Tác giả: Nhậm Tại Đông
“Nhìn kìa, đó là cảnh mượn của tư gia tôi…” 20 năm trước, vào một ngày đầu xuân, tôi đến thăm tư gia của người bạn Nhật, ông Omiya, ở vùng nông thôn. Khi đang thưởng trà và trò chuyện, ông chỉ tay ra ngoài cửa sổ, ra hiệu cho tôi nhìn. Theo hướng tay ông, bên ngoài bức tường, vài cành hoa anh đào đang nở rực rỡ; xa xa, một dãy núi trập trùng, mặt trời lặn vừa vặn đậu trên sườn núi, tạo nên một vầng sáng mờ ảo nhưng đầy màu sắc thần bí…
Nếu không có bạn tôi nhắc, tôi, đang ngồi trên tấm chiếu tatami bên cửa sổ, đã hoàn toàn không chú ý đến cảnh sắc này. Người bạn lim dim mắt, nhìn về phía xa, nói: “Có lẽ, tôi sẽ ngắm nhìn cảnh sắc này và đi hết bước cuối cùng của cuộc đời mình.”
Người bạn này là một giáo sư đại học, chuyên về văn học Nhật Bản, có nhiều tác phẩm và rất nổi tiếng trong giới học thuật Nhật Bản. Năm 2008, ông được Chính phủ Nhật Bản trao tặng Huân chương Thụy Bảo để ghi nhận những đóng góp của ông trong giáo dục, học thuật và giao lưu văn hóa quốc tế. Theo lời ông, mỗi khi phiền muộn, hoặc lúc rảnh rỗi, ông đều ngồi đây ‘mượn cảnh’ để suy tư. Đây là lần đầu tiên tôi cảm nhận được ‘mượn cảnh’ trong nhà của một người Nhật, và cũng là lần đầu tiên cảm ngộ được rằng người Nhật ‘mượn cảnh’ để khơi gợi cảm xúc.
Kỹ thuật và lịch sử hình thành của ‘mượn cảnh’
‘Mượn cảnh’ là một kỹ thuật thường dùng trong xây dựng sân vườn, tức là coi cảnh sắc như một phần của khu vườn, của kiến trúc, mở rộng không gian, khiến kiến trúc và tự nhiên, con người và tự nhiên hòa làm một, qua đó đạt được sự thăng hoa về cảnh giới và thẩm mỹ. Chương 25 ‘Đạo Đức Kinh’ của Lão Tử viết: “Nhân pháp Địa, Địa pháp Thiên, Thiên pháp Đạo, Đạo pháp Tự nhiên.” (Người thuận theo Đất, Đất thuận theo Trời, Trời thuận theo Đạo, Đạo thuận theo Tự nhiên). Triết lý này của Lão Tử ẩn hiện trong ‘mượn cảnh’.
Việc xây dựng vườn Nhật rất chú trọng ‘mượn cảnh’, thường mượn cảnh quan tự nhiên như núi non, sông ngòi để mở rộng không gian, tạo nên cảnh đẹp. Nhìn từ trong cửa sổ hay từ trong vườn, ‘cảnh mượn’ ở xa hòa quyện với kiến trúc, cảnh quan ấy có thể đẹp đẽ, độc đáo, hùng vĩ, hoặc thần bí, hiệu quả thẩm mỹ của nó lại thay đổi tùy theo thời gian, địa điểm và con người, có thể nói là ý cảnh phong quang vô hạn.
Nhật Bản có rất nhiều khu vườn ‘mượn cảnh’ nổi tiếng, ví dụ như: Chùa Viên Thông ở Kyoto, mượn núi Tỉ Duệ làm một phần của khu vườn; vườn ao Tào Nguyên của chùa Thiên Long ở Kyoto, mượn cảnh núi non xa xa; Biệt cung Tu Gakuin ở Kyoto, mượn cảnh rừng núi rậm rạp; còn công viên Lật Lâm ở tỉnh Kagawa thì mượn cảnh biển… Tất cả đều là những ví dụ như vậy.

