Từ vựng chủ đề: Đồ trang sức
Chain /tʃein/ dây chuyền Clasp /klɑ:sp/ cái móc gài ở vòng Pendant /'pendənt/ mặt dây chuyền Medallion /mi'dæljən/ mặt dây chuyền lớn có hình dạng mề đay Locket /'lɔkit/ mặt dây chuyền có lồng ảnh Bangle /'bæɳgl/ vòng tay không có móc cài Earrings /iəriɳs/ hoa tai Hoop earring /hu:p iəriɳs/ hoa tai dạng vòng Pin /pin/ cài ...