Salary, Wage và Income là ba danh từ đều có nghĩa là: lương, tiền lương, thu nhập. Nhưng giữa chúng có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Chúng ta hãy xem trong bài sau nhé.
Salary: Tiền lương
Là số tiền cố định được trả hàng tháng, hoặc hằng năm, không thay đổi dựa trên số giờ làm việc. Lương được trả vào tài khoản ngân hàng của nhân viên hoặc bằng tiền mặt.
Ví dụ:
The company is offering a salary of £30,000 per year.
Công ty đưa ra mức lương 30.000 bảng một năm.
Wage: Tiền công
Là tiền công được trả hàng tuần, đôi khi hàng ngày dựa trên mức tiền công theo giờ, ngày hoặc tuần hoặc theo khối lượng công việc hoặc một dịch vụ nào đấy.
Ví dụ:
A clerks daily wage is 50,000 VND an hour.
Tiền công hằng ngày của thư ký là 50 nghìn đồng một giờ.
Income: Thu nhập
Là để chỉ tất cả các khoản tiền nhận được, kiếm được nói chung sau một khoảng thời gian, nhất là tiền trả cho công việc bạn làm (work) hoặc tiền kiếm được từ đầu tư (investment). Gọi chung là thu nhập tài chính.
Ví dụ:
Tax is payable on all income over 10 million VND.
Tất cả các thu nhập trên 10 triệu đều phải đóng thuế.
Bài tập:
Chọn Salary, Wage hoặc Income để điền vào chỗ trống:
- A postman’s ……… are £189 per week.
- She’s on a ……… of £24,000.
- There are extra benefits for people on low ……… .
- He has a nice home and an adequate ………
- He received a ……… of $29,000
Đáp án:
- wages; 2. salary; 3. wages; 4. income; 5. salary
Yến Nga
Xem thêm: