Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau quay ngược dòng thời gian, trở về một thời khắc bi thương nhưng không thể bị lãng quên trong lịch sử Trung Quốc hiện đại. Đó là câu chuyện về một đội quân từng được ca ngợi là “những người đáng yêu nhất”, nhưng rồi lại chĩa súng vào chính nhân dân của mình trên Quảng trường Thiên An Môn. Chúng ta sẽ đào sâu vào những góc khuất của sự kiện Lục Tứ, lắng nghe tiếng nói lương tri của một vị tướng bất tuân mệnh lệnh, và cảm nhận nỗi đau của một thế hệ đã dùng máu và nước mắt để đòi hỏi tự do.

NGƯỜI LÍNH ĐÁNG YÊU NHẤT VÀ VẾT NHƠ LỊCH SỬ

Tại Bảo Định, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc, một địa danh chỉ cách Bắc Kinh 140 cây số, là nơi đặt tổng hành dinh của Tập đoàn quân 38, một đơn vị át chủ bài trong quân đội Trung Quốc. Vị trí của nó quan trọng tựa như Phong Đài Đại Doanh của triều đại nhà Thanh, một đại bản doanh quân sự với sứ mệnh tối quan trọng là bảo vệ kinh thành. Đội quân tinh nhuệ này, với lịch sử hào hùng, lại chính là đơn vị đã để lại một vết nhơ không thể gột rửa trong lịch sử khi thực thi mệnh lệnh đàn áp đẫm máu tại Thiên An Môn.

Tiền thân của Tập đoàn quân 38 là Tung đội 1 của Quân Dân chủ Liên hiệp Đông Bắc, được thành lập vào tháng 8 năm 1946. Trong cuộc nội chiến Quốc-Cộng, tung đội này là một trong ba “mãnh hổ quân” của Dã chiến quân Đông Bắc, là lực lượng chủ lực hàng đầu của Quân đoàn Dã chiến số 4. Bước sang cuộc chiến tranh Triều Tiên, Tập đoàn quân 38, lúc này đã là một đội quân chính quy, đã tháo bỏ huy hiệu, xé bỏ phù hiệu trên ngực áo, lấy danh nghĩa “Chí nguyện quân” để tham gia chiến đấu.

Chính trong bối cảnh đó, một nhà văn nổi tiếng tên là Ngụy Nguy đã lấy Tập đoàn quân 38 làm nền tảng để viết nên bài phóng sự văn học “Ai là người đáng yêu nhất”. Mặc dù sau này, bài viết này bị phát hiện có quá nhiều yếu tố hư cấu và đã bị loại bỏ khỏi sách giáo khoa ở đại lục, nhưng vào thời điểm đó, nó đã mang lại vinh quang và danh dự rất lớn cho Tập đoàn quân 38. Những người lính của đơn vị này được cả nước ca tụng là những anh hùng, là hiện thân của lòng dũng cảm và sự hy sinh.

Thế nhưng, thời gian trôi đi, và vào năm 1989, đội quân mãnh hổ này một lần nữa nhe ra những chiếc nanh vuốt sắc nhọn của mình. Lần này, chiến trường của họ không phải là một vùng đất xa lạ, mà chính là trái tim của đất nước, Quảng trường Thiên An Môn. Nơi đây, hàng chục vạn sinh viên và người dân từ khắp mọi miền đất nước đang tụ tập trong một phong trào yêu nước đòi hỏi dân chủ và chống tham nhũng. Những người lính từng được gọi là “đáng yêu nhất” giờ đây lại trở thành công cụ của bạo quyền. Xe tăng của họ sẽ nghiền nát chính đồng bào mình. Quân nhân của họ sẽ nổ súng vào những sinh viên tay không tấc sắt. Lịch sử đã sang một trang bi thảm.

TIẾNG NÓI LƯƠNG TRI CỦA VỊ TƯỚNG BẤT TUÂN MỆNH LỆNH

Giữa cơn bão chính trị đang chực chờ nuốt chửng Bắc Kinh, Trung tướng Chu Y Băng, Tư lệnh Quân khu Bắc Kinh và là Phó tổng chỉ huy Bộ Chỉ huy Thiết quân luật, đã đích thân đến Bảo Định, Hà Bắc. Mục tiêu của ông là gặp Tư lệnh Tập đoàn quân 38 lúc bấy giờ, Thiếu tướng Từ Cần Tiên, để truyền đạt mệnh lệnh của Quân ủy Trung ương và đốc thúc ông ta dẫn quân vào Bắc Kinh thực thi nhiệm vụ thiết quân luật.

Từ Cần Tiên là một sĩ quan xuất thân từ sư đoàn trưởng xe tăng, ông am hiểu sâu sắc về lý luận quân sự hiện đại. So với nhiều vị tướng lĩnh khác vốn được trang bị bằng tư tưởng Mao Trạch Đông, ông là một trong số ít những chỉ huy cao cấp của quân dã chiến thực sự hiểu biết về vũ khí và trang bị hiện đại. Trớ trêu thay, trước khi lệnh thiết quân luật được ban hành, ông đang dưỡng thương tại Bệnh viện Đa khoa Quân khu Bắc Kinh. Chính trong thời gian này, ông đã tận mắt chứng kiến phong trào yêu nước của sinh viên Bắc Kinh. Những hình ảnh đó đã khiến ông nhiều lần không kìm được nước mắt. Ông luôn tin rằng đây là một yêu cầu chính trị, cần phải được giải quyết thông qua đối thoại, và tuyệt đối không nên sử dụng vũ lực, càng không thể tưởng tượng được việc sẽ huy động quân đội, đặc biệt là quân dã chiến dưới quyền của mình.

Đối mặt với Chu Y Băng, Từ Cần Tiên đã đặt ra một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại có sức nặng ngàn cân. Ông không hỏi về chiến thuật, không hỏi về hậu cần. Ông hỏi về tính chính danh. “Lệnh điều quân có chữ ký của Chủ tịch Quân ủy Trung ương Đặng Tiểu Bình không?”.

Chu Y Băng trả lời: “Có”.

Từ Cần Tiên hỏi tiếp: “Vậy chữ ký của Phó Chủ tịch Thường trực Dương Thượng Côn thì sao?”.

“Cũng có”.

“Thế còn chữ ký của Phó Chủ tịch thứ nhất Quân ủy Trung ương Triệu Tử Dương?”.

Chu Y Băng ngập ngừng: “Cái này… cái này thì không có”.

Ngay lập tức, Từ Cần Tiên tuyên bố dõng dạc: “Mệnh lệnh này, tôi không thể thi hành. Nó không phù hợp với quy định về việc điều động quân đội của Quân ủy Trung ương.”

Theo quy định của Quân ủy Trung ương lúc bấy giờ, bất kỳ việc điều động nào từ một tiểu đội trở lên mang theo vũ khí trang bị vào Bắc Kinh đều phải có lệnh điều động của Quân ủy Trung ương. Và trên lệnh điều động đó, phải có đầy đủ chữ ký của Chủ tịch Đặng Tiểu Bình, Phó Chủ tịch Thường trực Dương Thượng Côn, và Phó Chủ tịch thứ nhất Triệu Tử Dương. Thiếu một chữ ký cũng không được.

“Anh đang chống lại mệnh lệnh!”, Chu Y Băng tức giận quát lên.

Từ Cần Tiên bình thản đáp: “Bất kể cấp trên định tội danh gì cho tôi, tôi quyết không đích thân dẫn quân xuất chinh. Vết thương ở chân của tôi vẫn chưa lành, tôi xin nghỉ phép.”

Cứ như vậy, Từ Cần Tiên quay trở lại Bệnh viện Đa khoa Quân khu Bắc Kinh. Trong vai trò của một người cha, khi không thể thuyết phục con trai mình rời khỏi nơi nguy hiểm, ông chỉ có thể cố gắng ở gần con nhất có thể. Bởi vì con trai ông, cũng như bao sinh viên Bắc Kinh khác, đang ở trên Quảng trường Thiên An Môn.

Hành động của Từ Cần Tiên không chỉ là một sự bất tuân mệnh lệnh đơn thuần. Đó là một tuyên ngôn của lương tri, một sự lựa chọn giữa lòng trung thành mù quáng và trách nhiệm với nhân dân. Trong quân sử của Tập đoàn quân 38, có một dòng ghi chép ngắn gọn: “Nguyên Tư lệnh Từ Cần Tiên, vi phạm quân lệnh, từ chối chấp hành nhiệm vụ thiết quân luật.” Mười mấy chữ ngắn ngủi này, sẽ mãi mãi được ghi nhớ như một chương vinh quang nhất trong lịch sử của Tập đoàn quân 38, bởi nó ghi lại khoảnh khắc một quân nhân lần đầu tiên để lương tâm chiến thắng sự phục tùng mù quáng, thà chết chứ không chịu nổ súng vào nhân dân của mình.

NGỌN LỬA DÂN CHỦ BÙNG CHÁY TỪ TRÁI TIM SINH VIÊN

Để hiểu được vì sao phong trào Thiên An Môn lại bùng phát mạnh mẽ đến vậy, chúng ta cần quay ngược lại thời điểm năm 1976. Cách mạng Văn hóa vừa kết thúc. Năm 1977, Trung Quốc khôi phục kỳ thi tuyển sinh đại học. Những thanh niên trí thức bị đưa về nông thôn và những học sinh vừa tốt nghiệp trung học cùng nhau bước vào cánh cổng đại học. Sự mất mát của tuổi thanh xuân, những vết thương của dân tộc, cùng với sự du nhập của các luồng tư tưởng văn minh phương Tây đã không thể tránh khỏi việc khơi dậy sự tư duy độc lập trong thế hệ sinh viên này.

Vào tháng 12 năm 1986, sinh viên của Đại học Khoa học và Công nghệ Trung Quốc ở Hợp Phì, tỉnh An Huy, đã xuống đường. Họ hô vang khẩu hiệu “cần bầu cử dân chủ”. Một yêu cầu đơn giản như vậy đã châm ngòi cho làn sóng biểu tình sinh viên lần thứ nhất trên toàn quốc. Phe bảo thủ trong nội bộ Đảng Cộng sản Trung Quốc đã đổ lỗi cho Tổng Bí thư Trung ương Đảng lúc bấy giờ là ông Hồ Diệu Bang. Họ cho rằng ông Hồ Diệu Bang đã bị những trí thức cấp cao xung quanh mình mê hoặc. Tháng 11 năm 1987, ông Hồ Diệu Bang bị buộc phải từ chức Tổng Bí thư, và người kế nhiệm là Thủ tướng lúc đó, ông Triệu Tử Dương.

Trong thời đại Mao Trạch Đông, Trung Quốc đã duy trì nền kinh tế kế hoạch trong một thời gian dài. Đến cuối những năm 70, đầu những năm 80, nền kinh tế quốc dân đã bị đẩy đến bờ vực sụp đổ. Vào những năm 80, chính phủ Trung Quốc đã áp dụng một chính sách gọi là “chế độ hai giá”. Đây là một bước đi rụt rè để chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch sang kinh tế hàng hóa. Tuy nhiên, chính sách này đã tạo ra một kẽ hở lớn. Một nhóm nhỏ những người có quyền lực, hoặc có khả năng tiếp cận quyền lực, đã lợi dụng cơ hội này để mua các sản phẩm với giá nhà nước rất thấp, sau đó bán ra thị trường với giá cao hơn nhiều. Những người này được gọi là “quan đảo” (quan chức buôn lậu). Con trai của Đặng Tiểu Bình cũng mở một công ty tên là Khang Hoa, cũng là một thành viên trong đội ngũ “quan đảo”.

“Quan đảo”, tham nhũng, và sự bất công trong phân phối của cải xã hội đã gây ra sự bất mãn ngày càng lớn trong dân chúng. Cảm xúc này tích tụ dần, giống như một ngọn núi lửa chỉ chờ ngày phun trào. Sự hoảng loạn bao trùm xã hội. Người dân ở khắp nơi đổ xô đến ngân hàng rút tiền mặt, không phải để đầu tư mà để mua và tích trữ đủ loại hàng hóa. Có người vào cửa hàng không mua được gì khác, liền bỏ tiền ra mua 300 cân muối, thuê một chiếc xe ba gác chở về nhà. Điều này phản ánh tâm lý sợ hãi của người dân đối với xã hội lúc bấy giờ.

TỪ TƯỞNG NIỆM ĐẾN BIỂU TÌNH: BẮC KINH RÚNG ĐỘNG

Ngày 15 tháng 4 năm 1989, ông Hồ Diệu Bang qua đời vì một cơn đau tim. Cái chết của ông đã trở thành ngòi nổ cho tất cả các mâu thuẫn xã hội đang âm ỉ. Ngọn núi lửa đã phun trào.

Ngày 21 tháng 4, hàng vạn sinh viên đã tuần hành và tập trung tại Quảng trường Thiên An Môn. Các sinh viên đưa ra các yêu cầu: đánh giá lại công và tội của Hồ Diệu Bang, yêu cầu các lãnh đạo nhà nước công khai tài sản, và bảo đảm tự do báo chí. Đáng chú ý, yêu cầu công khai tài sản của cán bộ, một vấn đề nóng bỏng trong các chiến dịch chống tham nhũng sau này, đã được các sinh viên đưa ra từ 30 năm trước. Chỉ có điều, yêu cầu đơn giản đó đã được đánh đổi bằng mạng sống của họ.

Các cuộc biểu tình phản đối ở Bắc Kinh đã nhận được sự hưởng ứng trên toàn quốc. Tất cả các thành phố thủ phủ của các tỉnh và các thành phố lớn đều xuất hiện các cuộc tuần hành quy mô lớn, từ Thượng Hải, Vũ Hán, Trường Sa đến Quảng Châu. Lúc này, trong giới lãnh đạo cấp cao của Trung Quốc xuất hiện hai luồng ý kiến: một bên chủ trương đối thoại, một bên chủ trương đàn áp. Sự khác biệt thái độ này đã tạo ra một vết nứt trong nội bộ Đảng Cộng sản Trung Quốc, và người dân đã nhạy bén nắm bắt được điều đó.

Khi có một vết nứt, người dân đã lựa chọn. Công lý và lương tâm dường như được đánh thức chỉ sau một đêm. Hầu hết các cơ quan, trường học đều đứng lên ủng hộ yêu cầu của sinh viên. Các trí thức lớn từ các trường đại học và viện nghiên cứu cũng xuống đường, giương cao biểu ngữ với dòng chữ “Đã quỳ quá lâu rồi, hãy đứng lên một chút”. Họ bày tỏ một nguyện vọng khiêm tốn nhưng kiên định là được đứng thẳng lưng làm người.

Tuy nhiên, dưới sự ủng hộ của Đặng Tiểu Bình, phe cứng rắn trong nội bộ Đảng Cộng sản Trung Quốc dần chiếm thế thượng phong. Ngày 17 tháng 5, giới lãnh đạo cấp cao quyết định thực thi thiết quân luật tại Bắc Kinh. Ông Triệu Tử Dương từ chức Tổng Bí thư Trung ương Đảng. Tối hôm đó, ông Triệu Tử Dương đã đến quảng trường để thăm các sinh viên và có một bài phát biểu đầy xúc động mà sau này đã đi vào lịch sử. Ông nói: “Chúng tôi đều đã già rồi, không sao cả. Các bạn còn trẻ”.

Tối ngày 19 tháng 5, Lý Bằng tuyên bố thiết quân luật. Đảng Cộng sản Trung Quốc bắt đầu điều động quân đội tập kết về Bắc Kinh.

ĐÊM DÀI NHẤT CỦA BẮC KINH: TIẾNG SÚNG VANG TRỜI

Tối ngày 3 tháng 6, các đơn vị quân đội nhận được lệnh phải tiến vào Bắc Kinh bằng mọi giá. Họ được phép “thực hiện mọi biện pháp cần thiết” để đối phó với bất kỳ sự cản trở nào. Trên thực tế, đây chính là một mệnh lệnh cho phép nổ súng. Sự kiện Lục Tứ, ngày này trong lịch sử, 20 vạn quân nhân đã tiến vào Bắc Kinh, và phong trào dân chủ yêu nước đã bị đàn áp một cách tàn bạo.

