Tác giả: Tiết Trì
Nguyên văn: Tử viết: 「Thị kỳ sở dĩ, quan kỳ sở do, sát kỳ sở an, nhân yên sưu tai? Nhân yên sưu tai?」 (Luận Ngữ, thiên Vi Chính, chương 10)
Khổng Tử nói: “Xem việc họ làm, xét con đường họ đi, xem xét điều họ thấy an lòng. Người ta sao che giấu được? Người ta sao che giấu được?”
【Chú thích】
- Thị, quan, sát (視、觀、察): Ba chữ này ở đây dường như được sắp xếp theo thứ tự từ nông đến sâu. Chu Hy nói: “‘Quan’ tường tận hơn ‘thị’; ‘sát’ lại càng tường tận hơn nữa.” Sách 《Đại Đái Lễ – Văn Vương Quan Nhân》 viết: “Khảo kỳ sở vi, quan kỳ sở do, sát kỳ sở an.” (Xét việc họ làm, xem con đường họ đi, xem xét điều họ thấy an lòng.)
- Dĩ (以): “Dĩ” (以) có nghĩa là “làm”. Tuy nhiên, học giả Dương Bá Tuấn lại giải thích chữ “dĩ” ở đây là “dữ” (與), và dịch câu “thị kỳ sở dĩ” là “xem xét những người bạn mà một người kết giao”.
- Do (由): Có nghĩa là “con đường đi theo”. Chữ “do” trong các câu khác của 《Luận Ngữ》 như “hành bất do kinh” (đi không theo đường tắt), “tiểu đại do chi” (việc lớn việc nhỏ đều theo đó), “dân khả sử do chi” (có thể khiến dân theo đó) đều được giải thích như vậy. (Theo Dương Bá Tuấn)
- An (安): Một trạng thái tâm lý hoặc sự theo đuổi tinh thần cụ thể. Ví dụ như trong 《Luận Ngữ》 có câu “Nhân giả an nhân, trí giả lợi nhân” (Bậc nhân an vui với điều nhân, bậc trí thấy lợi trong điều nhân), “Tử ôn nhi lệ, uy nhi bất mãnh, cung nhi an” (Thầy ôn hòa mà nghiêm nghị, uy nghi mà không dữ tợn, cung kính mà thư thái), “Nhữ an, tắc vi chi” (Ngươi thấy an lòng thì cứ làm).
- Sưu (廋): Đọc là “sōu”, nghĩa là che giấu, ẩn giấu.
【Bàn luận】 Chương cuối cùng của thiên đầu tiên có viết: “Bất hoạn nhân chi bất kỷ tri, hoạn bất tri nhân dã” (Không lo người không biết mình, chỉ lo mình không biết người). Vậy làm thế nào để “biết người”? Chương này đưa ra ba bước để biết người – thị, quan, sát.
1. “Thị kỳ sở dĩ” (Xem việc họ làm) Đây là bước xem xét những việc một người làm, là làm việc tốt hay việc xấu, làm điều thiện hay điều ác. Tuy nhiên, người làm việc tốt có chắc chắn là người tốt, và người làm việc xấu có chắc chắn là người xấu không?
Không hẳn như vậy. Điều này đòi hỏi chúng ta phải đi từ “thị” (xem) đến “quan” (xét): phân tích phương pháp, quá trình, tâm lý và động cơ khi người đó làm việc này. Ngay cả với người làm điều ác, cũng cần xem họ làm vì bị ép buộc hay vì tâm địa xấu xa, hay là có lòng tốt mà làm ra việc xấu? Còn đối với người làm việc thiện, cũng cần xem họ thật tâm làm điều thiện hay chỉ để mua danh chuộc tiếng. Chu Hy nói: “Sự tuy vi thiện, nhi ý chi sở tòng lai giả hữu vị thiện yên, tắc diệc bất đắc vi quân tử hĩ.” (Việc tuy là thiện, nhưng ý đồ sâu xa lại không thiện, thì cũng không thể là người quân tử được.)
2. “Quan kỳ sở do” (Xét con đường họ đi) và 3. “Sát kỳ sở an” (Xem xét điều họ thấy an lòng) Vậy làm sao để biết một người có “ý đồ sâu xa không thiện”? Điều này đòi hỏi phải đi sâu hơn nữa – “sát”, tức là thấu suốt sự theo đuổi về tinh thần và trạng thái tâm lý của người đó, xem họ “an lòng” với điều gì. Bởi vì, một người có thể lỡ làm một hai việc xấu, nhưng nếu vì thế mà trong lòng không yên, thì vẫn không mất đi tư cách là người tốt. Ngược lại, “sở do tuy thiện, nhi tâm chi sở lạc giả bất tại ư thị, tắc diệc ngụy nhĩ, khởi năng cửu nhi bất biến tai?” (Con đường đi tuy thiện, nhưng niềm vui trong lòng lại không nằm ở đó, thì cũng là giả dối mà thôi, sao có thể lâu dài mà không thay đổi?). “An” liên quan đến “chí hướng” của một người, đến giá trị quan và tín ngưỡng của họ, đây là những thứ quyết định bản chất của một người. Có thể nhìn thấu được sự thiện ác và chí hướng trong nội tâm của một người, mới thực sự được coi là biết người, hiểu người.
