Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại một trong những trang sử bi thương và phức tạp nhất của chính trường Trung Quốc hiện đại. Chúng ta sẽ nói về một người đàn ông, người đã từng đứng trên đỉnh cao quyền lực với tư cách là Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhưng rồi lại kết thúc cuộc đời mình trong sự cô độc và lãng quên, bị chính hệ thống mà ông từng phục vụ xoá bỏ khỏi ký ức của cả một dân tộc.

Người đàn ông đó là Triệu Tử Dương. Cuộc đời ông không chỉ là một câu chuyện cá nhân, mà còn là một tấm gương phản chiếu số phận nghiệt ngã của những nhà lãnh đạo có lương tri trong một chế độ độc tài. Từ một thanh niên nhiệt huyết tham gia phong trào dân chủ, trở thành một quan chức cộng sản thực dụng, rồi vươn lên thành một nhà cải cách đầy hy vọng, và cuối cùng, trở thành một người phản nghịch có lương tâm, bị giam cầm cho đến chết.

Câu chuyện của ông là câu chuyện về một lựa chọn. Một lựa chọn giữa quyền lực và lương tri, giữa việc tuân lệnh và việc lắng nghe tiếng nói của nhân dân. Và lựa chọn đó đã định đoạt không chỉ số phận của ông, mà còn cả vận mệnh của Trung Quốc trong nhiều thập niên sau đó. Ngày hôm nay, nhân ngày giỗ của ông, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cuộc đời đầy biến động của Triệu Tử Dương, để thấy được những sự thật trần trụi đằng sau bức tường đỏ của Trung Nam Hải, và để suy ngẫm về câu hỏi muôn thuở: Trong một hệ thống toàn trị, liệu một nhà lãnh đạo có thể vừa giữ được quyền lực, vừa giữ được nhân tính hay không?

TỪ CẬU ẤM ĐỊA CHỦ ĐẾN NGƯỜI CỘNG SẢN TRẺ

Triệu Tử Dương, cái tên đã trở thành một biểu tượng cho khát vọng cải cách bị dập tắt của Trung Quốc, có một khởi đầu không hề giống với con đường mà ông đã đi sau này. Ông sinh ra tại huyện Hoạt, tỉnh Hà Nam, trong một gia đình địa chủ. Tên khai sinh của ông là Triệu Tu Nghiệp, một cái tên mang đầy đủ những kỳ vọng về học hành và sự nghiệp của một gia đình có điều kiện.

Tuy nhiên, dòng chảy của lịch sử đã cuốn chàng thanh niên Tu Nghiệp đi theo một ngã rẽ hoàn toàn khác. Vào năm 1935, khi phong trào sinh viên “Nhất Nhị Cửu” nổ ra ở Bắc Bình (nay là Bắc Kinh) để phản đối sự xâm lược của Nhật Bản và chính sách thoả hiệp của chính phủ Quốc dân đảng, Triệu Tu Nghiệp đã là một trong những người tham gia. Ông đã cùng các sinh viên khác tham gia vào hành động nằm trên đường ray xe lửa để biểu tình thỉnh nguyện. Ít ai ngờ rằng, người sau này sẽ trở thành Tổng Bí thư Đảng Cộng sản, lại có khởi đầu sự nghiệp chính trị của mình với tư cách là một người tham gia vào một trong những phong trào dân chủ sinh viên sớm nhất của Trung Quốc. Chính trong giai đoạn này, ông đã đổi tên thành Triệu Tử Dương và vào năm 1938, ông chính thức gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.

Sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) nắm quyền vào năm 1949, sự nghiệp của Triệu Tử Dương bắt đầu thăng tiến. Ông đã kinh qua nhiều vị trí công tác ở cấp cơ sở, làm việc tại Tứ Xuyên, Nội Mông và đặc biệt là Quảng Đông. Trong suốt thời gian này, ông nổi tiếng với phong cách làm việc cứng rắn, thực tế và chú trọng vào hiệu quả. Ông không phải là một nhà lý luận suông, mà là một người hành động, một người quản lý.

