Từ vựng chủ đề: Dụng cụ học tập
Pen /pen/ chiếc bút. Pencil /'pensl/ bút chì Paper /'peipə/ giấy Draft paper /dræf //'peipə/ giấy nháp Eraser /i'reiz/ cục tẩy Sharpener /'ʃɑ:pənə/: gọt bút chì Text Book /tekst/ /buk/ sách giáo khoa Notebook /'noutbuk/ vở, sổ tay Back pack /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng Crayon /'kreiən/ màu vẽ Scissors /'sizəz/ cái kéo Glue stick /glu:/ /stick/ keo dán Pen case /pen/ ...