Thuật ngữ ‘mượn cảnh’ (借景 – Hán Việt: tá cảnh) bắt nguồn từ Trung Quốc, xuất hiện sớm nhất trong tác phẩm về nghệ thuật làm vườn ‘Viên Dã’ (園冶) của Kế Thành (khoảng năm 1635). Các học giả Nhật Bản đã khảo chứng rằng các thuật ngữ tiếng Nhật như tạo viên (造園 – zōen, làm vườn), phong cảnh (風景 – fūkei), kiến trúc (建築 – kenchiku) đều xuất phát từ cuốn sách này. Theo phân loại của ‘Viên Dã’, ‘mượn cảnh’ có bốn loại: mượn xa (遠借 – núi sông hồ), mượn gần (臨借 – kiến trúc lân cận), mượn trên (仰借 – trời mây sao), mượn dưới (俯借 – đá, ao hồ).
‘Viên Dã’, chương 6, ‘Tá Cảnh’ viết: “Phù tá cảnh, lâm viên chi tối yếu giả dã. Như viễn tá, lâm tá, ngưỡng tá, phủ tá, ứng thời nhi tá. Nhiên vật tình sở đậu, mục ký tâm kỳ, tự ý tại bút tiên, thứ kỷ miêu tả chi tận tai.” (Tạm dịch: Mượn cảnh là điều cốt yếu nhất của vườn tược. Như mượn xa, mượn gần, mượn trên, mượn dưới, tùy thời mà mượn. Khi cảnh vật hợp tình, mắt nhìn tâm cảm, dường như ý có trước khi đặt bút, mới mong miêu tả được hết). ‘Viên Dã’ cũng chỉ ra, ‘cấu viên vô cách, tá cảnh hữu nhân’ (dựng vườn không có khuôn mẫu cố định, nhưng mượn cảnh thì có nguyên do), dùng mượn cảnh để đạt đến ý cảnh ‘đốn khai trần ngoại tưởng, nghĩ nhân họa trung hành’ (thoắt mở ra suy tưởng ngoài cõi trần, ngỡ mình đang đi trong tranh), và hiệu quả ‘nhân tá vô do, xúc tình câu thị’ (mượn cảnh không theo lối mòn, hễ xúc động là thành cảnh); nhờ mượn cảnh mà ‘yên hồng diễm tử, hân phùng hoa lý thần tiên; nhạc thánh xưng hiền, túc tịnh sơn trung tể tướng’ (sắc đỏ rực rỡ, vui gặp thần tiên trong hoa; vui với thánh hiền, như tể tướng ẩn trong núi). Trong các khu vườn của Trung Quốc, tự nhiên có rất nhiều kiệt tác ‘mượn cảnh’, như Chuyết Chính Viên, Võng Sư Viên ở Tô Châu, hay Di Hòa Viên ở Bắc Kinh.
Mặc dù thuật ngữ ‘mượn cảnh’ xuất phát từ ‘Viên Dã’, và các lý niệm, kỹ thuật ‘mượn cảnh’ sau này của Nhật Bản cũng tham khảo nhiều từ sách này, nhưng Nhật Bản lại có một cuốn sách về sân vườn sớm hơn là ‘Tác Đình Ký’ (作庭記). Về người biên soạn và thời đại biên soạn của ‘Tác Đình Ký’ truyền lại ngày nay, có nhiều thuyết khác nhau, nhưng thường được cho là do quý tộc, nhà thơ thời Heian (794-1185) là Tachibana no Toshitsuna (1028-1094) biên soạn, ra đời vào cuối thời Heian, và được giới học thuật Nhật Bản coi là tác phẩm về thiết kế và thi công sân vườn sớm nhất trên thế giới. Cuốn sách này ghi lại các phương pháp thiết kế và thi công sân vườn, và ‘khô sơn thủy’ (枯山水 – karesansui), một hình thức phổ biến trong văn hóa làm vườn Nhật Bản, cũng xuất phát sớm nhất từ cuốn sách này.
Điều đáng chú ý là, cuốn sách này không chỉ dừng lại ở tầng diện vật chất như kỹ thuật và ý cảnh, mà còn bao gồm các điều cấm kỵ dựa trên tư tưởng Âm Dương Ngũ Hành và Tứ Thần (Bốn vị thần) của Trung Quốc, các phương pháp sử dụng phong thủy, cũng như việc trồng cây phải tuân theo đặc tính của thực vật. Đây có lẽ là một cảnh giới khác của ‘mượn cảnh’.
