Từ vựng chủ đề: Làm vườn (Gardening)

Học tiếng Anh 31/10/15, 13:38

axe /æks/ cái rìu fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn hoe /hou/ cái cuốc hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước lawn mower /lɔ:n 'mouə/ máy cắt cỏ rake /reik/ cái cào cỏ secateurs /'sekətə:/ kéo cắt cây/cỏ shears /ʃiəs/ kéo cắt tỉa spade /speid/ cái xẻng trowel /'trauəl/ cái bay watering can /'wɔ:təriɳ kæn/ bình tưới nước wheelbarrow /'wi:l,b rou/ ...

Từ vựng chủ đề: Sân vườn

Học tiếng Anh 14/10/15, 16:31

back garden /bæk 'gɑ:dn/ vườn sau nhà clothes line /klouðz lain/ dây phơi quần áo drain /drein/ ống dẫn nước drive /draiv/ đường lái xe vào nhà dustbin /'dʌstbin/ thùng rác fence /fens/ hàng rào flower bed /flower bed/ luống hoa flowerpot /flower pɔt/ chậu hoa front garden /frʌnt 'gɑ:dn/ vườn trước nhà garage /'gærɑ:ʤ/ ga ra để xe ...

End of content

No more pages to load