Trong nội bộ Quân giải phóng, các tài liệu ghi lại cho thấy các quân nhân cảm thấy vô cùng bối rối khi nhận lệnh đàn áp. Ngoài sự kháng lệnh của Từ Cần Tiên mà chúng ta đã đề cập, Quân đoàn 28, dưới sự cản trở quyết liệt của người dân Bắc Kinh vào ngày 4 tháng 6, đã hoàn toàn không thể đến được địa điểm tập kết mà Quân ủy yêu cầu. Ngày hôm sau, họ quyết định không làm nữa và rút khỏi Bắc Kinh. Nhiều sĩ quan cao cấp, thậm chí một nhóm thượng tướng từ thời lập quốc, đã cùng nhau ký tên phản đối đàn áp. Trên bản kiến nghị có viết: “Quân đội của nhân dân thuộc về nhân dân, không thể đối đầu với nhân dân, càng không thể giết hại nhân dân.”

Tối ngày 3 tháng 6, các đơn vị quân đội tiến vào Thiên An Môn từ phía Tây Bắc Kinh đã bị cản trở tại khu vực Ngũ Khỏa Tùng và Mộc Tê Địa trên Đại lộ Trường An. Tập đoàn quân 38 đã nổ súng vào quần chúng và người dân. Các đơn vị khác tiến vào Thiên An Môn từ các hướng khác cũng nổ súng vào những người dân cản đường. Từ Chu Thị Khẩu, Thiên Kiều, khắp nơi ở Bắc Kinh đều vang lên tiếng súng. Khắp nơi đều có người dân bị thương và thiệt mạng.

Cuối cùng, xe bọc thép và các quân nhân đội mũ sắt đã bao vây Quảng trường Thiên An Môn. Một đội quân khác đã đi vào đường hầm tàu điện ngầm từ ga Táo Viên, và thông qua một lối đi đặc biệt của tàu điện ngầm, họ đã tiến vào bên trong Đại lễ đường Nhân dân. Rạng sáng ngày 4 tháng 6, đội quân này bắt đầu ra ngoài để giải tán quảng trường. Một số sinh viên còn ở lại gần Tượng đài Anh hùng Nhân dân đã bị các quân nhân cầm gậy đánh đập.

Theo thống kê của người dân sau đó, từ tối ngày 3 tháng 6 đến ngày 4 tháng 6, số người dân vô tội bị quân đội bắn chết ước tính từ vài nghìn đến một vạn người. Đêm đó, người dân Bắc Kinh không thể ngủ. Đêm đó, người dân Trung Quốc không thể ngủ. Đêm đó, tất cả những người lương thiện trên trái đất này đều không thể ngủ.

PHƯƠNG CHÍNH: NẠN NHÂN SỐNG VÀ BIỂU TƯỢNG BẤT KHUẤT

Phương Chính, một sinh viên năm thứ tư khoa lý luận của Học viện Thể dục Thể thao Bắc Kinh, cao một mét tám, tuấn tú và khỏe mạnh. Theo kế hoạch, chỉ một tháng nữa, anh sẽ được phân công công tác tại Đại học Sư phạm Hoa Nam ở Quảng Châu. Đêm đó, Phương Chính cũng có mặt trên quảng trường. Tiếng súng và tin tức về thương vong từ khắp nơi liên tục truyền về.

Lúc này, một nữ sinh viên năm dưới cùng trường thể thao đã tìm đến anh. Họ vốn không quen biết, nhưng cô gái biết anh học khoa thể thao. Cô nói với Phương Chính: “Em rất sợ, em có thể ở cùng anh không?”. Phương Chính đáp: “Được, lại đây”.