Xây dựng sân vườn: Mong cầu đắc Đạo thành Tiên
Vườn cổ điển Trung Quốc có thể bắt nguồn từ ‘hựu’ (囿) – khu săn bắn của đế vương vào thế kỷ 21 TCN, và ‘linh đài’ (靈臺) – nơi vua nhà Thương xây trong ‘hựu’ để quan sát thiên văn và kính thần. Sau ‘hựu’ và ‘đài’, xuất hiện vườn tược (viên phố); sau đó, văn hóa sân vườn dần phát triển, trưởng thành, và phân chia thành vườn hoàng gia, vườn tư gia, vườn chùa miếu…
Một trong những cuốn sử sớm nhất của Nhật Bản, ‘Nhật Bản Thư Kỷ’ (日本書紀 – Nihon Shoki, 720), có ghi chép liên quan đến sân vườn, và trích dẫn các điển tịch Trung Quốc. Trong đó có ghi chép về việc làm vườn vào năm thứ 4 của Thiên hoàng Cảnh Hành (74); sau đó, thời Đại Hòa (Yamato, giữa thế kỷ 3 – thế kỷ 7), văn hóa sân vườn đã dung hợp tư tưởng núi Tu Di (Sumeru) của Phật giáo; tiếp theo, việc xây dựng hòn non bộ tượng trưng cho núi Tu Di trong vườn trở nên thịnh hành.
Từ giữa thời Heian, vườn Tịnh Thổ (淨土庭園) phản ánh thế giới Cực Lạc phương Tây bắt đầu thịnh hành. Theo ‘Nhật Bản Thư Kỷ’, trong khu vườn phía nam của Thiên hoàng Thôi Cổ (Suiko, 554-628), có xây dựng hình núi Tu Di và cầu kiểu Trung Quốc (Ngô Kiều – Kurebashi); Thiên hoàng Tề Minh (Saimei, 594-661) sau đó cũng làm tượng núi Tu Di ở chùa Phi Điểu (Asuka-dera).
Trung Quốc từ xưa đã theo đuổi trường sinh bất lão, vĩnh sinh bất tử, lại tương truyền rằng người đắc Đạo thành Tiên sống ở đảo Bồng Lai trên Đông Hải. Giới làm vườn Nhật Bản cho rằng, Trung Quốc từ xưa tạo tác sân vườn, cũng là dựa trên tín ngưỡng này.
Ngay từ thời Phi Điểu (Asuka, 592-710), Nhật Bản đã du nhập văn hóa làm vườn dựa trên tín ngưỡng thần tiên này, và vận dụng nó trong ao vườn di tích kinh thành Asuka (Asuka-kyō). Điều này đã ảnh hưởng rất lớn đến văn hóa sân vườn Nhật Bản sau này.
Sau đó, các khu vườn chính ra đời là: vườn di tích cung điện ở Sakyō Sanjō Nibō của kinh thành Heijō (Nara), vườn Đông Viện (Tōin Teien)… Cùng với việc dời đô đến Heian (794), lịch sử kiến trúc Nhật Bản bắt đầu thời kỳ làm vườn thực sự. Đặc biệt là Kyoto, sở hữu cảnh quan thiên nhiên ưu đãi, như núi non tươi đẹp, địa hình nhấp nhô, sông suối trong xanh… Ngoài ra, còn có thực vật phong phú và vật liệu đá làm vườn, là nơi lý tưởng nhất để tạo vườn. Thêm vào đó, các chùa chiền, đền thờ ở Kyoto ngày càng nhiều, càng đẩy văn hóa làm vườn của kinh đô lên một tầm cao mới.

Giữa thời Heian, kiểu vườn Tẩm Điện (寢殿式 – Shinden-zukuri) của Nhật Bản phát triển. Đây là kiểu nhà ở của quý tộc thời Heian, kết hợp nhà ở và sân vườn làm một, mang phong cách Nhật Bản độc đáo. Tẩm điện (shinden) mà các quý tộc xây dựng, chiếm diện tích hàng trăm mét vuông, kiến trúc trung tâm là chính điện, hai bên đông tây có các gian nhà phụ (sương phòng) tương xứng, phía nam có ao, và có điện câu cá, nơi vừa có thể câu cá, vừa có thể hóng mát, ngắm trăng, ngắm tuyết, bày tiệc. Kiến trúc chính tọa bắc hướng nam, phía nam còn có một sân trước trải đầy cát trắng, gọi là nam đình, nơi quý tộc tổ chức các hoạt động. Ngoài ra, trong ao còn có các hòn đảo, giữa các đảo có cầu sơn son đỏ nối liền.
