Người Tây Ban Nha dùng thành ngữ “give someone a bath” – “tắm cho ai đó” để ví von việc đánh bại đối thủ trên sân cỏ một cách “tâm phục khẩu phục”.
1. To clean the spiderwebs (Pháp)
Thành ngữ mang nghĩa là “sút tung lưới”, giống như việc quét sạch mạng nhện.
2. Referee is a Wellington boot/ Referee welly! (nước Ba Lan)
Người Ba Lan dùng thành ngữ “trọng tài như chiếc ủng Wellington” để “nói xấu” trọng tài khi người này ra quyết định khiến họ bất bình, bởi loại ủng này đi vào chân không dễ chịu (thường dùng đi trời mưa).
3. To get a chicken (Bồ Đào Nha)
Câu thành ngữ “lấy được một con gà” để chỉ tình huống bàn thắng lọt qua chân của thủ môn.
4. To eat grass (Đức)
Thành ngữ “ăn cỏ” này dùng để chỉ mục tiêu chơi bóng là để chiến thắng, cản phá, hăng hái của đội Đức được ví von như ăn cỏ trên sân vậy.
5. A telephone shot (Ý)
“Cú sút được gọi điện trước” chỉ một cú sút dễ dàng được đoán trước, như thể tiền đạo gọi điện cho thủ môn để nói trước về nơi mình sút bóng, một cú sút rất tệ.
6. To do a Zlatan (Thụy Điển)
Zlatan Ibrahimovic là cầu thủ huyền thoại của Thuỵ Điển, câu thành ngữ này có nghĩa là chơi hay như Zlatan.
7. To give someone a bath (Tây Ban Nha)
“Tắm cho ai đó” là câu thành ngữ được người Tây Ban Nha ví von khi đánh bại đối thủ trên sân cỏ một cách “tâm phục khẩu phục”
Theo Babbel