Những năm tháng chủ chính ở Quảng Đông, đặc biệt là vào đầu những năm 1960, đã để lại cho ông những ấn tượng và suy tư sâu sắc. Quảng Đông, vùng đất vốn được mệnh danh là quê hương giàu có của Hoa kiều, lại rơi vào cảnh đói kém và nghèo khổ dưới sự cai trị của chủ nghĩa cộng sản. Trong khi đó, ngay bên kia biên giới, Hồng Kông từ một làng chài nhỏ bé đã vươn mình trở thành một trung tâm tài chính của thế giới. Sự tương phản nghiệt ngã này đã tác động mạnh mẽ đến tư duy của Triệu Tử Dương. Ông đã phải trực tiếp chứng kiến và xử lý nhiều cuộc vượt biên quy mô lớn, khi hàng ngàn người dân Quảng Đông liều mạng trốn sang Hồng Kông để tìm kiếm sự sống. Những hình ảnh đó chắc chắn đã gieo vào lòng ông những câu hỏi đầu tiên về tính ưu việt của chế độ mà ông đang phục vụ.

BÀI HỌC XƯƠNG MÁU TỪ CÁCH MẠNG VĂN HOÁ

Cuộc Đại Cách mạng Văn hóa là một thảm hoạ đối với toàn dân tộc Trung Quốc, và cũng là một bước ngoặt trong nhận thức của Triệu Tử Dương. Khi đó, ông đang là Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Quảng Đông, một vị trí quyền lực. Thế nhưng, trong cơn bão chính trị điên cuồng, phe tạo phản đã nổi lên đòi ông phải giao nộp quyền lực.

Đối mặt với đám đông hung hăng và phi lý trí, Triệu Tử Dương đã thể hiện một sự khôn ngoan chính trị hiếm có. Ông không đối đầu trực diện, mà đưa ra một giải pháp khéo léo. Ông nói với phe tạo phản: “Được thôi, có hai cách. Một là, tôi giao toàn bộ chính quyền tỉnh này cho các anh, các anh hãy quản lý tỉnh Quảng Đông đi.” Lời đề nghị này ngay lập tức làm cho phe tạo phản lúng túng. Họ chỉ biết đấu tố, hô khẩu hiệu, vẫy cờ đỏ, làm sao có thể quản lý một tỉnh lớn như vậy?

Thấy họ im lặng, Triệu Tử Dương nói tiếp: “Cách thứ hai, các anh hãy giám sát tôi, Triệu Tử Dương. Nhưng mọi công việc vẫn do ban lãnh đạo cũ của chúng tôi thực hiện. Các anh thấy thế nào?” Phe tạo phản vui mừng ra mặt. Họ nghĩ rằng mình đã “đả đảo” được Triệu Tử Dương, đã “giám sát” được ông ta, trong khi thực tế công việc vẫn tiếp diễn. Bằng cách này, Triệu Tử Dương đã tạm thời vượt qua được kiếp nạn, bảo vệ được sự vận hành của chính quyền địa phương.

Tuy nhiên, hành động khôn ngoan này lại bị Chu Ân Lai chỉ trích nặng nề. Sau đó, Triệu Tử Dương vẫn không thoát khỏi cảnh bị đấu tố, bị làm nhục. Chính những trải nghiệm đau đớn này đã giúp ông có một sự giác ngộ sâu sắc về bản chất của ĐCSTQ. Sau này, ông đã nói với con trai mình, Triệu Nhị Quân, một câu đầy cay đắng: “Đảng của các quốc gia khác trên thế giới thì lo lắng cho sự an nguy khi đang yên ổn (cư an tư nguy), còn ĐCSTQ thì lại nghĩ đến sự yên ổn khi đang nguy khốn (cư nguy tư an).” Ông nhận ra rằng, khi còn ở trên đài quyền lực, có quyền hành hạ người khác, ông không bao giờ cảm nhận được cảm giác bị người khác hành hạ là như thế nào. Đó là cảm giác bị mất đi nhân cách, không còn phẩm giá, và nhân tính bị chà đạp.

Chính vì đã nếm trải sự tàn khốc của hệ thống, nên sau này, dù bị tấn công và đàn áp trong Cách mạng Văn hóa, khi được phục chức, Triệu Tử Dương đã tỏ ra khoan dung với những thanh niên thuộc phe tạo phản năm xưa. Ông không truy cứu họ, vì ông cho rằng những người trẻ tuổi đó chỉ là vô tội. Điều cần phải suy ngẫm chính là cái thể chế đã sản sinh ra tội ác đó.

