Những mẫu câu dưới đây là các cách diễn đạt khác nhau được chia theo lối nói thân mật và trang trọng sẽ giúp người học áp dụng phù hợp trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Asking For Information | Hỏi Thông Tin |
Informal | Cách thân mật |
Have you got any idea …? | Bạn có biết…? |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
I’d like to know … | Tôi muốn biết… |
Could anyone tell me …? | Có ai có thể nói cho tôi…? |
Can you tell me … (please)? | Xin bạn có thể nói cho tôi…? |
Can you help me? | Bạn có thể giúp tôi? |
Do you happen to know …? | Bạn có biết…? |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Will you kindly tell me… (please)? | Bạn làm ơn nói cho tôi biết…? |
Sorry to trouble you, but is …? | Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng…? |
I wonder if you could tell me … | Hãy vui lòng cho tôi biết… |
I wonder if someone could tell me … | Tôi không biết liệu ai đó có thể cho tôi biết… |
I hope you don’t mind my asking, but …? | Hi vọng bạn không cảm thấy phiền khi tôi hỏi, nhưng…? |
Excuse me, do you know …? | Xin lỗi, bạn có biết…? |
Could you tell me …, (please)? | Bạn làm ơn có thể nói cho tôi biết… được không? |
Asking If Someone Knows About Something | Hỏi Người Nào Đó Biết Một Điều Gì Đó |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
You know about … don’t you? | Bạn có biết về…không? |
Have you heard about …? | Bạn đã nghe về…chưa? |
Have you got any idea about …? | Bạn có ý kiến gì về… không? |
Has Mary told you …? | Mary đã nói với bạn về… chưa? |
Do you realize …? | Bạn có biết…chưa? |
Did you know about …? | Bạn đã biết về…chưa? |
Did you know …? | Bạn đã biết…chưa? |
Did Mary tell you …? | Mary đã kể với bạn…chưa? |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
I wonder if you could let me know …? | Bạn vui lòng cho tôi biết…được không? |
Excuse me, do you know anything about …? | Xin lỗi, bạn có biết gì về…không? |
Sorry to bother you, but do you know …? | Xin lỗi phiền bạn, nhưng bạn biết gì về…không? |
Could you give me any information about (on) ….. please? | Bạn làm ơn có thể cho tôi thông tin về…được không? |
Are you aware of …? | Bạn có biết về…không? |
Saying You Know | Nói Rằng Bạn Biết |
Informal | Cách dùng thân mật |
So Mary was saying (the same). | Mary đã nói (như vậy). |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
You have told me about … | Bạn đã nói với tôi về…rồi. |
Yes, I know … thanks. | Có, tôi biết…cảm ơn. |
Yes, I have heard about … | Có, tôi đã từng nghe về… |
Yes, I do appreciate … | Có, Tôi rất cảm kích.. |
They say … | Họ nói… |
That’s what I heard. | Đó là điều tôi đã nghe. |
So I’ve been told. | Tôi đã được nghe kể. |
My information is … | Thông tin tôi biết là… |
It appears (looks)… | Nó dường như (có vẻ như) là… |
I’ve been told about … | Tôi đã được kể về… |
In fact, I did know about … | Thực ra, Tôi đã biết về… |
I hear … | Tôi nghe thấy… |
I do know about … | Tôi biết về… |
I am quite/fully aware of … | Tôi hiểu khá/rất rõ về… |
He has it on good authority that they will come tomorrow. (nearly certain) | Anh ta có thông tin đáng tin cậy rằng ngày mai họ sẽ tới. ( gần như chắc chắn) |
Did you know about …? | Bạn có biết gì về…? |
Thuần Thanh
Xem thêm: