Chào mừng quý vị đến với Chuyên mục Văn hóa của Đại Kỷ Nguyên!
Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, có những vần thơ không chỉ chứa đựng vẻ đẹp của ngôn từ, mà còn ẩn giấu tâm sự của cả một đời người. Ít ai biết rằng, đằng sau hào khí của một trong những vị tướng vĩ đại nhất nhà Trần, người có công lao “thu phục đất nước, đứng thứ nhất”, lại là một tâm hồn thi sĩ sâu lắng, với những nỗi niềm riêng khi tuổi xế chiều.
Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau lật giở những trang thơ của “Lạc Đạo Tập” để cảm nhận tiếng lòng của Chiêu Minh Đại Vương Trần Quang Khải qua hai bài thơ “Xuân Nhật Hữu Cảm”, và cùng nhìn lại cuộc đời phi thường của một bậc kỳ tài văn võ song toàn.
Xuân nhật hữu cảm I
Nguyệt sắc vi vi dạ hướng lan,
Đông phong đặc địa khởi xuân hàn.
Phiên không liễu nhứ niêm cao các,
Giác mộng tương quân phác họa lan.
Bị vật nhuận tòng thiên ngoại vũ,
Kinh tâm hồng thoái tích thì nhan.
Khử sầu lại hữu tam bôi tửu,
Phủ kiếm du du ức cố san
Dịch là:
Ánh trăng héo hắt đêm dần tàn,
Gió đông lành lạnh khởi xuân hàn.
Trở mình hoa liễu vương cao các,
Khóm tre kẽo kẹt giấc mộng tan.
Trời vẫn đang mưa, xuân tươi nhuận,
Người chợt kinh tâm, sắc đã tàn.
Khử sầu chỉ có ba chén rượu,
Vỗ về bảo kiếm nhớ cố san.
Trong cái se lạnh của một đêm xuân, khi vạn vật đang cựa mình thức giấc, vị lão tướng cũng tỉnh mộng. Khung cảnh ngoài kia thật thi vị: ánh trăng sắp tàn, tiếng hoa liễu chạm vào gác cao, tiếng mưa xuân tí tách tưới những giọt mật mùa xuân tới vạn vật tươi nhuận. Mùa xuân của thiên nhiên đang về, nhưng trong lòng người lại là một nỗi ngậm ngùi.
Câu thơ “Kinh tâm hồng thoái tích thì nhan” (Người chợt kinh tâm, sắc đã tàn) chính là tiếng lòng của cả bài thơ. Niềm vui xuân chỉ thoáng qua, để rồi thi nhân giật mình nhận ra mái đầu mình đã bạc, xuân sắc của đời người đã qua. Những năm tháng tuổi trẻ sôi nổi, những hoài bão tung hoành nơi sa trường nay đã lùi vào quá khứ. Thanh bảo kiếm từng cùng ông vào sinh ra tử, lập nên bao chiến công hiển hách, giờ chỉ còn là kỷ vật để vỗ về, để cùng ông “du du ức cố san” – man mác nhớ về núi sông xưa. Nỗi sầu của một người anh hùng khi về già, có lẽ chỉ chén rượu và thơ ca mới có thể giãi bày.
Và có lẽ, khi lắng nghe bài thơ thứ hai, chúng ta sẽ càng thấu hiểu hơn nỗi lòng ấy.
Xuân nhật hữu cảm II
Vũ bạch phì mai tế nhược ty,
Bế môn ngột ngột tọa thư si.
Nhị phần xuân sắc nhàn sai quá,
Ngũ thập suy ông dĩ tự tri.
Cố quốc tâm hoàn phi điểu quyện,
Ân ba hải khoát túng lân trì.
Sinh bình đảm khí luân khuân tại,
Giải đảo đông phong phú nhất thi.
Mưa trắng dưỡng mai mịn tựa tơ,
Giật mình khép cửa, dạ thẫn thờ.
Hai phần xuân sắc đà qua hết,
Năm mươi tự biết chỉ còn thơ.
Tâm hoài cố quốc, chim cánh mỏi
Sóng ân biển rộng, cá vây mòn
Bình sinh đảm khí luôn thường tại,
Nay gió đông về dệt ý thơ.
Nếu bài thơ đầu là một thoáng giật mình, thì bài thứ hai là một sự chấp nhận trầm tĩnh. “Ngũ thập suy ông dĩ tự tri” – năm mươi tự biết sức đã suy. Hào khí hừng hực năm nào nay đã lắng lại, trở thành sự thong dong của một con người đã đi qua đỉnh cao của vinh quang. Dù lòng vẫn hướng về “cố quốc”, nhưng ông biết đôi cánh của mình đã mỏi, và đã đến lúc gói lại những lo toan quốc sự, trở về với điền viên, để cho ngọn gió đông hiền hòa dệt nên những ý thơ hoài niệm.
Vậy, quá khứ nào đã tạo nên một tâm hồn vĩ đại và sâu sắc đến thế?