NGÔI SAO CẢI CÁCH VÀ CON ĐƯỜNG ĐẾN TRUNG NAM HẢI

Vào giữa những năm 70, khi Cách mạng Văn hóa chưa hoàn toàn kết thúc, Triệu Tử Dương được điều từ Quảng Đông đến Tứ Xuyên để chủ trì công việc. Tại đây, ông đã đi ngược lại với truyền thống “chỉnh người” của những người cộng sản. Thay vào đó, ông thể hiện một phong thái lý trí và cởi mở.

Vào giai đoạn đầu của công cuộc cải cách mở cửa, Triệu Tử Dương đã mạnh dạn thúc đẩy cải cách thể chế nông nghiệp và công nghiệp ở Tứ Xuyên. Những chính sách của ông đã mang lại hiệu quả rõ rệt, đời sống người dân được cải thiện. Người dân Tứ Xuyên lúc đó đã truyền tai nhau một câu nói nổi tiếng: “Muốn có lương thực để ăn, hãy tìm đến Tử Dương”. Tiếng tăm và uy tín của ông đã lan xa.

Thành công ở Tứ Xuyên đã mở đường cho Triệu Tử Dương tiến vào trung tâm quyền lực. Năm 1980, ông được bầu vào Ban Thường vụ Bộ Chính trị và sau đó đảm nhiệm chức vụ Thủ tướng Quốc vụ viện.

Lúc bấy giờ, rất nhiều quan chức cấp cao trong hệ thống, dù đã phải chịu đựng sự bức hại của các cuộc vận động chính trị như Cách mạng Văn hóa, vẫn tin rằng ĐCSTQ có khả năng tự sửa chữa sai lầm. Hầu như không có ai đặt câu hỏi một cách căn bản về cái thể chế mà ĐCSTQ đã tạo ra, cũng như những nguy hại của chế độ độc tài một đảng. Triệu Tử Dương, vào thời điểm đó, cũng là một người cộng sản như vậy. Ông cũng đặt hy vọng vào khả năng tự điều chỉnh của đảng.

Năm 1987, một biến cố lớn xảy ra. Tổng Bí thư Hồ Diệu Bang, một người có tư tưởng cởi mở và luôn tích cực bảo vệ giới trí thức tự do, đã bị Đặng Tiểu Bình hạ bệ vì bị cho là “chống tự do hoá không hiệu quả”. Sau sự kiện này, Triệu Tử Dương đã tiếp nhận vị trí Tổng Bí thư ĐCSTQ.

Khi trở thành người đứng đầu đảng, Triệu Tử Dương bắt đầu khởi động và lãnh đạo một phong trào cải cách chính trị. Ông đã đặt nền móng cho sự chuyển đổi của Trung Quốc từ một nền kinh tế kế hoạch hoá đóng cửa sang một nền kinh tế thị trường mang tính toàn cầu. Trong thời gian ông tại vị, Trung Quốc đã trải qua một giai đoạn cởi mở nhất từ trước đến nay. Các hạn chế về tự do ngôn luận và tự do xuất bản đã được nới lỏng. Một luồng không khí mới, đầy hy vọng, đã lan toả khắp xã hội.

LỰA CHỌN LƯƠNG TÂM Ở THIÊN AN MÔN

Tháng 4 năm 1989, cựu Tổng Bí thư Hồ Diệu Bang qua đời. Cái chết của ông đã châm ngòi cho một làn sóng tưởng niệm và biểu tình quy mô lớn của đông đảo sinh viên và người dân. Các hoạt động này nhanh chóng phát triển thành một phong trào dân chủ rầm rộ tại Quảng trường Thiên An Môn và lan ra nhiều thành phố khác.

Trong việc xử lý vấn đề phong trào sinh viên năm 1989, tư tưởng cải cách chính trị nhất quán của Triệu Tử Dương đã được thể hiện một cách rõ rệt. Ông chủ trương: “Cần đối thoại, không phải đối đầu; giải quyết vấn đề trên quỹ đạo của dân chủ và pháp chế.” Triệu Tử Dương không tin rằng các sinh viên muốn lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa. Ông tin rằng, chỉ cần thông qua đối thoại và hiệp thương xã hội, tăng cường sự minh bạch chính trị, thì hoàn toàn có thể xoa dịu mâu thuẫn xã hội và biến phong trào sinh viên này thành một động lực tích cực để thúc đẩy cải cách chính trị ở Trung Quốc.

