Những mẫu câu dưới đây được chia theo cách nói thân mật và trang trọng sẽ hữu ích đối với người học khi áp dụng vào thực tế. Bởi trong những hoàn cảnh với sắc thái biểu cảm khác nhau, lối diễn đạt phù hợp thực sự rất quan trọng.
13. Responding to compliments or congratulations | 13. Đáp lại lời khen tặng hay lời chúc mừng |
Informal | Cách dùng thân mật |
Oh! … is nothing special really. | Ồ! Không có gì đâu |
Flattery’ll get you nowhere! | Ôi đừng tâng bốc tôi thế chứ. |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
You seem very well yourself, as a matter of fact. | Bạn cũng có vẻ rất ổn mà. |
Thank you. | Cảm ơn |
Oh, thanks. | Ô, cảm ơn. |
Oh, not really. | Ô, không hẳn thế đâu. |
It’s nice of you to say so. | Bạn thật tốt bụng khi nói vậy |
I’m glad you think so. | Tôi rất vui vì bạn nghĩ như vậy |
I’m glad you like…. | Tôi rất vui vì bạn thích… |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Thank you very much for saying so. | Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã nói vậy |
It’s very good of you to say so. | Bạn thật tốt khi nói vậy. |
14. Saying sorry | 14. Khi xin lỗi/ bày tỏ sự nuối tiếc |
Informal | Cách dùng thân mật |
Sorry for… | Xin lỗi vì… |
Sorry about… | Xin lỗi về… |
I feel bad about… | Tôi cảm thấy rất tồi tệ vì… |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
My fault. | Đó là lỗi của tôi |
I’m very sorry. | Tôi rất lấy làm tiếc/rất xin lỗi |
I’m very sorry about… | Tôi rất xin lỗi vì… |
I’m sorry…! | Tôi xin lỗi…! Hoặc Tôi rất lấy làm tiếc |
I’m really awfully sorry for… | Tôi thật sự rất xin lỗi vì… |
I beg your pardon. | Tôi xin bạn thứ lỗi |
I am terribly sorry… | Tôi rất xin lỗi… |
How stupid of me… | Tôi thật ngu ngốc… |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
Please, forgive me. | Làm ơn, hãy tha thứ cho tôi. |
Please, accept my apologies. | Làm ơn, hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi. |
Pardon me. | Thứ lỗi cho tôi. |
Pardon me for… | Thứ lỗi cho tôi vì… |
May I offer you my sincerest apologies? | Cho tôi gửi tới bạn lời xin lỗi chân thành nhất được không? |
I’m sorry, that was entirely my fault. | Tôi xin lỗi, tất cả là lỗi của tôi. |
I’m extremely sorry for… | Tôi rất lấy làm tiếc vì…. |
I must apologize. | Tôi phải xin lỗi. |
I do apologize for… | Tôi xin lỗi vì…. |
I can’t tell you how sorry I am for… | Tôi không thể diễn tả được là tôi cảm thấy có lỗi thế nào về… |
15. Accepting an apology | 15. Cách nói chấp nhận lời xin lỗi |
Informal | Cách dùng thân mật |
That’s 0.K. | Được rồi |
Please, don’t feel bad about it. | Xin bạn đừng tự trách bản thân vì điều đó. |
Let’s forget it. | Chúng ta quên nó đi nhé. |
Forget it. | Quên nó đi |
Don’t give it another thought. | Đừng nghĩ gì nữa. |
Less Formal | Cách dùng thông thường |
Think nothing of it. | Đừng nghĩ gì về nó nữa |
There’s no reason to apologize. | Không có lý do gì mà bạn phải xin lỗi cả |
That’s quite all right. | Mọi thứ đều ổn rồi |
Please, don’t worry. | Xin đừng lo lắng |
Not at all. | Không có gì đâu |
It’s really not necessary. | Không thực sự cần thiết đâu |
It’s perfectly all right. | Mọi thứ đều ổn mà |
It really doesn’t matter at all. | Tôi thực sự không thấy vấn đề gì cả |
All right. | Được rồi. |
Formal | Cách dùng trịnh trọng |
It’s really of no importance. | Nó thực sự không quan trọng đâu |
Thuần Thanh