Do vườn Tẩm Điện không được bảo tồn, ngoài các ghi chép liên quan trong ‘Tác Đình Ký’, ngày nay người ta chỉ có thể dựa vào nhật ký của quý tộc xưa, các cuộn tranh để nghiên cứu. Đáng chú ý là, ở đó, Tứ Thần Thú (Bốn con thú thần) của Trung Quốc là không thể thiếu. Bắt đầu từ thời Hán, bốn loài thần thú trong truyền thuyết được coi là thần bảo hộ của bốn phương: Thanh Long cai quản phương Đông, Chu Tước (Xích Tước) cai quản phương Nam, Bạch Hổ cai quản phương Tây, Huyền Vũ cai quản phương Bắc. Ví dụ, ‘Tác Đình Ký’ nói rằng, nước Thanh Long nên chảy từ đông sang tây. Bởi vì, nước Thanh Long có thể rửa sạch tà khí của phương Bạch Hổ; và, xung quanh nhà ở nên trồng các loại cây tương ứng, để nơi đó trở thành nơi được Tứ Thần phù hộ.
Thời Heian cũng thịnh hành vườn kiểu Tịnh Thổ (淨土式庭園), nhằm thể hiện thế giới Cực Lạc, thường xây Phật điện và ao vườn làm một thể, mang phong cách vườn chùa chiền Phật giáo. Xã hội quý tộc thời Heian, tín ngưỡng Tịnh Độ hưng thịnh, do đó đã tạo ra nhiều khu vườn Tịnh Độ. Trong đó, vườn của chùa Bình Đẳng Viện (Byōdō-in) ở Kyoto là tiêu biểu nhất, ảnh hưởng rất lớn đến các khu vườn phong cách Tịnh Độ sau này. Đến thời Kamakura (1185-1333) và thời Nam Bắc Triều (1336-1392), mặc dù võ sĩ nắm quyền, các chùa Thiền tông bắt đầu hưng thịnh, nhưng nền tảng của văn hóa sân vườn vẫn ở Kyoto, vườn Tịnh Độ vẫn là nhân vật chính của thời đại. Chùa Vàng (Kinkaku-ji, tức Lộc Uyển Tự) và Chùa Bạc (Ginkaku-ji, tức Từ Chiếu Tự) nổi tiếng ở Kyoto là những kiệt tác vườn thời Muromachi (1336-1573), hai khu vườn này kế thừa tư tưởng mỹ học lộng lẫy, tinh tế của thời Heian và sự mạnh mẽ của thời Kamakura, đồng thời hòa nhập lý niệm Thiền tông. Kỹ thuật làm vườn mới ‘khô sơn thủy’ (karesansui) chính là xuất hiện trong thời đại này.

Điển hình nhất là chùa Long An (Ryōan-ji) và Đại Tiên Viện (Daisen-in) của chùa Đại Đức (Daitoku-ji) ở Kyoto. Cảnh quan của những ngôi chùa này không dùng nước ao, mà dùng đá và cát để thể hiện sơn thủy. Cùng với sự hưng khởi của Thiền tông, việc dùng đá cát để thể hiện quan niệm tự nhiên của Thiền tông trong không gian hữu hạn trở nên thịnh hành. Thời Azuchi-Momoyama (1573-1603), xuất hiện nhiều khu vườn kiểu Thư Viện (書院 – shoin), đặc điểm là dùng đá xếp thành hình hạc, rùa, đảo Bồng Lai… tượng trưng cho sự trường sinh bất lão.
Thời Edo (1603-1868), các đại danh (daimyō) các xứ thi nhau tạo tác sân vườn, và trong quá trình đó đã phổ cập nó đến xã hội thường dân. Sau Cải cách Minh Trị (1868), Nhật Bản bắt đầu cái gọi là ‘thoát Á nhập Âu’, nhưng chí thú làm vườn, mượn cảnh của họ vẫn không thay đổi, nhiều gia tộc giàu có, quan chức quý tộc đã xây dựng rất nhiều sân vườn. Trong đó, Thần Uyển (Shin’en) của đền Heian Jingu, Bích Vân Trang (Hekiun-sō)… đều là những kiệt tác ‘mượn cảnh’.