Nhưng, có những người khác không nghĩ như vậy.

Ngày 17 tháng 5, Đặng Tiểu Bình triệu tập một cuộc họp của Ban Thường vụ Bộ Chính trị. Tại cuộc họp, Đặng yêu cầu đảng phải duy trì sự nhất trí và bày tỏ ý định sử dụng quân đội để đàn áp phong trào sinh viên.

Trong phòng họp, Triệu Tử Dương nhìn quanh. Dương Thượng Côn, Kiều Thạch, Lý Thuỵ Hoàn… những người này vốn dĩ đều ủng hộ đối thoại với sinh viên. Nhưng giờ đây, tất cả họ đều đã thay đổi thái độ, lần lượt phát biểu ủng hộ việc dùng quân đội để trấn áp.

Trong suốt mấy chục năm hoạt động trong ĐCSTQ, Triệu Tử Dương đã không biết bao nhiêu lần phải phát biểu trái với lương tâm mình. Cả một đời người đã phải lùi bước. Nhưng lần này, ông không muốn lùi bước nữa. Dùng tiền mồ hôi nước mắt của nhân dân để nuôi dưỡng quân đội, rồi quân đội lại quay súng lại giết hại chính nhân dân của mình. Hành động này đã chạm đến lằn ranh cuối cùng của một con người.

Triệu Tử Dương quyết định sẽ không thoả hiệp trái với lương tâm nữa. Ông quyết định sẽ “phản bội” lại những người đồng chí này của mình. Ông nói “Không”.

Ngay lập tức, ông bị tước đoạt mọi quyền lực và buộc phải từ chức. Ông trở thành nhà lãnh đạo cải cách thứ hai của ĐCSTQ bị phế truất, sau Hồ Diệu Bang. Nhưng khác với Hồ Diệu Bang năm xưa, Triệu Tử Dương đã từ chối tự kiểm điểm, tự hạ thấp mình tại hội nghị trung ương của đảng được tổ chức để phê phán ông. Ông đã trở thành một người phản nghịch có lương tâm hiếm hoi trong một chính đảng chuyên chế.

Sáng sớm ngày 19 tháng 5, khoảnh khắc đã đi vào lịch sử mà chúng ta đã nhắc đến ở đầu chương trình. Triệu Tử Dương đến Quảng trường Thiên An Môn. Với một chiếc loa cầm tay, ông nói với các sinh viên bằng một giọng nghẹn ngào: “Các bạn sinh viên, chúng tôi đã đến quá muộn. Xin lỗi các bạn.” “Các bạn còn trẻ, tương lai còn dài. Các bạn không giống chúng tôi, chúng tôi đã già rồi, không sao cả.”

Nói xong, giữa những tiếng vỗ tay của sinh viên, Triệu Tử Dương cúi đầu chào họ. Các sinh viên đã khóc. Triệu Tử Dương cũng nhiều lần không cầm được nước mắt.

Hình ảnh Triệu Tử Dương mặc bộ đồ Trung Sơn, tay cầm chiếc loa nhỏ, là lần xuất hiện cuối cùng của ông trước công chúng trước khi rời khỏi chính trường. Đó cũng là một hình ảnh đã đóng băng vĩnh viễn trong lịch sử hiện đại của Trung Quốc. Kể từ đó, tia hy vọng cải cách từ bên trong đảng đã vụt tắt. Dân tộc Trung Hoa lại chìm vào một màn đêm tăm tối hơn.

16 NĂM QUẢN THÚC VÀ MỘT TÂM HỒN TỰ DO

Sau khi bị phế truất, cái tên Triệu Tử Dương trở thành một chủ đề cấm kỵ của chính quyền. Ông bị quản thúc tại gia.

Trong những năm đầu, Đặng Tiểu Bình nhận thấy người kế nhiệm Giang Trạch Dân là kẻ nói một đằng làm một nẻo, chỉ giỏi làm màu mè bề ngoài, và không thực sự trân trọng công cuộc cải cách. Vì vậy, Đặng đã nhiều lần bày tỏ rằng, chỉ cần Triệu Tử Dương chịu nhận lỗi, ông có thể được phục hồi công tác.