Khi họ rời khỏi quảng trường và rút lui đến Mộc Tê Địa, đột nhiên từ phía sau đám đông, nhiều quả lựu đạn cay đã được bắn ra. Ngay sau đó, vài chiếc xe tăng lao nhanh về phía Tây. Phương Chính lúc đó chỉ còn một chút thời gian ít ỏi để phản ứng. Phản ứng duy nhất của anh là đẩy người nữ sinh không quen biết nhưng đã tin tưởng giao phó cho mình về phía hàng rào ven đường. Còn bản thân anh, không kịp né tránh, hai chân đã bị xe tăng cán qua và kéo đi.

Sau đó, Phương Chính bất tỉnh và được người dân cùng sinh viên đưa đến bệnh viện Tích Thủy Đàm cấp cứu. Cả hai chân của anh đều phải cắt bỏ. Sau này, nhà trường còn tìm đến anh và yêu cầu: “Phương Chính, cậu hãy viết một bản tường trình, nói rằng hai chân của cậu không phải do xe tăng cán, mà là do các phương tiện khác gây ra”. Yêu cầu này đã bị Phương Chính kiên quyết từ chối.

Sau này, Phương Chính đã tham gia Đại hội Thể thao Người khuyết tật toàn quốc và giành được chức vô địch. Anh đã dùng cách này để bày tỏ khát vọng sống và tự do của mình. Tuy nhiên, khi anh dự định tham gia Đại hội Thể thao của Liên đoàn Người khuyết tật Quốc tế, chính phủ Trung Quốc đã hủy bỏ tư cách thi đấu của anh vì lý lịch Lục Tứ của anh. Họ đã tước đoạt đi thân thể toàn vẹn của anh, và giờ đây họ còn muốn tước đoạt cả trái tim tự do của anh.

Năm 2009, với sự giúp đỡ của bạn bè, Phương Chính đã đến Vùng Vịnh San Francisco và bắt đầu một cuộc sống mới. Hàng năm, trước ngày Lục Tứ, Phương Chính cùng bạn bè lại đến Góc Vườn Phố Tàu ở San Francisco để lau chùi cẩn thận bức tượng Nữ thần Dân chủ bằng đồng. Nguyên mẫu của bức tượng này từng đứng sừng sững trên Quảng trường Thiên An Môn trong bốn ngày, trước khi bị xe tăng của quân giải phóng húc đổ và nghiền nát. Phương Chính tin rằng, một ngày nào đó, bức tượng này sẽ lại được dựng lên trên Quảng trường Thiên An Môn.

TIẾNG NÓI SỰ THẬT TỪ ĐÀI PHÁT THANH BẮC KINH

Đêm 3 tháng 6, tại Đài Phát thanh Quốc tế Bắc Kinh, ông Lý Đan, trưởng ban tiếng Anh, đã đưa ra một quyết định dũng cảm. Ông đã phát đi bản tin sau đây ra thế giới:

“Đây là Đài phát thanh Bắc Kinh. Xin hãy ghi nhớ ngày 3 tháng 6 năm 1989. Một bi kịch kinh hoàng nhất đã xảy ra tại thủ đô của Trung Quốc. Hàng nghìn người, trong đó phần lớn là những người dân vô tội, đã bị những binh sĩ được trang bị vũ khí đầy đủ tiến vào thành phố sát hại. Trong số đó có cả nhân viên của Đài Phát thanh Quốc tế của chúng tôi. Các binh sĩ lái xe tăng và bắn vào vô số người dân và sinh viên cố gắng ngăn cản họ. Ngay cả sau khi xe tăng mở đường, các binh sĩ vẫn tiếp tục bắn vào người dân trên đường phố. Do tình hình bất thường hiện nay ở Bắc Kinh, chúng tôi không có tin tức nào khác để thông báo cho quý vị. Chúng tôi mong quý vị thính giả thông cảm và cảm ơn quý vị đã lắng nghe chương trình của chúng tôi trong thời khắc đau buồn nhất này.”

Ngay sau khi phát đi bản tin này, ông Lý Đan đã bị các quân nhân canh gác đài phát thanh xông vào và lôi đi. Kể từ đó, không còn ai có tin tức gì về ông nữa.