “vành đai phong toả” với bán kính ít nhất một cây số. Để khiến các nhân viên tại hiện trường nhanh chóng rút lui và không kháng cự, quân đội Hoa Kỳ thậm chí còn tính đến việc sử dụng các “yếu tố gây nhiễu loạn tâm lý”, ví dụ như tung tin giả về việc dịch bệnh đã bị rò rỉ. Đây không phải là một cuộc xâm lược, mà là một hành động tiếp quản và vô hiệu hoá mối đe doạ một cách có chiến thuật.
Kịch bản 2: Không kích huỷ diệt.
Nếu thời gian không cho phép, rủi ro quá cao, hoặc lực lượng đặc nhiệm không thể tiếp cận, Hoa Kỳ cũng đã chuẩn bị Kế hoạch B: không kích bằng hoả tiễn. Đây là một giải pháp “phẫu thuật” từ xa, nhằm biến toàn bộ cơ sở thành tro bụi.
Báo cáo thừa nhận một cách lạnh lùng rằng phương án này có nguy cơ gây rò rỉ, nhưng so với việc các mẫu virus rơi vào tay kẻ xấu, đây vẫn là một lựa chọn có thể kiểm soát được. Đặc biệt đối với các cơ sở ngầm dưới lòng đất hoặc được quân đội bảo vệ nghiêm ngặt, việc sử dụng các loại vũ khí có năng lượng nhiệt cao, bom cháy, hoặc bom xuyên sâu có thể bảo đảm các mầm bệnh bị khí hoá ngay lập tức ở nhiệt độ cực cao. Sự phá huỷ sẽ là tuyệt đối.
Kịch bản 3: Tình báo thẩm thấu, lôi kéo nhân sự và làm sụp đổ từ bên trong.
Phương án này nghe có vẻ văn minh hơn, nhưng thực chất lại đáng sợ hơn. Nó không do quân đội dẫn đầu, mà do Cục Tình báo Trung ương (CIA) chủ trì, với sự phối hợp của Bộ Ngoại giao, Bộ Thương mại và Bộ Ngân khố. Vũ khí của họ không phải là đạn dược, mà là đô la, điệp viên và chiến tranh tâm lý.
CIA sẽ xây dựng một mạng lưới nội gián trong các phòng thí nghiệm này từ trước khi chế độ sụp đổ. Mục tiêu của họ có thể là một vị phó giám đốc từng du học ở châu Âu và bất mãn với thể chế, một nhân viên phòng mua sắm thiết bị, hay thậm chí là người vợ mang quốc tịch Canada của một nhà khoa học hợp tác.
Một khi chế độ có biến, CIA sẽ kích hoạt “cơ chế chuyển đổi tình báo”. Họ sẽ cung cấp các kênh thoát hiểm, bảo đảm an toàn, và đưa ra các điều kiện trao đổi hấp dẫn để lôi kéo những người này mang theo mẫu virus, tài liệu nghiên cứu, và công nghệ quan trọng đào thoát sang phía Hoa Kỳ. Các hoạt động này sẽ không diễn ra công khai ở Trung Quốc, mà sẽ được tiến hành bí mật tại các nước thứ ba như Malaysia, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, hay Thái Lan.
Từ đột kích quân sự, không kích huỷ diệt, đến tình báo đào tường khoét vách, cả ba kế hoạch đều nhắm đến một mục tiêu duy nhất: ĐCSTQ không được phép để lại những phòng thí nghiệm này. Không phải là để cải tạo chúng, mà là để chúng biến mất vĩnh viễn. Báo cáo kết luận một cách dứt khoát: “Các cơ sở này một khi mất kiểm soát sẽ tạo ra một nguy cơ thảm hoạ sinh học không thể chấp nhận được đối với khu vực và toàn cầu. Đây không phải là những tài sản có thể cải tạo, mà là những mối đe doạ chiến lược phải bị phá huỷ.”
CỘI RỄ CỦA MỐI ĐE DOẠ: MỔ XẺ TƯ DUY CAI TRỊ CỦA ĐCSTQ
Tại sao Hoa Kỳ lại sợ hãi những phòng thí nghiệm này đến vậy? Tại sao không thể đơn giản là giao chúng cho người dân Trung Quốc, bổ nhiệm một vài giám đốc mới, và mở cửa cho sự giám sát quốc tế? Đối với hầu hết các cơ quan khác, đó là một giải pháp khả thi. Nhưng đối với các viện virus này, câu trả lời là không. Bởi vì ngay từ đầu, chúng không được sinh ra để phục vụ khoa học, mà để phục vụ cho quyền lực của một chính quyền.
