Great (adj) – /greit/: lớn, to lớn, vĩ đại
Achievement (n) – /ə’tʃi:vmənt/: thành tích, thành tựu
Accomplish (v) – /ə’kɔmpliʃ/: hoàn thành, thực hiện
Tired (adj) – /’taiəd/: mệt, mệt mỏi
Discouraged (adj) – /dɪˈskʌr.ɪdʒd/: chán nản
Many of the great achievements of the world were accomplished by tired and discouraged men who kept on working. – Anonymous
Rất nhiều những điều vĩ đại trên thế giới được xây dựng bởi những con người mệt mỏi và chán nản nhưng vẫn tiếp tục lao động.