Tác giả: Dung Nãi Gia
Ở Đài Loan và vùng Mân Nam, người ta thường gọi tháng Bảy Âm lịch là “Tháng Cô Hồn”. Tương truyền rằng ngày mùng một tháng Bảy là “mở cửa quỷ môn”, ngày ba mươi là “đóng cửa quỷ môn”, và ngày rằm tháng Bảy là “ngày lễ chính”. Vào thời gian này, các nơi đều có lễ cúng “phổ độ” cho các cô hồn dã quỷ. Vậy những phong tục này có nguồn gốc từ đâu? Chúng ta nên đối đãi với “Tháng Cô Hồn” như thế nào?
Nguồn gốc của Tết Trung Nguyên Rằm tháng Bảy
Khi nói về các nghi lễ cúng bái dân gian trong tháng Bảy Âm lịch, ngày rằm tháng Bảy – Tết Trung Nguyên – là tiêu biểu nhất. Trong phong tục thời nhà Đường, “Trung Nguyên” đã rất được coi trọng. Sách “Đường Hội Yếu – Quyển 82” có chép: “Sắc lệnh ngày 13 tháng 7 năm Đại Lịch thứ tư, ngày 15 tháng 7, cùng với một ngày trước và sau đó, đều được nghỉ lễ theo lệ cũ.” Sách “Tuế Hoa Kỷ Lệ” thời Đường viết: “Đạo môn bảo cái hiến tại Trung Nguyên, Thích thị lan bồn thịnh ư thử nhật, địa quan khảo hiệu chi nguyên nhật, thiên nhân tập tụ chi lương thần.” (Tạm dịch: Cửa Đạo dâng lọng báu vào ngày Trung Nguyên, nhà Phật thịnh lễ Vu Lan Bồn vào ngày này, đây là ngày Địa Quan xem xét công tội, là thời khắc tốt lành để trời người tụ hội). Vào ngày này, Đạo giáo làm lễ trai tiếu (lễ cúng), Phật giáo tổ chức lễ Vu Lan Bồn, đồng thời các gia đình cũng cúng bái tổ tiên. Tuy nhiên, thời đó không có cách gọi “Tháng Cô Hồn” hay “Tết ma”, ngay cả đến hai triều đại Tống, khi lễ cúng Trung Nguyên rất thịnh hành, cũng không có ghi chép nào về cách gọi này trong các sách chí về phong tục.
Đến thời nhà Thanh, phong tục Tết Trung Nguyên đã phai nhạt, “Trung Nguyên không còn là một ngày lễ lớn”, chỉ còn “lễ hội Vu Lan” với việc thả đèn hoa đăng và “các chùa chiền làm thuyền pháp, đến tối thì đốt đi” (theo “Yên Kinh Tuế Thời Ký”). Vậy Tết Trung Nguyên đã liên quan đến cách gọi “Tháng Cô Hồn”, “Tết ma” của người hiện đại như thế nào?

Từ các sách chí phong tục và ghi chép văn hiến, chúng ta thấy rằng các hoạt động cúng dường, làm lễ và tế tự trong tín ngưỡng dân gian Trung Nguyên đều liên quan đến tổ tiên đã khuất, cô hồn và vong linh. Truy ngược nguồn gốc, phong tục Tết Trung Nguyên đã có lịch sử từ một đến hai ngàn năm.
Từ Lễ cúng Trung Nguyên đến liên tưởng về “Tết ma”
Đạo giáo cho rằng, Ngọc Đế đã bổ nhiệm Tam Quan – Thiên Quan, Địa Quan và Thủy Quan – chịu trách nhiệm xem xét thiện ác của chúng sinh. Sách “Lịch Đại Thần Tiên Thông Giám” do Từ Đạo biên soạn vào thời nhà Minh ghi lại rằng, từ thời Bắc Ngụy đã có truyền thuyết Tam Quan sẽ ban phúc cho hạ giới vào ngày sinh của mình. Ngày rằm tháng Bảy Âm lịch là ngày sinh của Địa Quan, gọi là “Tết Trung Nguyên”. Địa Quan xá tội vào ngày này là để khơi dậy tâm hướng Đạo của các quỷ tù trong địa ngục. Những vong hồn được Địa Quan xá tội có thể trở về nhân gian vào tháng Bảy để nhận hương hỏa và đồ cúng tế. Các “lễ cúng Trung Nguyên” ở các địa phương diễn ra rải rác trong tháng Bảy, điều này cũng thể hiện một tầng ý nghĩa thiện tâm của “Trung Nguyên Phổ Độ” trong nhân gian.
