Từ vựng chủ đề: Thiết bị quay chụp
video camera /’vɪdiəʊ ‘kæmrə/ máy quay phim minicam /’mɪnɪkæm/ máy quay phim mini VCR (video cassette recorder) /’viːsiː’ɑːr/ đầu máy video photography /’fəʊtəgrɑːfi/ nhiếp ảnh lens /lenz/ ống kính flash /flæʃ/ đèn nháy camera /’kæmrə/ máy ảnh tripod /’traɪpɒd/ giá ba chân (roll of) film /fɪlm/ (cuộn) phim dùng cho máy ảnh slide projector /slaɪd prə’dʒektər/ máy chiếu dùng ...