Khu di tích danh lam thắng cảnh đặc biệt của quốc gia, Koishikawa Kōraku-en. Khu vườn tràn ngập các yếu tố văn hóa Trung Quốc, là một danh viên đại diện cho kiểu vườn dạo chơi (hồi du thức) thời Edo của Nhật Bản. (Ảnh: Dung Nãi Gia / ET)
‘Mượn cảnh’ kiểu khác của Matsushita Konosuke
Matsushita Konosuke (1894-1989) là một tài năng kiệt xuất của giới công nghiệp hiện đại Nhật Bản, ông nổi tiếng thế giới vì đã sáng lập Panasonic và các doanh nghiệp khác, và kinh doanh thành công. Ông không chỉ là một doanh nhân mà còn là một nhà tư tưởng. Ông hy vọng thông qua ‘Chân Chân Am’ (真真庵 – Shinshin-an) do chính mình tạo ra để thấu hiểu trời đất, tìm kiếm sứ mệnh của con người. Đối với mối quan hệ giữa vật chất và tinh thần, giữa con người và tự nhiên, Matsushita Konosuke có cách hiểu của riêng mình. Ví dụ, một người không thể hái được các vì sao, nhưng anh ta nghĩ trong lòng: Ngôi sao kia thật đẹp, vậy thì vừa uống rượu vừa ngắm đi. Thế là, người này coi như đã chi phối các vì cao, đã tận dụng các vì sao cho mình. Ông cho rằng, cái gọi là chi phối vạn vật, chính là thấu hiểu vạn vật.
Giám đốc điều hành của Quỹ nghiên cứu tình hình Đông Á Nhật Bản, Cố vấn Văn phòng Đại diện Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Nhật Bản, ông Eguchi Katsuhiko, từng là chủ tịch của Viện nghiên cứu tổng hợp PHP do Matsushita sáng lập. Ông được gọi là đệ tử, người thân tín của Matsushita Konosuke. Trong 23 năm, ông gần như mỗi ngày đều trò chuyện với Matsushita, ghi lại rất nhiều lời nói của ông. Một ngày mùa đông nọ, Eguchi Katsuhiko như thường lệ, uống trà trong phòng trà của ‘Chân Chân Am’. Ngoài trời, một cơn gió lạnh thổi qua, rừng tuyết tùng phát ra âm thanh. Matsushita nói: “Có ai nghe tiếng gió mà ngộ ra không?” Lúc đó, Eguchi Katsuhiko không hiểu ý thực sự của câu nói này, nhưng sau này ông lĩnh ngộ được: Con người chỉ cần có ý thức, ngay cả khi nghe thấy tiếng gió, cũng có thể có được sự lĩnh ngộ. Điều này giống như Newton nhìn thấy quả táo rơi mà phát hiện ra vạn vật hấp dẫn.
Matsushita Konosuke cũng từng nói với Inamori Kazuo (người sau này trở thành doanh nhân nổi tiếng, sáng lập Kyocera…) đến thỉnh giáo rằng, con người phải có ý thức ‘nghe gió mà ngộ’. Eguchi Katsuhiko giải thích điều này: Tâm con người thay đổi, hành vi sẽ thay đổi, kết quả sẽ thay đổi. Thực ra, cái ‘ngộ’ mà Matsushita Konosuke nói, có phải là cái ‘ngộ’ mà Eguchi Katsuhiko hiểu hay không, thì không ai biết. Matsushita Konosuke cho rằng, con người là vĩ đại, khác với các sinh vật khác, trời sinh đã có tố chất của bậc vương giả chi phối, tận dụng vạn vật.
Điều không thể tưởng tượng được là, mặc dù Matsushita Konosuke từng tìm hiểu các tôn giáo khác nhau, nhưng ông cả đời không quy y bất kỳ tôn giáo nào, mà tìm thấy tín ngưỡng của riêng mình: ‘Lực khởi nguyên của Vũ trụ’ (宇宙根源之力). Ông cho rằng, vũ trụ có một loại lực lượng tạo nên vạn vật, ông gọi đó là ‘Lực khởi nguyên của Vũ trụ’. Lực lượng này, có thể thông qua ‘pháp tắc’ tác động lên vật chất và tâm trí con người mà cảm nhận được. Do đó, ông đã xây dựng đền thờ ‘Căn Nguyên Xã’ (根源社) và thờ cúng.
