Chúng ta cùng làm bài kiểm tra về chính tả qua bài trắc nghiệm ngắn sau nhé.
1. The correct spelling is:
a. Acceptable
b. Accepteble
c. Aceptable
2. The correct spelling is:
a. Accommodate
b. Accomodate
c. Acommodate
3. The correct spelling is:
a. Arkward
b. Awkwad
c. Awkward
4. The correct spelling is:
a. Deffinitely
b. Definitely
c. Definitly
5. The correct spelling is:
a. Embarassed
b. Embarrassed
c. Embbarrassed
6. The correct spelling is:
a. Fossilized
b. Fossillised
c. Fossillysed
7. The correct spelling is:
a. Harass
b. Harasse
c. Harrass
8. The correct spelling is:
a. Milenium
b. Millenium
c. Millennium
9. The correct spelling is:
a. Neccessarry
b. Necessarry
c. Necessary
10. The correct spelling is:
a. Occurence
b. Occurrence
c. Ocurrence
11. The correct spelling is:
a. Pronounciation
b. Pronountiation
c. Pronunciation
12. The correct spelling is:
a. Questionaire
b. Questionnaire
c. Questionnare
13. The correct spelling is:
a. Recomend
b. Recommend
c. Reccommend
14. The correct spelling is:
a. Refering
b. Referring
c. Refferring
15. The correct spelling is:
a. Separate
b. Separrate
c. Separete
Đáp án:
1.a (được chấp nhận)
2.b (chấp nhận)
3.c (lúng túng)
4.b (chắc chắn)
5.b (xấu hổ)
6.a (hóa thạch)
7.a. (quấy rối)
8.c (thiên niên kỷ)
9.c. (cần thiết)
10.b (sự xuất hiện)
11.c (sự phát âm)
12.b (bảng câu hỏi)
13.b (giới thiệu)
14.b (đề cập)
15. a (tách rời)
Thuần Thanh