Những mẫu câu dưới đây là các cách diễn đạt khác nhau được chia theo lối nói thân mật và trang trọng sẽ giúp người học áp dụng phù hợp trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Saying something again | Nói lại một điều gì đó |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
What I said was,… | Điều tôi nói là,… |
I was just wondering … | Tôi chỉ đang tự hỏi… |
I was just asking… | Tôi chỉ đang hỏi… |
I was just saying… | Tôi chỉ đang nói |
I said, … | Tôi đã nói,… |
Formal | Cách dùng chuẩn mực |
I was putting forward the opinion … | Tôi đã đề xuất ý kiến… |
I was merely stating the fact … | Tôi đã chỉ ra thực tế là … |
I was just expressing the view … | Tôi đã bày tỏ quan điểm… |
Checking if you are understood | Kiểm tra xem người khác đã hiểu ý bạn chưa |
Informal | Cách dùng thân mật |
Right? | Đúng không? |
Know what I mean? Got it? | Hiểu ý tôi chứ? |
Get it? | Hiểu chưa? |
Are you with me? | Bạn có hiểu không? |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
That’s clear, isn’t it? | Rõ ràng rồi phải không? |
Is that reasonably clear? | Điều đó đã rõ ràng chưa? |
I don’t know if I am making myself clear. | Tôi không biết liệu bạn đã hiểu rõ điều tôi nói chưa. |
Have I made myself clear? | Bạn có hiểu rõ điều tôi nói không? |
Does that seem to make sense? | Điều đó có ý nghĩa gì không? |
Do you understand…? | Bạn có hiểu không…? |
Do you see? | Bạn hiểu chưa? |
Do you see what I mean? | Bạn có hiểu ý tôi không? |
Do you know what I’m getting at? | Bạn có hiểu điều tôi đang nói tới không? |
Do you know what I’m driving at? | Bạn có hiểu điều tôi đang nói tới không? |
Do you know what I mean? | Bạn có hiểu ý tôi không? |
Do I make myself clear? | Bạn có hiểu rõ điều tôi nói không? |
… if you see what I mean. | …nếu bạn hiểu điều tôi nói. |
… if you follow. | …nếu bạn vẫn hiểu được. |
… if you follow my meaning. | …nếu bạn hiểu được điều tôi nói. |
I hope that’s clear? | Tôi hi vọng là bạn đã hiểu rõ? |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
If there’s anything you haven’t understood, please, say so. | Nếu có điều gì đó bạn chưa hiểu, thì hãy nói nhé. |
… if you take my point. | …nếu bạn đồng ý với tôi. |
Checking that you understand | Kiểm tra xem mình đã hiểu đúng chưa |
Informal | Cách dùng thân mật |
Sorry, I’m not quite with you … | Xin lỗi, tôi chưa hiểu rõ ý bạn… |
If I’ve got the picture, then … | Nếu tôi đã hiểu sơ bộ, vậy sau đó thì… |
Can I get this clear? | Tôi có thể làm rõ điều này không? |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
That means …. Right? | Đó có nghĩa là….đúng không? |
Sorry, I’m not quite with what you’ve said. | Xin lỗi, tôi chưa rõ điều bạn nói. |
So is the basic idea that …? | Vậy ý cơ bản đó là…? |
So am I right in saying …? | Vậy tôi đã hiểu đúng khi nói rằng… không? |
So …? | Vậy là gì…? |
Just to be quite certain about this … | Khá chắc chắn về điều này là… |
In other words …. | Nói cách khác là… |
Right? | Đúng không? |
I’m sorry, I’m not sure I understand. | Tôi xin lỗi, tôi không chắc đã hiểu đúng. |
If I’ve understood right, … | Liệu tôi có hiểu đúng không nhỉ,… |
If I’ve got it right, then … | Liệu tôi có hiểu đúng … không nhỉ |
If I understand … | Liệu tôi đã hiểu… |
Does this mean …? | Điều này có nghĩa là…? |
Does that mean …? | Điều đó có nghĩa là…? |
Do you mean…? | Ý bạn nói là…phải không? |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Would I be right in supposing…? | Liệu có đúng khi cho rằng…không? |
Would I be correct in saying …? | Liệu tôi có đúng khi nói rằng…không? |
So, if I take your meaning rightly, … | Vậy, nếu tôi hiểu đúng điều bạn nói,… |
If I’ve followed you … | Nếu tôi đã hiểu bạn… |
If I understand you correctly … | Nếu tôi đã hiểu đúng ý bạn… |
If I follow you rightly, then … | Nếu tôi hiểu đúng ý bạn, thì… |
Asking someone to say something | Yêu cầu/đề nghị ai nói gì đó |
Informal | Cách dùng thân mật |
Sorry, I didn’t get any of that. | Xin lỗi, tôi không hiểu gì. |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
What was the first word? | Từ đầu tiên là gì nhỉ? |
Pardon? | Gì cơ? |
I’m sorry? | Xin lỗi? |
I’m sorry, what was that word? | Xin lỗi, từ đó là gì nhỉ? |
I’m sorry, what did you say? | Xin lỗi, bạn nói gì vậy nhỉ? |
I’m sorry, I couldn’t hear what you said. | Xin lỗi, tôi không nghe được những gì bạn nói |
I’m sorry, I didn’t hear … | Xin lỗi, tôi không nghe… |
I didn’t catch … | Tôi không theo kịp… |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Would you repeat what you said? | Bạn có thể nhắc lại những gì bạn nói không? |
I’m sorry, would you mind repeating … please? | Xin lỗi, phiền bạn nhắc lại…được không? |
I’m sorry, could I ask you to repeat that sentence? | Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại câu đó được không? |
I beg your pardon? | Xin thứ lỗi? |
Thuần Thanh
Xem thêm: