Some time: một (khoảng) thời gian
Trong từ “some time” thì lúc này “some” là tính từ. Nó mô tả một khoảng thời gian không xác định.
Ví dụ:
She has been studying Spanish for some time.
Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha một thời gian rồi.
You should spend some time with your sister. She looks sad.
Bạn nên dành 1 chút thời gian nào đó cùng với em gái của bạn. Cô ấy trông có vẻ buồn.
It will take some time for the wounds to heal.
Sẽ mất một khoảng thời gian để lành vết thương.
Sometime(adv/adj): trước đây/một lúc nào đó
Sometime (adj): trước kia, trước đây, đã có một thời kì – thường để nói về một công việc (a job) hay một ví trí (a position).
Ví dụ:
The sometime editor/secretary
Biên tập viên/thư ký trước đây…
Sometime(adv): một lúc nào đó, một thời điểm không rõ hoặc không xác định trong quá khứ hoặc tương lai
Ví dụ:
Give me a call sometime, and we’ll have coffee.
Lúc nào đó gọi điện cho tôi, chúng ta đi uống cà phê.
I’d love to visit Thailand sometime.
Tôi muốn lúc nào đó sẽ đi thăm nước Thái Lan.
Sometimes(adv): Thỉnh thoảng, đôi lúc
Là trạng từ chỉ tần suất, đồng nghĩa với “occasionally”.
I sometimes go shopping/Sometimes I go shopping/I go shopping sometimes.
Thỉnh thoảng tôi đi mua sắm.
She sometimes meets him at weekends
Thỉnh thoảng cô ấy gặp anh ta vào dịp cuối tuần.
Bài tập:
Chọn A. Sometimes, B. Some time, C. Sometime
1. ………………… it’s best not to say anything.
2. The cure for cancer will be found……………….
3. I think I’ll spend ……………….. on reading that article.
4. He was ………………….. Minister of Education
5. She seems so busy. She should spend …………………… with her daughter
6. English grammar ………………….. follows its own rules, and …………………… it doesn’t.
.
.
.
Đáp án:
1.A, 2.C, 3.B, 4.C, 5.B, 6. A và A
Yến Nga