Trong sách “Thái Thượng Động Huyền Linh Bảo Tam Nguyên Ngọc Kinh Huyền Đô Đại Hiến Kinh” (hoàn thành vào thời Nam-Bắc triều) có ghi rằng, thiện ác của tất cả chúng sinh đều được ghi lại ở thần giới, Tam Quan xem xét công tội của chúng sinh không sai một ly; và việc cầu xin thần giới siêu độ thông qua các nghi lễ Đạo giáo có được xá tội hay không phải được sự chấp thuận của Địa Quan: “Sinh tử mệnh tịch, thiện ác bộ lục của tất cả chúng sinh đều thuộc về Tam Nguyên Cửu Phủ, do Thiên Địa Thủy Tam Quan khảo xét công tội, không sai sót mảy may… Phép cúng Huyền Đô, bạt độ cho tiên vong… chỉ có thể nhờ Địa Quan Trung Nguyên.”
Người thời Tống rất coi trọng Tết Trung Nguyên. Sách “Mộng Lương Lục” của Ngô Tự Mục thời Nam Tống có đề cập, ngày rằm tháng Bảy là ngày “Địa Quan Trung Nguyên xá tội”, các đạo quán đều tổ chức pháp hội phổ độ, cầu phúc cho người sống và siêu độ cho vong hồn. Các gia tộc lớn, gia đình giàu có cũng lập đàn làm lễ tại nhà, hoặc cúng dường trai tăng, mời tăng nhân tụng kinh làm lễ, cầu phúc cho người tại thế, siêu độ cho cô hồn.
Tương truyền Địa Quan giáng thế chính là vua Thuấn thời thượng cổ, ông phụng sự cha mẹ vô cùng hiếu thảo, nên Tết Trung Nguyên còn được gọi là “Tiết Hiếu Tử” (Lễ hội của những người con hiếu thảo), dân gian cũng nhân ngày này để cúng bái tổ tiên. Sách “Võ Lâm Cựu Sự – Tết Trung Nguyên” của Chu Mật thời Nam Tống ghi lại phong tục Trung Nguyên thời đó, các gia đình thường cúng tổ tiên vào ngày này, lễ vật gồm có gạo mới thu hoạch, tương mới làm, vàng mã, quần áo giấy, trái cây theo mùa, lụa màu, bánh mì. Vào ngày này, mười nhà thì có đến tám chín nhà ăn chay, các hàng thịt cũng nghỉ bán. Có nhà cúng tại gia, có nhà ra mộ phần để viếng掃. Về sau, lễ cúng Trung Nguyên từ chỗ chỉ dành cho tổ tiên nhà mình đã mở rộng thành lễ phổ độ cho tất cả cô hồn dã quỷ. “Phổ độ Tết Trung Nguyên” thể hiện tinh thần thương xót những linh hồn cô độc.

Lễ Vu Lan Bồn và liên tưởng về “Tết ma”
Theo sách “Phật Tổ Thống Kỷ” thời Nam Tống, người đầu tiên ở Trung Quốc thiết lập lễ Vu Lan Bồn là Lương Vũ Đế thời Nam triều. Vào năm Đại Đồng thứ tư (năm 538 Công nguyên), ông đã tổ chức lễ Vu Lan Bồn tại chùa Đồng Thái ở kinh đô Kiến Khang (nay là chùa Kê Minh ở Nam Kinh) để cúng dường chư Phật và tăng chúng. Sau đó, vào ngày rằm tháng Bảy hàng năm, lễ này được phổ biến đến các chùa khác. Lương Vũ Đế Tiêu Diễn là người sùng đạo Phật, từng ba lần xả thân tại chùa Đồng Thái. Việc ông thiết lập lễ Vu Lan Bồn để cúng dường chư Phật và tăng chúng thể hiện đức tin thành kính của ông. Trước hết, “Vu Lan Bồn” (phiên âm từ tiếng Phạn “Ullambana”) có nghĩa gốc là “cứu cái khổ bị treo ngược”; “treo ngược” là hình dung nỗi thống khổ của người bị đọa vào cõi ngạ quỷ và địa ngục. Khi “Vu Lan Bồn” đến Trung Hoa, nó trở thành một loại “bảo bồn” (chậu báu) hữu hình dùng để cúng dường chư Phật và tăng chúng.
