Từ vựng và cách biểu đạt từ sẽ trở nên phong phú hơn nhiều với các từ ghép. Chúng ta cùng học các cách cơ bản để tạo một từ mới từ việc ghép nối các từ lại với nhau nhé.
PHẦN 1: TÍNH TỪ GHÉP
Cách 1: Danh từ + Tính từ
Ví dụ:
Home-sick – /ˈhoʊm.sɪk/: nhớ nhà
Car-sick – ˈkɑːr.sɪk/: say xe
Duty-free – /ˌduː.t̬iˈfriː/: miễn thuế
Sea-sick – /ˈsiː.sɪk/: say sóng
Snow-white – /ˌsnoʊ ˈwaɪt/: tuyết trắng (Bạch Tuyết)
Rock-hard – /ˌhɑːrd ˈrɑːk/: cứng như đá
Water-proof – /ˈwɑː.t̬ɚ.pruːf/: không thấm nước
Airtigh – /ˈer.taɪt/: nơi kín gió
Praise-worthy – /ˈpreɪzˌwɝː.ði/: đáng khen
Trust-worthy – /ˈtrʌstˌwɝː.ði/: đáng tin cậy
World-famous – /ˌwɝːldˈfeɪ.məs/: nổi tiếng thế giới
World-wide – /ˌwɝːld waɪd : trên toàn thế giới
Accident-prone – /ˈæk.sə.dəntˌproʊn/: dễ bị tai nạn
Brand-new – /ˌbrænd ˈnuː/: nhãn hiệu mới
Knee-deep – /ˌniːˈdiːp/: sâu đến tận đầu gối
Top-most – /ˈtɑːp.moʊst/: cao nhất
This family picture makes me feel homesick so much.
Tấm hình gia đình này khiến mình nhớ nhà quá.
Shen Yun is a world-famous show.
Shen Yun là một show diễn nổi tiếng thế giới.
Cách 2: Số đếm + Danh từ đếm được số ít
Ví dụ:
A double room: phòng đôi
One way ticket: vé một chiều
A six-room house: ngôi nhà sáu phòng
An 60 year-old man: ông già 60 tuổi
We need a double room for 2 people.
Chúng tôi cần phòng đôi cho hai người.
Cách 3: Danh từ + Danh từ + ed
Ví dụ:
Heart-shaped – /hɑːrt.ʃeɪpt/: / hình trái tim
Pear-shaped – /ˈper.ʃeɪpt/: hình quả lê
Olive-skinned – /ˈɑː.lɪv.skɪn/: da màu oliu
Lion-hearted – /ˌlaɪ.ənˈhɑːr.t̬ɪd/: trái tim dũng cảm
With the heart – shaped face you should wear this hat.
Với khuôn mặt hình trái tim bạn nên đội chiếc mũ này.
Cách 4: Trạng từ + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
Well educated – /ˌwel ˈed.jʊ.keɪ.t̬ɪd/: được giáo dục tốt, có học
Well done – /wel.dʌn/: làm tốt
Randomly checked – /ˈrændəmli.tʃekt/: được kiểm tra ngẫu nhiên
Well dressed – /ˌwel ˈdrest/: ăn mặc đẹp
Well-built – /ˌwel ˈbɪlt/: có vóc dáng to khoẻ
Newly-born – /ˈnuː.li.bɔːrn/: mới sinh
Well-behaved – /ˌwel bɪˈheɪvd: ngoan ngoã
Ill-advised – /ˌɪl.ədˈvaɪzd/: lời khuyên không tốt, xúi bậy
Well-known – /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng
So-called – /ˌsoʊˈkɑːld/: được gọi là, xem như là
She is well educated.
Cô ấy là người có học
He was always a trim, well-built guy until I turned 40.
Anh ấy luôn là một người gọn gàng, to khỏe mãi cho tới khi 40 tuổi.
Cách 5: Tính tự + Hiện tại phân từ
Ví dụ:
Close-fitting – /ˌkloʊsˈfɪt̬.ɪŋ/: bó sát
Easy-going – /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/: dễ tính
Far-reaching – /ˌfɑːrˈriː.tʃɪŋ/: tiến xa
Good-looking – /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/: đẹp đẽ, dễ nhìn
Long-serving – /lɑːŋ.ˈsɝː.vɪŋ/: làm việc lâu nhất
Long-lasting – /ˌlɑːŋˈlæs.tɪŋ/: lâu dài
Sweet-smelling – /swiːt smelɪŋ/ : mùi ngọt
This perfume is so sweet-smelling.
Nước hoa này mùi ngọt ngào quá.
He is a good-looking guy.
Cậu ấy là một chàng bảnh trai.
Cách 6: Danh từ + Quá khứ phân từ
Ví dụ:
Wind-blown – /wɪnd. bloʊn/: bị gió cuốn
Silver plated – /ˌsɪl.vɚ ˈpleɪt/: mạ bạc
Sun-dried – /ˈsʌn.draɪd/: khô nắng (tức là khô từ việc phơi nắng)
Tongue-tied – /ˈtʌŋ.taɪd/: khó nói
She is tongue-tied girl.
Cô ấy là cô gái ít nói.
Cách 7: Tính từ + tính từ
Ví dụ:
South East – /saʊθ. iːst/: hướng Đông Nam
Dark Blue – /dɑːrk.bluː/ màu xanh đen
Dead tired – /ded.taɪrd/: quá mệt
Cách 8: Tính từ + Danh từ + ed
Ví dụ:
Strong-minded – /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/: cứng cỏi, kiên quyết
Slow-witted – /ˌsloʊˈwɪt̬.ɪd/: chậm hiểu
Low-spirited – /ˌloʊˈspɪr.ə.t̬ɪd/: chán nản
Good-humored – /ˈɡʊdˈhju·mərd/: hài hước
Kind-hearted – /ˌkaɪndˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng
Right-angled – /ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: vuông góc
She is a strong-minded manager.
Cô ấy là một quản lý kiên quyết.
Always be kind-hearted, we will have true happiness.
Luôn luôn tốt bụng, chúng ta sẽ có hạnh phúc đích thực.
Cách 9: Tính từ + Danh từ
Ví dụ:
Deep-sea – /ˌdiːpˈsiː/: dưới biển sâu
Full-length – /ˌfʊlˈleŋθ/: toàn thân
Red-carpet – /ˌred ˈkɑːr.pɪt/: thảm đỏ, long trọng
All-star – /ˈɑːl.stɑːr/: toàn là ngôi sao
Half-price – /ˌhæfˈpraɪs/: hạ nửa giá
Long-range – /ˈlɑːŋ.reɪndʒ/: tầm xa
Present-day – /ˌprez.əntˈdeɪ/: hiện đại
We’ll roll out the red–carpet for the senator.
Chúng ta sẽ trải thảm đỏ đón thượng nghị sĩ.
Thuần Thanh tổng hợp
Xem thêm