Từ vựng: Côn trùng

Học tiếng Anh 18/09/15, 21:15

insect /'insekt/ sâu bọ cocoon /kə'ku:n/ kén butterfly /'bʌtəflai/ bướm dragonfly /'drægən fly/ chuồn chuồn grasshopper /'gra:s,hɔpə/ châu chấu mantis /'mænti:z/ bọ ngựa scorpion /'skɔ:pjən/ bọ cạp cockroach /'kɔkroutʃ/ gián beetle /'bi:tl/ bọ cánh cứng ant /ænt/ kiến mosquito /məs'ki:tou/ muỗi ladybug /'leidi bʌg/ bọ dừa spider /'spaidə/ nhện firefly /'faiəflai/ đom đóm bee /bi:/ ong moth /mɔθ/ bướm đêm (Nhấn vào ảnh để xem hình ...

Mẹo đuổi côn trùng trong nhà

Đời sống 23/03/15, 04:16

Hầu hết các gia đình đều phải đối mặt với các vấn đề khó chịu do côn trùng gây ra như kiến, gián, ruồi, muỗi… Không những chỉ vậy, mà chúng còn gây ra ảnh hưởng nhất định đến đời sống của chúng ta. Để xua đuổi những loại côn trùng này, ...

Tuyển tập ảnh đẹp: Thế giới côn trùng (P1)

Ảnh đẹp 11/01/15, 06:33

Bướm còn được gọi là “những cánh hoa bay”, là loài côn trùng thuộc bộ cánh vảy Lepidoptera, gồm hai loại chính là bướm ngày (hồ điệp) và bướm đêm (ngài). Vẻ đẹp của bướm được tạo nên từ đôi cánh mềm mại và những họa tiết đủ màu sặc ...

End of content

No more pages to load