Khu vườn ‘Chân Chân Am’ mà Matsushita Konosuke tạo dựng ở Kyoto, rộng 5.000 mét vuông, có suối ao chảy quanh, có thể ‘mượn cảnh’ Đông Sơn (Higashiyama) của Kyoto. Năm 1961, Matsushita Konosuke mua lại nơi này, làm cơ sở hoạt động của PHP sau khi ông từ nhiệm chủ tịch Panasonic. PHP do ông sáng lập năm 1946, là viết tắt của ‘Peace and Happiness through Prosperity’ (Hòa bình và Hạnh phúc thông qua Thịnh vượng), nhằm mục đích thông qua sự thịnh vượng về vật chất và tinh thần để thực hiện hòa bình và hạnh phúc.

Matsushita dựa trên cảm tính và triết học của mình, đặt tên cho khu vườn là ‘Chân Chân Am’. Ông cho rằng, nơi đây môi trường thanh lịch yên tĩnh, là đạo trường (dōjō) để tìm kiếm chân lý. Matsushita cho rằng, con người là vua của vạn vật, có thể tự giác ngộ thiên mệnh, thuận theo pháp tắc của vũ trụ và tự nhiên, và có thể lợi dụng vạn vật. Ông còn nói, “Sứ mệnh của con người là tạo ra sự phồn vinh thực sự, nơi vật chất và tinh thần là một”.
Sức hấp dẫn của khu vườn Bảo tàng Nghệ thuật Adachi
Một ngày của 10 năm trước, ông Omiya đột nhiên gọi điện thoại, nói rằng ông cùng vợ và bạn bè sẽ có một chuyến du lịch nhỏ, một trong những điểm tham quan là Bảo tàng Nghệ thuật Adachi; và nói, muốn nhân tiện đến thăm tôi. Lúc đó, tôi đang giảng dạy tại một trường đại học quốc lập ở Nhật Bản.
Bảo tàng Nghệ thuật Adachi nằm ở thành phố Yasugi, tỉnh Shimane, Nhật Bản. Ngoài việc thường xuyên trưng bày các tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng Nhật Bản Yokoyama Taikan (1868-1958) và các họa sĩ khác, nơi đây còn có một khu vườn Nhật được một tạp chí chuyên về vườn Nhật của Mỹ vinh danh là số một thế giới. Do đó, mỗi năm thu hút ít nhất hơn 600.000 du khách trong và ngoài nước đến thăm. Bảo tàng Nghệ thuật Adachi lưu giữ rất nhiều tác phẩm của Yokoyama Taikan, mục đích ban đầu của việc xây dựng bảo tàng là để kết hợp ‘danh viên’ (khu vườn nổi tiếng) và ‘tác phẩm của Yokoyama Taikan’ làm một, thể hiện vẻ đẹp hài hòa của vườn Nhật và hội họa Nhật Bản.

Có bạn từ phương xa đến, tự nhiên là vô cùng vui mừng; tôi cũng như ông, mong chờ hai người có thể ngồi lại hàn huyên. Sau khi vợ chồng ông Omiya tham quan xong Bảo tàng Nghệ thuật Adachi, tôi đón họ về nhà tôi, cùng ăn tối. Tôi và ông Omiya là bạn vong niên (tình bạn không phân biệt tuổi tác), chúng tôi từng cùng nhau thành lập trung tâm nghiên cứu, tạp chí học thuật, tổ chức hội thảo quốc tế…
Phu nhân nói với tôi, sau khi ông Omiya nghỉ hưu, ông rất hay hoài niệm, tôi là một trong những người bạn mà ông muốn gặp nhất, thường xuyên được nhắc đến. Nghe vậy, tôi có chút bất ngờ, cũng khá xúc động: Đây hẳn là xuất phát từ một loại nhân duyên nào đó. Cách biệt mấy năm, gặp lại nhau, tự nhiên trò chuyện rất vui vẻ. Trong bữa tiệc, ông Omiya lại nhắc đến ‘cảnh mượn’ của nhà ông. Theo lời ông, phu nhân của ông, người nghiên cứu văn học thiếu nhi Nhật Bản, muốn xây dựng một thư viện thiếu nhi nhỏ ở khu đất trống phía tây nhà ông, nhằm chấn hưng văn hóa địa phương, để trẻ em và phụ huynh địa phương học tập, đọc sách, mượn sách. Vấn đề là: nếu xây thư viện, sẽ che mất ‘cảnh mượn’ của tư gia. Ông Omiya tự nhiên là cực lực phản đối.