Việc thiết lập lễ Vu Lan Bồn đã rất phổ biến vào thời Nam-Bắc triều. Sách chí phong tục “Kinh Sở Tuế Thời Ký” ghi lại rằng vào ngày rằm tháng Bảy, “tăng ni, đạo sĩ và thường dân đều sắm sửa (Vu Lan) Bồn để cúng dường chư tiên”. Nhan Chi Thôi (531 – sau 590) thời Bắc Tề đã dặn dò con cháu rằng nếu muốn báo đáp ơn sâu, có thể “thỉnh thoảng cúng dường trai tăng, và tổ chức lễ Vu Lan Bồn vào rằm tháng Bảy” (“Nhan Thị Gia Huấn – Chung Chế”). Đến thời nhà Đường, lễ Vu Lan Bồn trở thành một phong trào. Tôn Tư Mạc trong sách “Thiên Kim Nguyệt Lệnh” viết: “Ngày rằm tháng Bảy sắm sửa (Vu Lan) Bồn cúng dường chùa chiền gọi là lễ Vu Lan.” Thời Đường, hoàng đế hàng năm đều gửi Vu Lan Bồn đến các chùa như chùa Tây Minh, chùa Từ Ân ở Trường An, việc gửi bồn có quan viên chuyên trách (xem “Pháp Uyển Châu Lâm – Quyển 62”).
Yếu tố văn hóa của “Lễ Vu Lan” đến từ Phật giáo Ấn Độ. Vào thời Tây Tấn, nhà sư Trúc Pháp Hộ từ nước Nguyệt Chi đến phương đông đã dịch “Kinh Phật Thuyết Vu Lan Bồn”, truyền bá câu chuyện “Mục Kiền Liên cứu mẹ khỏi địa ngục” vào Trung Quốc. Đến thời nhà Tống, việc giảng “Kinh Phật Thuyết Vu Lan Bồn” và diễn vở kịch “Mục Liên cứu mẹ khỏi địa ngục” vào dịp Tết Trung Nguyên rất thịnh hành.
Tương truyền, mẹ của Mục Kiền Liên (Mục Liên) vì khi còn sống đã làm nhiều việc xấu, tạo nghiệp ác lớn nên sau khi chết bị đọa vào cõi ngạ quỷ, bất cứ thức ăn nào đến miệng đều hóa thành than lửa. Dù Mục Kiền Liên đã tu thành đại thần thông nhưng cũng không cứu được vong linh của mẹ. Ông được Đức Phật chỉ dạy, vào ngày rằm tháng Bảy, ngày chúng tăng giải hạ (kết thúc ba tháng an cư kiết hạ tu tập), hãy dùng Vu Lan Bồn cúng dường tăng chúng mười phương, nhờ vào sức mạnh công đức của họ mà cuối cùng đã cứu được vong linh mẹ ông thoát khỏi biển khổ vô tận. Sau đó, Mục Kiền Liên thỉnh thị Đức Phật: “Phàm là đệ tử tại gia muốn thể hiện lòng hiếu thảo, có thể thiết lập lễ Vu Lan Bồn để cúng dường không?” Đức Phật đã khẳng định: “Đây là một việc đại thiện.” Về sau, phong tục này lan rộng, trở thành một nghi lễ quan trọng của Phật giáo vào ngày rằm tháng Bảy.
Việc thiết lập lễ Vu Lan Bồn cúng dường chư Phật và tăng chúng vào ngày rằm tháng Bảy là một tín ngưỡng của Phật giáo, đồng thời cũng là một tín ngưỡng về đạo hiếu. Vì nghi lễ này bắt nguồn từ câu chuyện “Mục Kiền Liên cứu mẹ khỏi địa ngục”, nên ngày lễ Phật giáo này tự nhiên cũng dễ dàng liên kết với địa ngục và “Tết ma”.
Phong tục Trung Nguyên cổ đại có liên quan đến “Tết ma” không?

Đến thời nhà Tống, lễ Vu Lan Bồn của Phật giáo, lễ trai tiếu cứu độ cô hồn của Đạo giáo đều là những hoạt động quan trọng trong Tết Trung Nguyên. Đồng thời, đây cũng là ngày các gia đình cúng tổ tiên để tỏ lòng hiếu thảo. Vào thời Tống, cảnh tượng văn hóa Trung Nguyên hòa quyện cả ba tôn giáo đã được ghi lại một cách thịnh vượng trong các sách chí về phong tục.
Dưới đây là một số phong tục Tết Trung Nguyên được ghi lại trong “Đông Kinh Mộng Hoa Lục” (Bắc Tống) và “Mộng Lương Lục” (Nam Tống), chủ yếu thể hiện ở các khía cạnh sau:
- Tế tự tổ tiên: Dân chúng cúng tổ tiên vào dịp Trung Nguyên, sau khi thu hoạch mùa thu để báo cáo với tổ tiên. Trên chân bàn thờ, người ta trang trí bằng lúa, vừng, thể hiện niềm vui được mùa.
