Việc xác định đúng và biến đổi các dạng từ “Danh-Tính-Động-Trạng” có thể khiến nhiều người học tiếng Anh không khỏi bỡ ngỡ khi mới làm quen.
Trong bài này, chúng ta cùng xem một số cách biến đổi danh từ thành tính từ nhé.
- Danh từ thêm đuôi -ly sẽ thành tính từ
* Danh từ chỉ ngày tháng
day => daily: hàng ngày
week => weekly: hàng tuần
month => monthly: hàng tháng
year => yearly: hàng năm
* Danh từ chỉ thời tiết
rain => rainy: mưa
sun => sunny: nắng
storm => stormy: bão
cloud => cloudy: mây
* Danh từ liên quan đến con người/gia đình:
man => manly: nam tính
girl => girly: nữ tính
mother => motherly: (thuộc) mẹ
father => fatherly: (thuộc) bố
home => homely: giản dị, mộc mạc
- Danh từ thêm đuôi -ful thành tính từ:
Ví dụ:
Beauty => beautiful: xinh đẹp
Hope => hopeful: hi vọng
Care => careful: cẩn thận
- Danh từ thêm đuôi -less thành tính từ (mang nghĩa phủ định)
Ví dụ:
Care => careless: bất cẩn
Home => homeless: vô gia cư
Hope => hopeless: thất vọng
- Những danh từ tận cùng “tion”, “ture” , “ic”, “ment”, thêm đuôi -al thành tính từ
Ví dụ:
Nation => national: (thuộc) quốc gia
Profession => professional
Music => musical: (thuộc) âm nhạc
Nature => natural: (thuộc)tự nhiên
Government => governmental: (thuộc) chính phủ
- Danh từ thêm đuôi -like thành tính từ: giống như
Ví dụ:
Child => childlike: giống như trẻ con
Star => starlike: giống như ngôi sao
- Danh từ kết thúc bằng đuôi -y, thêm đuôi -ic hoặc -ical thành tính từ:
Ví dụ:
Technology => technological / technologic: (thuộc) kỹ thuật
Biology => biological / biologic: (thuộc) sinh vật học
Economy => economic: (thuộc) kinh tế
Economy => economical: tiết kiệm
- Danh từ thêm đuôi -en thành tính từ: làm bằng chất liệu gì
Ví dụ:
Wood => wooden: làm bằng gỗ
Gold => golden: làm bằng vàng
- Danh từ có đuôi là -ce: chuyển -ce thành “t”
Ví dụ:
Difference => different: khác biệt
Importance => important: quan trọng
- Danh từ thêm đuôi -ern thành tính từ: chỉ các hướng
Ví dụ:
Eastern: Đông
Western: Tây
Southern: Nam
Northern: Bắc
- Danh từ thêm đuôi -ive, -able, hoặc -ous thành tính từ
Ví dụ:
Act => active (năng động)
Attract => attractive (hấp dẫn)
Comfort => comfortable (thoải mái)
Danger => dangerous (nguy hiểm)
Homor => homorous (hài hước)
Fame => famous (nổi tiếng)
Trên đây chỉ là 10 cách phổ biến để biến đổi danh từ thành tính từ, còn khá nhiều trường hợp khác. Chúng ta hãy “góp nhặt kiến thức” trong khi thực hành tiếng Anh nhé.
Ngọc Lan