Đối với ý tưởng ‘phá vỡ phong cảnh’ của phu nhân, ông Omiya nói: “Cũng phải thôi, bà ấy không lớn lên trong căn nhà này, sở thích thẩm mỹ lại không giống nhau, tự nhiên sẽ không coi trọng cảnh quan đó rồi.”
Vài năm sau, ông Omiya cắt bài báo đưa tin về việc thư viện thiếu nhi nhà ông được khánh thành, gửi qua bưu điện cho tôi. Trong thư, ông không nói ‘cảnh mượn’ của tư gia ông có bị mất đi vì điều đó hay không. Vài năm nữa trôi qua, ông Omiya qua đời. Tôi không biết liệu trước khi qua đời, ông có phải đang ngắm nhìn ‘cảnh mượn’ đó mà ra đi hay không.
Khi còn sống, ông từng nói với tôi, sau khi ông qua đời, hy vọng tôi có thể tham dự tang lễ của ông, và sẽ dặn dò gia đình trước. Nhưng lúc đó tôi không nhận được bất kỳ liên lạc nào từ gia đình ông. Ông Omiya xuất thân trong một gia đình khá giả, từ nhỏ sức khỏe không tốt, nhưng rất thông minh, đọc nhiều sách, có kiến thức sâu rộng về văn sử triết Trung Quốc; văn học so sánh Nhật-Trung là một trong những lĩnh vực nghiên cứu quan trọng của ông.
Nhật Bản có rất nhiều loại ‘Đạo’, như Thư đạo, Trà đạo, Kiếm đạo, Nhu đạo, Không Thủ đạo (Karate-do)… đều là thông qua một sự vật nào đó để thể ngộ, theo đuổi ‘Đạo’, tức là pháp tắc của vũ trụ. Một số học giả Nhật Bản, thông qua ‘văn nghệ’ để quan sát thời thế, suy ngẫm về cuộc đời, thể ngộ đạo pháp. Ông Omiya cũng là một trong số đó. Những trải nghiệm phong phú trong nhiều năm, tự nhiên đã hình thành nên vũ trụ quan của ông, và ông dùng cái ‘mượn cảnh’ ấy để suy ngẫm về cuộc đời, thực hiện sự theo đuổi tinh thần.
Khi ông Omiya giảng dạy môn văn học ở đại học, ông bắt đầu từ tư gia ông đang ở, mở rộng ra làng, thành phố, Nhật Bản, Trung Quốc, thế giới; trên trục thời gian, thì bắt đầu từ thời thơ ấu khi ông bắt đầu biết mọi thứ, cho đến nguồn gốc văn hóa của Nhật Bản và Trung Quốc. Đối với phương pháp giảng dạy này của ông, lúc đó một số người có chút chỉ trích. Nhưng sau khi trải qua những thăng trầm của cuộc đời, một số người cũng có chút cảm ngộ: Ông không chỉ đang dạy một phương pháp luận, mà còn đang diễn giải chiều kích ‘thiên nhân hợp nhất’ của mình.

Ông Omiya nói, ông đã đến Bảo tàng Nghệ thuật Adachi nhiều lần, mỗi lần đều được chữa lành tinh thần, thu hoạch được những điều khác biệt. Tôi cũng có cùng cảm nhận. Tôi cũng đã đến đó ít nhất 5 lần. Lần đầu tiên, cưỡi ngựa xem hoa, cảm nhận lớn nhất là kinh ngạc. Sau đó, mỗi lần đến thăm, đều có những cảm ngộ khác nhau về tự nhiên và cuộc đời. Điều này, có lẽ, cũng là một loại ‘mượn cảnh’.
Điều đáng tiếc là, tôi ngu dốt, lại thêm bận rộn, nên đã không cùng ông Omiya bàn luận sâu về khu vườn của Bảo tàng Nghệ thuật Adachi, cũng như ‘cảnh mượn’ của nhà ông. Do đó, ông rốt cuộc đã lĩnh ngộ được diệu ý gì trong đó, tôi không thể biết được. Nhưng từ hành vi, giá trị quan và những lời nói của ông, có thể thấy được: Ông đã mượn cảnh văn hóa truyền thống của Trung Quốc và Nhật Bản, để theo đuổi cảnh giới ‘thiên nhân hợp nhất’, và hy vọng đạt được sự thăng hoa thực sự của cuộc đời.
— Chuyển tải từ ‘Tạp chí Tân Thế Kỷ’
Theo Epoch Times