Thông qua ba bước “thị, quan, sát”, Khổng Tử đã tự tin nói rằng: “Người ta còn có thể che giấu chúng ta ở điểm nào được nữa chứ!”. Thậm chí Ngài còn lặp lại câu này đến hai lần.
Bất cứ ai cũng đều hy vọng mình có thể “biết người”. Đối với người bình thường, hy vọng thông qua “biết người” để kết giao được bạn chân thành; đối với người cầm quyền, hy vọng “biết người” để “dùng người giỏi”, đạt được sự ổn định lâu dài. Nếu không phân biệt được trung gian, giao phó sai người, e rằng sẽ rơi vào cạm bẫy.
Điều này cũng giống như trong các trường phái tâm lý học, “Lý thuyết tảng băng trôi” do nhà trị liệu gia đình nổi tiếng người Mỹ Virginia Satir đề xuất đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Satir ví von rằng, bản ngã của con người giống như một tảng băng trôi, những hành vi bên ngoài mà thế giới có thể nhìn thấy chỉ là một phần rất nhỏ nổi trên mặt nước. Những tư tưởng, khát vọng và quan điểm chưa được nói ra, không ai biết đến, chìm sâu dưới mặt nước, thực ra còn to lớn và phức tạp hơn nhiều, đó mới chính là bản chất nội tại của con người.
Trong lịch sử Trung Hoa có rất nhiều cách nói về “biết người”, ví dụ như trong 《Sử Ký – Ngụy Thế Gia》, Lý Khắc nói: “Lúc bình thường xem người họ gần gũi; lúc giàu có xem người họ cho của; lúc thành đạt xem người họ tiến cử; lúc cùng quẫn xem việc họ không làm; lúc nghèo đói xem thứ họ không lấy”. Gia Cát Lượng trong 《Tướng Uyển – Tri Nhân Tính》 đã đề xuất bảy phương pháp xem người: “Một là, hỏi về đúng sai để xem chí hướng; hai là, dồn vào thế bí bằng lời lẽ để xem sự ứng biến; ba là, hỏi về kế sách để xem kiến thức; bốn là, báo cho việc khó để xem lòng dũng cảm; năm là, chuốc rượu cho say để xem bản tính; sáu là, đưa lợi lộc ra trước mặt để xem sự liêm khiết; bảy là, hẹn một việc để xem chữ tín.” Tất cả những điều này đều có thể nói là bắt nguồn từ câu “thị kỳ sở dĩ, quan kỳ sở do, sát kỳ sở an” của Khổng Tử.
Cần phải chỉ ra rằng, chương này tuy nói về phương pháp biết người, nhưng thực ra cũng là phương pháp tu thân, phương pháp tự xét mình. Biết người và biết mình, biết người và tu dưỡng bản thân đều là một thể thống nhất.
Tài liệu tham khảo chính:
- 《Luận Ngữ Chú Sớ》 (bản có dấu câu Thập Tam Kinh Chú Sớ, Lý Học Cần chủ biên, Nhà xuất bản Đại học Bắc Kinh)
- 《Luận Ngữ Tập Chú》 (trong 《Tứ Thư Chương Cú Tập Chú》 của Chu Hy)
- 《Tứ Thư Trực Giải》 (Trương Cư Chính, Nhà xuất bản Cửu Châu)
- 《Luận Ngữ Tân Giải》 (Tiền Mục, Nhà xuất bản Tam Liên)
- 《Luận Ngữ Dịch Chú》 (Dương Bá Tuấn, Nhà xuất bản Trung Hoa Thư Cục)
- 《Luận Ngữ Kim Chú Kim Dịch》 (Mao Tử Thủy chú dịch, Nhà xuất bản Hữu nghị Trung Quốc)
- 《Luận Ngữ Tam Bách Giảng》 (Phó Bội Vinh, Nhà xuất bản Liên hợp Bắc Kinh)
- 《Luận Ngữ Dịch Chú》 (Kim Lương Niên, Nhà xuất bản Cổ tịch Thượng Hải)
- 《Luận Ngữ Bản Giải (bản hiệu đính)》 (Tôn Khâm Thiện, Nhà xuất bản Tam Liên)
- 《Phàn Đăng Giảng Luận Ngữ: Học Nhi》 (Phàn Đăng, Nhà xuất bản Liên hợp Bắc Kinh)
- Trọn bộ Bàn về Luận ngữ
Theo Epoch Times