Từ vựng chủ đề: Hợp đồng
agreement (n) /ə'gri:mənt/ hợp đồng, khế ước, thỏa thuận appendix (n) /ə'pendiks/ phụ lục arbitration (n) /,ɑ:bi'treiʃn/ giải quyết tranh chấp article (n) /'ɑ:tikl/ điều, khoản, mục clause (n) /klɔ:z/ điều khoản condition (n) /kən'diʃn/ điều kiện, quy định, quy ước force majeure (n) /fɔ:s mə'jɔlikə/ trường hợp bất khả kháng fulfil (v) /ful'fil/ thi hành herein (adv) ...