Cụm từ “in the event of” có nghĩa là “trong trường hợp” và chúng ta thường gặp cấu trúc này hằng ngày. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng nhé!
In the event of + noun: Cụm từ được dùng trong trường hợp giả định một điều nào đó sẽ xảy ra, hoặc khi sự kiện nào đó xảy ra.
Ví dụ:
In the event of sunny, we will go out for camping.
Trong trường hợp trời nắng, chúng ta sẽ ra ngoài cắm trại
Don’t use the lift in the event of fire.
Đừng dùng thang máy trong trường hợp hỏa hoạn.
Lưu ý:
Nếu cụm từ in the event of + N đứng ở đầu câu thì chúng ta dùng dấu “,” sau cụm từ này.
Ví dụ:
In the event of getting troubles, you can call me.
Trong trường hợp gặp khó khăn, bạn có thể gọi tôi.
Thuần Thanh