Hệ thống phòng thí nghiệm của ĐCSTQ từ lâu đã bị vũ khí hoá, bí mật hoá và chính trị hoá, biến thành một cỗ máy “đảng chỉ huy virus”. Mục đích của chúng không phải là để “phòng ngừa đại dịch”, mà là để “tạo ra đại dịch” khi cần thiết, nhằm gây hoang mang, kiểm soát dân chúng, và thực hiện các hành vi uy hiếp phi đối xứng.
Báo cáo của Viện Hudson đã chỉ ra những lý do cốt lõi:
Thứ nhất, sự hợp tác lâu dài với quân đội đã biến khoa học và quân sự thành một. Các viện như ở Vũ Hán và Cáp Nhĩ Tân, dù mang danh nghĩa học thuật, nhưng các dự án nghiên cứu lại do quân đội tài trợ và thiết kế. Thậm chí, một số nghiên cứu còn không thể phân biệt được mục đích là “tấn công” hay “phòng thủ”.
Thứ hai, hướng nghiên cứu hoàn toàn không có tính ứng dụng dân sự cần thiết. Họ chuyên chọn những loại virus nguy hiểm nhất để tiến hành nghiên cứu tăng cường chức năng. Trong khi hầu hết các phòng thí nghiệm P4 trên thế giới tập trung vào việc làm suy yếu mầm bệnh, thì ĐCSTQ lại chuyên nghiên cứu cách làm cho virus “lây nhanh hơn, ẩn náu lâu hơn, và giết người một cách không rõ ràng”.
Thứ ba, cơ chế thăng tiến bên trong các viện này là “đảng tính ưu tiên, năng lực thứ yếu”. Nhiều nhà nghiên cứu cấp cao không phải là người có nhiều công trình khoa học nhất, mà là người “có lập trường chính trị vững vàng”. Một môi trường như vậy không bao giờ có thể chấp nhận sự giám sát quốc tế minh bạch.
Và cuối cùng, cũng là điều nghiêm trọng nhất, những cơ sở này đã từng lừa dối cả thế giới, từ chối trách nhiệm, và đã gây ra một thảm hoạ toàn cầu. Chúng ta hãy nhớ lại những ngày đầu của đại dịch năm 2019 và 2020: các bác sĩ nói lên sự thật thì bị bắt giữ, các mẫu bệnh phẩm bị niêm phong, các chuyên gia nước ngoài bị từ chối nhập cảnh. Ngay cả Tổ chức Y tế Thế giới cũng bị qua mặt.
Người Mỹ thà tin vào khả năng phá huỷ của chính họ còn hơn là đánh giá thấp ý định phá huỷ thế giới của ĐCSTQ. Đó là lý do tại sao, những cơ sở này phải bị loại bỏ, dù phải dùng đến những biện pháp cực đoan nhất.
Tuy nhiên, có một câu hỏi còn căn cơ hơn. Thứ thực sự biến những phòng thí nghiệm này thành vũ khí không phải là virus, mà là chính quyền. Thứ thực sự cần phải bị tháo dỡ không phải là một phòng thí nghiệm cụ thể nào đó, mà là một logic cai trị coi virus là công cụ và mạng người là con số.
Logic đó không chỉ tồn tại trong các phòng thí nghiệm. Nó tồn tại trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Khi Vũ Hán bị phong toả, những người dân không có thức ăn, không có thuốc men bị hàn chết cửa. Khi các bệnh viện từ chối sản phụ, những bệnh nhân cấp cứu chết ngay trước cổng, thì các lãnh đạo vẫn báo cáo rằng “mọi thứ đều ổn định”. Khi những người già trong các bệnh viện dã chiến phát sốt cao, những người trẻ tuổi nhảy lầu tự tử, thì đó không phải là do một loại virus duy nhất gây ra. Đó là một mô hình phản ứng được thiết kế bởi chính quyền.
Trong hệ thống của ĐCSTQ, virus không phải là nguy hiểm, nó là cơ hội. Một cuộc khủng hoảng có thể trở thành cái cớ để siết chặt kiểm soát Internet. Một trận đại dịch có thể được dùng để thúc đẩy hệ thống giám sát dữ liệu. Một thảm hoạ có thể được biến thành cơ hội để đảng giáo dục người dân về “lòng biết ơn”.
Nếu virus thực sự là vũ khí, vậy thì trong những năm qua, chúng ta đã bị đối xử như thế nào? Câu trả lời rất nặng nề và rõ ràng: trong mắt ĐCSTQ, chúng ta chưa bao giờ là người dân, chúng ta là những con số thống kê, là những rủi ro có thể chấp nhận, là cái giá phải trả.
***