Từ vựng chủ đề: Các môn học
Maths (mathematics) /mæθs/ mæθi'mætiks/ môn toán Science /'saiəns/ khoa học Chemistry /'kemistri/ hóa học Physics /'fiziks/ vật lý Biology /bai'ɔlədʤi/ sinh học Medicine /'medsin/ y học Dentistry /'dentistri/ nha khoa Veterinary medicine /'vetərinəri 'medsin/ thú y Accountancy /ə'kauntənsi/ kế toán Business studies /'bizinis /'stʌdis/ kinh doanh học Economics /,i:kə'nɔmiks/ kinh tế học Nursing /nə:sing/ y tá, cấp dưỡng Computer science /kəm'pju:tə 'saiəns/ ...