Nhưng Triệu Tử Dương đã kiên quyết từ chối. Ông khẳng định rằng mình phải có trách nhiệm với dân tộc, với nhân dân, và phải đứng về phía chân lý, tuyệt đối không thoả hiệp.

Những năm tháng bị quản thúc đã cho ông thời gian và không gian để suy ngẫm sâu sắc hơn. Năm 1991, khi chứng kiến sự sụp đổ của Liên Xô, người dân kéo đến đập phá ngôi sao năm cánh trên đỉnh tháp Điện Kremlin và đập vỡ các biểu tượng của Đảng Cộng sản Liên Xô, Triệu Tử Dương đã nói: “Nhân dân đại đa số đã vứt bỏ cái chế độ đó rồi.”

Năm 1994, ông đã bày tỏ một cách rõ ràng rằng, mục đích của cải cách mở cửa là gì? Đó là đưa đất nước hội nhập vào nền văn minh thế giới hiện đại và hệ thống kinh tế thị trường thế giới. Đó chính là phải giương cao ngọn cờ dân chủ, phải thực thi nền chính trị dân chủ, và chấm dứt nền chuyên chính vô sản.

Năm 1996, ông còn nói rõ hơn: Một quốc gia muốn thực hiện nền kinh tế thị trường hiện đại, nền văn minh hiện đại, thì bắt buộc phải thực thi chế độ dân chủ nghị viện trên phương diện thể chế chính trị.

Tư tưởng của ông đã hoàn toàn vượt ra khỏi khuôn khổ của chủ nghĩa cộng sản. Trong những ngày cuối đời, Triệu Tử Dương đã hai lần chính thức gửi đơn lên Trung ương Đảng, xin được ra khỏi đảng. Trung ương đã làm ngơ, không bao giờ trả lời.

Mặc dù về mặt tổ chức, đơn xin của ông không được phê chuẩn, nhưng linh hồn của ông đã được tự do. Ông đã dặn dò con cái: “Sau khi cha chết, không đưa vào Bát Bảo Sơn.” (Nghĩa trang dành cho các cán bộ cấp cao của ĐCSTQ).

NHỮNG GIỜ PHÚT CUỐI CÙNG VÀ DI SẢN BỊ XÓA BỎ

Rạng sáng ngày 17 tháng 1 năm 2005, bệnh tình của Triệu Tử Dương trở nặng. Năm người con của ông đã có những lời tâm sự cuối cùng với cha. Triệu Ngũ Quân, con trai ông, nói: “Cha ơi, cha hãy yên tâm. Chúng con đã biết thế nào là lương thiện và chính trực. Những việc chúng con làm sẽ không bao giờ làm ô danh cha.”

Triệu Tử Dương, người hiếm khi rơi lệ trước mặt con cái, đã không cầm được nước mắt.

Vào lúc 7 giờ 1 phút sáng, trái tim của Triệu Tử Dương ngừng đập. Từ đó, không còn ai có thể giam cầm tâm hồn của ông được nữa.

Để khiến người dân quên đi lịch sử, chính quyền đã đàn áp các hoạt động tưởng niệm của người dân. Cái tên Triệu Tử Dương trở thành một từ cấm trên mạng lưới kiểm duyệt của Trung Quốc.

16 năm quản thúc, trong dòng chảy dài của lịch sử nhân loại, có lẽ chỉ là một hạt cát. Nhưng đối với nhiều người Trung Quốc, nó đã đủ dài. Đủ dài để họ không biết đến Triệu Tử Dương là ai. Đủ dài để họ quên đi rằng, Trung Quốc đã từng có một thế hệ trẻ dùng máu và nước mắt để đấu tranh cho dân chủ và tự do.

Cuộc đời của Triệu Tử Dương là một bi kịch, nhưng cũng là một lời nhắc nhở. Nó cho thấy rằng ngay cả trong lòng một hệ thống chuyên chế tàn bạo nhất, lương tri của con người vẫn có thể toả sáng. Sự kiên định của ông, sự từ chối cúi đầu của ông, đã để lại một di sản tinh thần quý báu. Dù tên ông bị xoá bỏ, dù câu chuyện của ông bị che giấu, nhưng lịch sử sẽ không bao giờ quên người Tổng Bí thư đã chọn đứng về phía nhân dân.