Hồi tưởng về cuộc đời: Vị tướng làm nên lịch sử
1. Từ Chiêu Minh Vương đến Thượng tướng Thái sư
Trần Quang Khải sinh năm 1241, là hoàng tử thứ ba của vua Trần Thái Tông. Sinh ra đã mang trong mình dòng máu đế vương, nhưng ông không chỉ là một hoàng tử hưởng vinh hoa, mà còn là một tài năng xuất chúng được rèn giũa từ nhỏ. Thầy của ông là Bảng nhãn Lê Văn Hưu, một nhà sử học, một học giả uyên bác. Nhờ vậy, ông sớm đã là người học rộng, tài cao, thậm chí am hiểu cả ngôn ngữ của các tộc người thiểu số.
Tài năng của ông nhanh chóng được vua anh là Trần Thánh Tông nhìn nhận. Năm 20 tuổi, ông được phong làm Thái úy, chính thức bước vào vũ đài chính trị. Năm 24 tuổi, ông được giao trọng trách trấn thủ Nghệ An. Con đường của ông dường như được trải sẵn để trở thành một trụ cột của triều đình.
2. Sóng gió chính trường và cái bắt tay lịch sử
Nhưng con đường của một bậc kỳ tài không bao giờ bằng phẳng. Vị trí cao nhất của ông khi đó, Tướng quốc Thái úy, đứng trên cả Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn. Giữa hai người, ngoài mối mâu thuẫn giữa hai chi trong hoàng tộc, còn có cả những bất hòa cá nhân. Một bên là tướng văn, một bên là tướng võ, sự tồn tại của mối bất hòa này chính là hiểm họa lớn nhất cho non sông trước vó ngựa của quân xâm lược Nguyên Mông.
Và chính trong bối cảnh ngàn cân treo sợi tóc ấy, lịch sử nhà Trần đã ghi lại một trong những khoảnh khắc đẹp nhất của tình quân thần. Hưng Đạo Vương chủ động gạt bỏ hiềm khích. Sử sách chép rằng, ông đã mời Trần Quang Khải xuống thuyền mình chơi, rồi thân chinh dùng nước thơm tắm cho Quang Khải và nói: “Hôm nay được tắm cho Thượng tướng!”. Trần Quang Khải cũng đáp lại: “Hôm nay được Quốc công tắm rửa cho!”.
Cái khoát tay cởi áo cho nhau không chỉ gột rửa bụi trần, mà còn gột rửa tất cả những tị hiềm, để từ đó, hai ngôi sao sáng nhất của nhà Trần cùng đồng lòng phò vua, cứu nước.
3. Vị thống soái làm nên lịch sử
Khi vó ngựa Nguyên Mông một lần nữa giày xéo non sông vào năm 1285, Trần Quang Khải đã trở thành một trong những mũi giáo sắc bén nhất của quân đội Đại Việt. Dưới sự điều phối chung của Quốc công tiết chế Hưng Đạo Vương, ông đã chỉ huy những trận đánh làm thay đổi cục diện chiến tranh.
Từ việc trấn thủ Nghệ An, cầm chân và làm tiêu hao sinh lực địch, cho đến cuộc phản công thần tốc ngoài Bắc. Ông cùng các tướng lĩnh chỉ huy quân lính cảm tử, tấn công thẳng vào đồn thủy quân của giặc ở bến Chương Dương. Trận đánh kinh thiên động địa ấy đã khiến quân Nguyên phải bỏ thuyền chạy lên bờ, rối loạn. Thừa thắng, ông cho quân truy kích đến tận chân thành Thăng Long, rồi dùng kế phục binh đánh cho quân giặc đại bại, buộc Thoát Hoan phải bỏ kinh thành mà chạy.
Trong vòng chưa đầy hai tháng, hai chiến thắng lừng lẫy tại Hàm Tử và Chương Dương do ông góp phần chỉ huy đã làm nức lòng quân dân cả nước. Và ngày vua Trần trở về kinh đô, trong không khí khải hoàn, vị tướng tài ba lại trổ tài thi phú, viết nên bài thơ bất hủ “Tụng Giá Hoàn Kinh Sư”:
Đoạt sáo Chương Dương độ,
Cầm hồ Hàm Tử quan.
Thái bình tu nỗ lực,
Vạn cổ thử giang san.
Dịch thơ:
Chương Dương đoạt giáo giặc,
Hàm Tử bắt quân thù.
Thái bình nên nỗ lực,
Non nước ấy ngàn thu.
Bốn câu thơ cô đọng, hào sảng đã tạc vào lịch sử hào khí của một dân tộc bất khuất và tầm vóc của một vị tướng huyền thoại.
Kết bài
Khi khói lửa chiến chinh đã lùi xa, khi non sông đã vững bền vạn thuở, vị lão tướng năm nào lại trở về với những vần thơ man mác nỗi niềm. Những bài thơ “Xuân Nhật Hữu Cảm” – Cảm xúc ngày xuân – chính là lúc ông đối diện với quy luật của thời gian, nhìn lại một đời cống hiến không mệt mỏi.
Trần Quang Khải không chỉ là một bức tường thành của non sông, người được vua Trần Thánh Tông khen tặng “Lưỡng triều trung hiếu thế gian vô”, ông còn là một thi sĩ với tâm hồn đa cảm, để lại cho hậu thế một di sản trọn vẹn – một sự kết hợp tuyệt vời giữa cương và nhu, giữa võ và văn, là một ngôi sao tỏa sáng vĩnh hằng trên bầu trời lịch sử Việt Nam.