IELTS là một trong những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới nhằm đáp ứng cho nhu cầu học tập, làm việc và sinh sống ở các nước sử dụng tiếng Anh. Sở hữu một chứng chỉ IELTS với điểm số ấn tượng có thể giúp bạn tạo ấn tượng hơn với các nhà tuyển dụng. Kết quả của kỳ thi IELTS được công nhận bởi hơn 9000 tổ chức giáo dục, công ty và các tổ chức chính phủ trên gần 135 quốc gia.
Chuyên mục “Ngân hàng IELTS” đem đến cho bạn đọc những kiến thức, tài liệu, hướng dẫn hữu ích, mong muốn chia sẻ và đồng hành với người học trong suốt hành trình chinh phục IELTS.
***
Một số từ vựng và thành ngữ về mô tả ngoại hình:
My best friend Joanna is absolutely gorgeous. She has long, sleek, jet-black hair, pale blue eyes, and a radiant complexion. People always compliment her on her hourglass figure and ask her what the secret is to maintaining such a slender waist. She has a round face with an upturned nose, and she actually bears a striking resemblance (looks extremely similar) to a famous singer.
- absolutely gorgeous: vô cùng xinh đẹp
- long, sleek, jet-black hair: mái tóc đen tuyền suôn mượt và dài
- pale blue eyes: đôi mắt xanh dương nhạt
- a radiant complexion: một làn da căng mịn khỏe mạnh
- hourglass figure: thân hình đồng hồ cát
- slender waist: eo thon nhỏ gọn
- round face: khuôn mặt tròn
- upturned nose: mũi hếch
- bear a stringking resemblance: có nét hao hao giống
Joanna could get any guy she wanted, so I was really surprised when she introduced me to her lasted boyfriend, who I think is hideously ugly. He has curly, shoulder-length hair that looks rather unkempt.
- hideously ugly: khuôn mặt chữ điền
- curly, shoulder-length hair: mái tóc xoăn dài ngang vai
- unkempt: nhếch nhác
He has a square face and a ruddy complexion. His deep-set eyes are almost hidden under his bushy eyebrows (big eyebrows with lots of hair), and he sports a thick mustache and a huge, shaggy beard. I guess Joanna doesn’t mind his facial hair.
- square face: mặt chữ điền
- ruddy complexion: làn da mịn màng
- deep-set eyes: đôi mắt sâu hoắm
- bushy eyesbrows: chân mày rậm
- thick mustache: râu ria lồm xồm
- shaggy beard: bộ râu râm
- facial hair: chuyện tóc tai
- athletic build: dáng người thể thao
- broad shoulders: đôi vai rộng
- trim his beard: cắt tỉa bộ râu
- muscular arms: cánh tay cơ bắp
- comb his hair: chải tóc
- somewhat attractive: thu hút hơn phần nào đó
Tham khảo cuốn 1000 English Collocations in 10 Minutes a Day