- Bái tảo mộ phần, lập đàn phổ độ cúng tế vong linh, siêu độ cô hồn: Dân chúng có “mộ mới ngoài thành thì đến viếng tảo”; “các cung quán lập đàn phổ độ… các gia tộc lớn và nhà giàu có thì lập đàn tại gia, cúng dường trai tăng làm lễ tưởng nhớ người đã khuất, hoặc siêu độ cô hồn”. Ty Từ Bộ thuộc Lễ Bộ của triều đình “tổ chức đại lễ, đốt núi tiền vàng, cúng tế binh lính tử trận, lập đàn cho cô hồn”; trong cung phái xe ngựa đến các lăng mộ hoàng gia để cúng tế, cũng như đến mộ phần của các vương gia và phi tần. Hậu cung ban phát tiền bạc, do nội thị mang đến Long Sơn thả vạn chiếc đèn trên sông, dùng ánh sáng để phổ chiếu, cầu phúc cho thiên hạ.
- Dựng giàn Vu Lan Bồn đốt tiền vàng mã: Tại các quảng trường chợ, người ta dựng cao giàn Vu Lan Bồn, “dùng tre làm thành ba chân, cao ba đến năm thước, bên trên đan thành hình lồng đèn, gọi là Vu Lan Bồn”, trên đó treo quần áo và tiền giấy, rồi đốt trong bồn.
- Diễn vở kịch “Mục Liên cứu mẹ” trong nhiều ngày liên tục: Tại các sân khấu trong chợ, ngay sau lễ Thất Tịch, người ta bắt đầu diễn vở kịch “Mục Liên cứu mẹ” cho đến tận ngày rằm tháng Bảy. Ở những nơi đông đúc, ngoài bán đồ ăn vặt, người ta còn bán cả “Kinh Tôn Thắng Mục Liên”.
Từ những điều trên có thể thấy, phong tục Tết Trung Nguyên thời Tống rõ ràng là sự phát triển rực rỡ từ nội hàm tinh thần của Tết Trung Nguyên thời Đường, với chủ đề cốt lõi không thay đổi.

Tín ngưỡng Tết Trung Nguyên và cách đối đãi với “Tháng Cô Hồn”
Từ thời Nam-Bắc triều đến thời Tống, không thấy có cách gọi Tết Trung Nguyên là “Tết ma”. Mãi đến thời nhà Minh, trong sách “Đế Kinh Cảnh Vật Lược – Quyển 2” mới thấy ghi chép “vào Tết ma Trung Nguyên trong năm, thả đèn”, cùng với một bài thơ của Đái Cửu Huyền ở Tân Xương về việc “ngắm đèn hoa đăng đêm rằm tháng Bảy”. Ngoài ra, không có ghi chép nào khác về Tết Trung Nguyên. Trong khi đó, một cuốn sách phong vật chí khác cùng thời Minh là “Uyển Thự Tạp Ký” lại không có ghi chép nào về “Tết ma” hay “Tháng Cô Hồn”.
Nội hàm phong tục Tết Trung Nguyên từ thời Nam-Bắc triều đến thời Tống đã phát huy tín ngưỡng thiện lương, thể hiện tinh thần từ bi phổ độ, từ việc cúng tế tổ tiên gia tộc mở rộng đến siêu độ cho các cô hồn trong địa ngục. Mặc dù trên đời có nhiều người lương thiện mong muốn các cô hồn dã quỷ trong địa ngục cũng được cứu độ, nhưng các truyền thuyết liên quan đến Tết Trung Nguyên cho chúng ta biết rằng, thiện ác của tất cả chúng sinh đều được ghi lại ở thần giới, Tam Quan xem xét công tội của chúng sinh không sai một ly. Việc có được xá tội hay không, trước hết phải xem bản thân người đó có tâm hướng Đạo hay không. Từ câu chuyện “Mục Kiền Liên cứu mẹ khỏi địa ngục”, chúng ta biết rằng, một người con hiếu thảo có đại thần thông cũng không thể cứu được vong linh người mẹ nghiệp ác đầy mình ra khỏi biển khổ địa ngục, huống chi có mấy ai được sức mạnh công đức của quảng đại tăng chúng trợ giúp?!
Đối mặt với “Tháng Cô Hồn”, hãy thận trọng trong từng ý nghĩ, lời nói và hành động của mình, hướng thiện tự tu để gặt quả lành, đối đãi với mọi người và chúng sinh bằng lòng từ bi vô tư! Như vậy, “Tháng Cô Hồn” cũng chính là để chúng ta siêu việt không gian thời gian, rời xa ác nghiệp, tạo thiện quả.
Theo Epoch Times