life (n) – /laif/: cuộc sống, cuộc đời
give (v) – /giv/: cho, tặng, ban
show (v) – /ʃou/: cho thấy, cho xem, bày tỏ
reason (n) – /’ri:zn/: lý do, lý lẽ
smile (n/v) /smail/: cười, nụ cười
When life gives you a hundred reasons to cry, show life that you have a thousand reasons to smile.
Khi cuộc đời cho bạn cả trăm lý do để khóc, hãy cho đời thấy bạn có cả ngàn lý do để cười.