Dưới đây là một số mẫu câu thường được sử dụng trong giao tiếp tại nhà hàng

  • Đặt bàn
Do you have any free tables? Nhà hàng còn bàn trống không?
I’d like to make a reservation/I’d like to book a table, please Tôi muốn đặt bàn.
I have a reservation for two this evening. Tôi đã đặt trước bàn cho 2 người tối nay.
How many? How many people? Bao nhiêu? Bao nhiêu người?
Table for three, please! Sắp xếp cho tôi bàn 3 người nhé!
Have you got a table for two people? Anh còn bàn ăn cho 2 người không?
When do you want ? Bạn muốn đặt ăn lúc mấy giờ?
When for? Khi nào?
At: 5 pm. Lúc 5h chiều
Do you have a reservation? Bạn đã đặt trước chưa?
  • Gọi món
Could I see the menu, please? Tôi xem thực đơn được không?
Do you have any specials? Có món nào đặc biệt không?
What do you recommend? Bạn gợi ý cho tôi món nào?
What’s this dish? Đây là món gì?
Do you have any dessert? Nhà hàng có đồ gì tráng miệng không?
I’m sorry, we’re out of for this dish! Xin lỗi, chúng tôi đã hết món đó rồi
I’ll order the same Tôi cũng gọi món tương tự
I’ll have the chicken breast/pork/pasta/… Cho tôi gọi món ức gà/thịt lợn/mỳ Ý…
I’ll take this Tôi gọi món này
Bring me two beers, please Mang cho tôi 2 cốc bia nhé
I am on a diet Tôi đang ăn kiêng.
I’m a vegetarian Tôi là người ăn chay
I’m allergic to … Tôi bị dị ứng với…
I don’t eat …. Tôi không ăn được…
How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?)
I’d like it rare/medium/medium rare/medium/welldone Tôi muốn nó tái/chín tái/chín vừa/chín kỹ
Will our food be long? Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
How long will it take? Mất bao lâu?
It takes about  10 minues! Mất khoảng 10 phút
Is that all? Còn gì nữa không?
Would you like anything else? Bạn có muốn thêm gì không?
Trong khi dùng bữa
Excuse me! Xin lỗi!
Please, give me more wine/bread/cheese… Làm ơn cho tôi thêm rượu/bánh mỳ/pho mát…
Do you want some more milk, beer, water, tea, coffe…? Bạn có muốn dùng thêm sữa, bia, nước, trà, cà phê…không?
Would you like to taste our new dish? Bạn có muốn dùng thử món mới không?
Is everything alright? Mọi thứ vẫn ổn chứ
Yes, thanks, that was delicious Vâng, ngon lắm!
  • Nhắc nhở, ý kiến!
We’ve been waiting a long time Chúng tôi đợi lâu lắm rồi
This isn’t what I ordered Đây không phải món tôi gọi
It is too much salt/surger/hot/could Nó mặn quá, ngọt quá, cay quá/ nguội quá!
Thanh toán  
Could we have the bill, please? Cho tôi thanh toán?
Can I pay by card? Tôi trả bằng thẻ được không?
Is service included? Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Can we pay separately? Chúng tôi trả tiền riêng được không?
Một số bảng báo hiệu bạn có thể gặp
Please wait to be seated Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
Reserved Đã đặt trước
Service included Đã bao gồm phí dịch vụ
Service not included Chưa bao gồm phí dịch vụ
  • Những tên gọi những người ở nhà hàng
Receptionnist Lễ tân
Waiter Người phục vụ bàn
Chef Đầu bếp
Boss Ông chủ (nhà hàng)
Manager Người quản lý
Customer Khách hàng
Diner Thực khách

Thuần Thanh

Xem thêm: